Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈmɪ.dᵊl/
Hoa Kỳ[ˈmɪ.dᵊl]
Danh từSửa đổi
middle /ˈmɪ.dᵊl/
- Giữa. in the middle ở giữa right in the middle ở chính giữa in the middle of our century ở giữa thế kỷ của chúng ta
- Nửa người, chỗ thắt lưng. to be up to the middle in water đứng nước ngập đến thắt lưng
Tính từSửa đổi
middle /ˈmɪ.dᵊl/
- Ở giữa, trung. the middle finger ngón tay giữa middle age trung niên
Thành ngữSửa đổi
- the Middle Ages:
- Thời Trung cổ. the middle class giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản
- Middle East:
- Trung đông. middle course [way] biện pháp trung dung, đường lối trung dung middle school trường trung học
Ngoại động từSửa đổi
middle ngoại động từ /ˈmɪ.dᵊl/
- Đá [bóng] từ cánh vào [khu trung lộ trước gôn].
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Đặt vào giữa.
- Xếp đôi [lá buồm lại].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.] |