Patches of fog là gì

Chưa khi nào sự bất thường của thời tiết lại xảy ra phổ biến như năm nay. Đây là chủ đề đang khá Hot dạo gần đây trên các trang báo, mạng xã hội. Chủ đề Thời tiết [Weather] cũng là một chủ đề xuất hiện khá phổ biến trong IELTS Speaking. Để bàn luận về chủ đề và ghi điểm cao cho tiêu chí Lexical Resources, hãy đảm bảo bạn nắm vững 50 collocations về Thời tiết trong bài viết dưới đây nhé!

  1. Freak weather condition [very unusual or unexpected weather condition]: tình trạng thời tiết bất thường, diễn biến đột ngột, không ngờ
  2. Unbroken sunshine [only sunshine, no clouds in the sky]: nắng rực rỡ, bầu trời quang đãng không một gợn mây
  3. Soak up the sunshine: tắm nắng, tận hưởng những tia nắng mặt trời
  4. Sunny spells : một khoảng thời gian ngắn trời nắng
  5. To pour down: mưa như trút nước
  6. a drop of rain: mưa nhỏ từng giọt
  7. Gale-force winds: gió cường độ giật mạnh
  8. freezing cold: rất lạnh [informal]
  9. Fresh snow: tuyết đầu mùa trong trẻo
  10. Light winds: gió thổi nhẹ
  11. mild winter: mùa đông không lạnh lắm
  12. to get drenched: bị ướt
  13. to clear up: dùng để diễn tả khi mây, mưa hoặc tuyết tan biến mất
  14. a flash flood: lũ lụt lớn và bất ngờ
  15. weather forecast: dự báo thời tiết
  16. tropical storm: bão vùng nhiệt đới
  17. bitterly cold: rất lạnh
  18. a heatwave: giai đoạn thời tiết nóng
  19. to be rained off: bị trì hoãn một việc gì đó do thời tiết xấu
  20. Crisp snow [snow that is fresh and hard] : trận tuyết mới, dày và đặc cứng
  21. Thick/dense fog: sương mù dày đặc
  22. to get caught in the rain: bị dính mưa bất ngờ khi đang đi bên ngoài
  23. tropical storm: bão vùng nhiệt đới
  24. not a cloud in the sky: trời trong xanh không một gợn mây
  25. mild climate: khí hậu ôn hòa, không có thời tiết khắc nghiệt
  26. Strong/weak sun: ánh mặt trời chói cháng/dịu nhẹ
  27. long-range forecast: dự báo thời tiết cho một khoảng thời gian dài
  28. Thick snow: tuyết phủ dày đặc
  29. heatstroke: tình trạng sức khỏe xấu do ở trong thời tiết nóng một thời gian dài
  30. Weather deteriorates/improves >> Formal [weather is getting worse/better >> Spoken language]: thời tiết chuyển biến xấu/tốt
  31. to dress up warm: mặc quần áo ấm để bảo vệ cơ thể khỏi điều kiện thời tiết lạnh
  32. a cold spell: thời tiết lạnh trong một thời gian ngắn
  33. to come out [the sun]: khi mặt trời xuất hiện trên bầu trời nhiều mây
  34. boiling hot [informal]: cực kỳ nóng
  35. a blanket of snow: tuyết bao phủ khắp nơi như một chiếc chăn tuyết
  36. to be below freezing: lạnh dưới 0oC, bắt đầu đóng băng
  37. The wind blows/whistles: gió hú, thổi viu viu
  38. Scorching hot [extremely hot]: nóng khủng khiếp
  39. Freezing cold: giá buốt
  40. Torrential/heavy rain: mưa ào ạt, xối xả
  41. The wind picks up/dies down [the wind gets stronger/weaker]: gió mạnh lên/yếu đi
  42. Biting winds [very cold winds]: gió lạnh
  43. Driving rain [rain falling fast and heavily]: mưa mau, nặng hạt
  44. High/strong winds: gió thổi mạnh
  45. Heavy/driving snow: tuyết rơi nhiều, nặng hạt
  46. Soaked to the skin/soaked through [to be extremely wet]: bị làm cho ẩm ướt bởi mưa thấm vào quần áo
  47. Patches of fog/mist [small areas of fog/mist]: lớp sương mù mỏng, độ bao phủ hẹp
  48. A blanket of fog/mist [thicker and more extensive fog/mist]: lớp sương mù dày đặc bao phủ một khu vực rộng lớn
  49. Fog/mist lifts: sương mù tan đi
  50. Fog/mist comes down: sương mù buông xuống, che phủ

Trên đây là bài viết “50 Collocations chủ đề Thời tiết ghi điểm cho IELTS Speaking”. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để chuẩn bị và luyện tập một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.

Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 – 0346 781 113 để được giải đáp cụ thể và miễn phí

Chủ Đề