Nghĩa của từ overcoming - overcoming là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
động từ
overcame; overcome
1. thắng, chiến thắng
2. vượt qua, khắc phục [khó khăn...]
động từ
dạng động tính từ quá khứ
kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần
Dịch Sang Tiếng Việt:
động từ
overcame; overcome
1. thắng, chiến thắng
2. vượt qua, khắc phục [khó khăn...]
động từ
dạng động tính từ quá khứ
kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần