Office dịch là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɔ.fɪs/
Hoa Kỳ [California]
[ˈɔ.fɪs]

Danh từSửa đổi

office  /ˈɔ.fɪs/

  1. Sự giúp đỡ. by the good offices of...   nhờ sự giúp đỡ của...
  2. Nhiệm vụ.
  3. Chức vụ. to take [enter upon] office   nhận chức, nhậm chứcto resign [leave] office   từ chức
  4. Lễ nghi. to perform the last offices to someone   làm lễ tang cho ai
  5. [Tôn giáo] Hình thức thờ phụng; kính. to say office   đọc kinh, cầu kinh

Thành ngữSửa đổi

  • Office for the Dead:
  1. Lễ truy điệu.
  2. Cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy.
  3. Chi nhánh, cơ sở [hãng buôn].
  4. Bộ.
  • the Foreign Office:
  1. Bộ Ngoại giao [Anh].
  2. [Số nhiều] Nhà phụ, chái, kho.
  3. [Từ lóng] Lời gợi ý, hiệu. to give the office   ra hiệuto take the office   nhận [nắm được] ý ra hiệu
  • the Holy Office: Toà án tôn giáo.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɔ.fis/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
office
/ɔ.fis/
offices
/ɔ.fis/

office gđ /ɔ.fis/

  1. Chức vụ. Remplir loffice de secrétaire   làm chức vụ thư ký
  2. Cục, sở, văn phòng, hãng. Office des changes   sở hối đoáiDiriger un office de publicité   phụ trách một hãng quãng cáo
  3. [Tôn giáo] Lễ. Office des morts   lễ cầu siêu
  4. [Tôn giáo] Kinh nhật tụng.
  5. [Từ cũ, nghĩa cũ] Nhiệm vụ. bons offices   sự giúp đỡ+ sự can thiệp để hòa giảidoffice   mặc nhiênAdmis doffice   mặc nhiên được thu nhận+ do lệnh trên, không được hỏi ý kiếnÊtre mis à la retraite doffice   do trên buộc phải về hưu

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
office
/ɔ.fis/
offices
/ɔ.fis/

office gc /ɔ.fis/

  1. Gian bếp phụ, gian dọn ăn [cạnh bếp].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề