phụ cấp Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ allowance; subsidy; benefit
= phụ cấp gia đình family allowance; child benefit; dependents' allowance
= lương và các khoản phụ cấp pay and allowances
Cụm Từ Liên Quan :
lương và phụ cấp /luong va phu cap/
+ pay and allowance
phụ cấp chiến đấu /phu cap chien dau/
+ field-allowance
phụ cấp chiến trường /phu cap chien truong/
* danh từ
- field-allowance
phụ cấp chức vụ /phu cap chuc vu/
+ function allowance
phụ cấp đi đường /phu cap di duong/
* danh từ
- mileage
phụ cấp đi lại /phu cap di lai/
+ mileage allowance; travel allowance
phụ cấp gia đình /phu cap gia dinh/
* danh từ
- family allowance
phụ cấp hàng ngày /phu cap hang ngay/
+ per diem allowance
phụ cấp ngoài /phu cap ngoai/
* danh từ
- fringe-benefit
phụ cấp thâm niên /phu cap tham nien/
+ long service award; seniority allowance
phụ cấp thất nghiệp /phu cap that nghiep/
+ unemployment benefit; dole
phụ cấp tiếp khách /phu cap tiep khach/
+ entertainment allowance
phụ cấp trời lạnh /phu cap troi lanh/
* danh từ
- mitten money
tiền phụ cấp /tien phu cap/
* danh từ
- allowance
tiền phụ cấp cho người góa chồng /tien phu cap cho nguoi goa chong/
* danh từ
- estovers
tiền phụ cấp cho người vợ ở riêng /tien phu cap cho nguoi vo o rieng/
* danh từ
- estovers
tiền phụ cấp cư trú /tien phu cap cu tru/
* danh từ
- quarters allowance
tiền phụ cấp đặc biệt /tien phu cap dac biet/
* danh từ
- weighting
tiền phụ cấp đắt đỏ /tien phu cap dat do/
* danh từ
- a high cost of living subsidy
tiền phụ cấp khu vực /tien phu cap khu vuc/
* danh từ
- an area subsidy
tiền phụ cấp thuê nhà /tien phu cap thue nha/
* danh từ
- rental allowance
tiền phụ cấp xuất ngũ /tien phu cap xuat ngu/
* danh từ
- severance allowance