Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈɔ.fɪs/
Hoa Kỳ [California] | [ˈɔ.fɪs] |
Danh từSửa đổi
office /ˈɔ.fɪs/
- Sự giúp đỡ. by the good offices of... nhờ sự giúp đỡ của...
- Nhiệm vụ.
- Chức vụ. to take [enter upon] office nhận chức, nhậm chứcto resign [leave] office từ chức
- Lễ nghi. to perform the last offices to someone làm lễ tang cho ai
- [Tôn giáo] Hình thức thờ phụng; kính. to say office đọc kinh, cầu kinh
Thành ngữSửa đổi
- Office for the Dead:
- Lễ truy điệu.
- Cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy.
- Chi nhánh, cơ sở [hãng buôn].
- Bộ.
- the Foreign Office:
- Bộ Ngoại giao [Anh].
- [Số nhiều] Nhà phụ, chái, kho.
- [Từ lóng] Lời gợi ý, hiệu. to give the office ra hiệuto take the office nhận [nắm được] ý ra hiệu
- the Holy Office: Toà án tôn giáo.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɔ.fis/
Danh từSửa đổi
office /ɔ.fis/ |
offices /ɔ.fis/ |
office gđ /ɔ.fis/
- Chức vụ. Remplir loffice de secrétaire làm chức vụ thư ký
- Cục, sở, văn phòng, hãng. Office des changes sở hối đoáiDiriger un office de publicité phụ trách một hãng quãng cáo
- [Tôn giáo] Lễ. Office des morts lễ cầu siêu
- [Tôn giáo] Kinh nhật tụng.
- [Từ cũ, nghĩa cũ] Nhiệm vụ. bons offices sự giúp đỡ+ sự can thiệp để hòa giảidoffice mặc nhiênAdmis doffice mặc nhiên được thu nhận+ do lệnh trên, không được hỏi ý kiếnÊtre mis à la retraite doffice do trên buộc phải về hưu
Danh từSửa đổi
office /ɔ.fis/ |
offices /ɔ.fis/ |
office gc /ɔ.fis/
- Gian bếp phụ, gian dọn ăn [cạnh bếp].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]