EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: style
Best translation match:
English | Vietnamese |
style
|
* danh từ
- cột đồng hồ mặt trời - [thực vật học] vòi nhuỵ - văn phong - phong cách, cách, lối =style of playing the piano+ cách đánh pianô =style of work+ tác phong làm việc =style of living+ cách ăn ở =to live in great style+ sống đế vượng - loại, kiểu, dáng =in all sizes and styles+ đủ các cỡ và các kiểu =Renaissance style+ diểu thời Phục hưng [đồ gỗ] - thời trang, mốt =in the latest style+ theo mốt mới nhất - danh hiệu, tước hiệu =I did not recognize him under his new style+ tôi không nhận ra anh ta dưới danh hiệu mới - lịch =new style+ lịch mới [[viết tắt] N.S.] =old style+ lịch cũ [[viết tắt] O.S.] - điều đặc sắc, điểm xuất sắc =there is no style about her+ cô ta trông không có gì xuất sắc - bút trâm [để vết trên sáp, ở thời cổ] - [thơ ca] bút mực, bút chì - [y học] kim * ngoại động từ [[thường] dạng bị động] - gọi tên, gọi là =he is styled orator+ anh ta được gọi là nhà hùng biện =to style oneself doctor+ tự xưng là bác sĩ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
style
|
bản tính ; bộ dạng ; ch phong ca ́ ch ; ch đa ; ch đa ́ ; cách hiên ngang ; cách long trọng ; cách ; danh giá ; dáng ; hệ ; khác trước ; kiểu cách ; kiểu dáng ; kiểu giày ; kiểu kỹ ; kiểu làm việc ; kiểu ; kiểu đặc ; kỳ cách nào ; loại làm kiểu ; là loại bá vơ ; lỗi thời ; oai phong ; phong ca ́ ch ; phong cách của nhóm ; phong cách ; phong ; quyền ; quyền đâu ; so với phong cách ; theo cách riêng ; theo kiểu ; theo phong cách ; thời trang ; thời ; trường phái ; trọng phong cách ; tác phong nào hết ; tác phong ; tác ; tí kiểu dáng ; tính ; tạo dáng ; tạo kiểu ; đầy phong cách như ; đầy phong cách ; đến phong cách ; ́ ch phong ca ́ ch ; ́ ch đa ; ́ ch đa ́ ;
|
style
|
bản tính ; bộ dạng ; ch phong ca ́ ch ; ch đa ; ch đa ́ ; cách hiên ngang ; cách long trọng ; cách ; danh giá ; dáng ; hệ ; hợp ; khác trước ; kiểu cách ; kiểu dáng ; kiểu giày ; kiểu kỹ ; kiểu làm việc ; kiểu ; kiểu đặc ; kỳ cách nào ; loại làm kiểu ; là loại bá vơ ; lỗi thời ; oai phong ; phong ca ́ ch ; phong cách của nhóm ; phong cách ; phong ; pháp ; quyền ; quyền đâu ; so với phong cách ; theo cách riêng ; theo kiểu ; theo phong cách ; thời trang ; thời ; trường phái ; trọng phong cách ; tác phong nào hết ; tác phong ; tí kiểu dáng ; tính ; tạo dáng ; tạo kiểu ; vư ; vư ̣ ; đầy phong cách như ; đầy phong cách ; đến phong cách ; ́ ch đa ; ́ ch đa ́ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
style; fashion; manner; mode; way
|
how something is done or how it happens
|
style; expressive style
|
a way of expressing something [in language or art or music etc.] that is characteristic of a particular person or group of people or period
|
style; trend; vogue
|
the popular taste at a given time
|
style; dash; elan; flair; panache
|
distinctive and stylish elegance
|
style; stylus
|
a pointed tool for writing or drawing or engraving
|
style; title
|
designate by an identifying term
|
May related with:
English | Vietnamese |
free-style
|
* danh từ
- sự bơi tự do, sự đấu vật tự do |
hair-style
|
* danh từ
- kiểu tóc |
life style
|
* danh từ
- lối sống |
life-style
|
* danh từ
- lối sống, cách sống |
styling
|
* danh từ
- cách tạo dáng, kiểu của cái gì |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources