Quả măng cụt đọc tiếng anh là gì

  • Mới nhất
  • Thời sự
  • Góc nhìn
  • Thế giới
  • Video
  • Podcasts
  • Kinh doanh
  • Bất động sản
  • Khoa học
  • Giải trí
  • Thể thao
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Sức khỏe
  • Đời sống
  • Du lịch
  • Số hóa
  • Xe
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Thư giãn

Quả măng cụt trong tiếng Anh được gọi là mangosteen, cùng tìm hiểu cách phát âm, các cụm từ vựng liên quan có thể ứng dụng trong giao tiếp tiếng Anh.

Quả măng cụt là một loại trái cây nhiệt đới rất nổi tiếng với hương vị độc đáo và hấp dẫn. Nó có vị ngọt và chua, thường được miêu tả như hòa quyện giữa hương vị của dâu, lựu, và cam quýt.

Vậy các bạn hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về từ vựng, cách phát âm cùng với cách sử dụng những từ vựng liên quan tới loại trái cây đặc biệt này trong bài viết này nhé!

Quả măng cụt tiếng Anh là gì?

Định nghĩa quả măng cụt trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, quả măng cụt có tên tiếng Anh là mangosteen, được dùng để chỉ loại trái cây nhiệt đới có vỏ dày màu tím, phần cơm bên trong màu trắng và chia thành nhiều múi.

Măng cụt có vị ngọt dịu nhẹ nhàng thường được ăn tươi, và cũng được sử dụng để làm nước ép, món tráng miệng, và nhiều món ăn khác như gỏi gà măng cụt, trà măng cụt…

Ngoài hương vị thú vị, quả măng cụt còn được biết đến với các lợi ích dinh dưỡng. Nó là một nguồn tốt của vitamin C và chất chống oxi hóa, có thể có lợi cho sức khỏe của con người.

Phát âm mangosteen : /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/

Một vài ví dụ sử dụng từ vựng quả măng cụt tiếng Anh

Câu sử dụng từ mangosteen [măng cụt]

Bây giờ chúng ta sẽ tìm hiểu về các ví dụ câu ghép sử dụng từ vựng về quả măng cụt - mangosteen để làm quen hơn với từ vựng mới này trong nhiều ngữ cảnh nhé

  • During the hot summer days, there's nothing quite as refreshing as a chilled glass of mangosteen juice to quench your thirst. [Trong những ngày hè nóng bức, không có gì thật sự mát lạnh bằng một ly nước ép măng cụt lạnh để giải khát]
  • As I bit into the ripe mangosteen, its sweet and tangy flavor burst into my mouth, leaving me craving for more. [Khi tôi cắn vào quả măng cụt chín mọng, hương vị ngọt và chua của nó tràn đầy trong miệng, khiến tôi khao khát thêm]
  • During our tropical vacation, we discovered a local market where we bought a bunch of mangosteens to enjoy in our beachfront villa. [Trong kỳ nghỉ ở vùng nhiệt đới,chúng tôi đã khám phá một chợ địa phương nơi mà chúng tôi mua một bó quả măng cụt để thưởng thức tại căn biệt thự ven biển.]
  • In the midst of our travel adventures, we stumbled upon a street vendor selling freshly sliced mangosteens, providing us with a taste of the local culture. [Giữa các cuộc phiêu lưu du lịch của chúng tôi, chúng tôi tình cờ bắt gặp một người bán hàng rong bán quả măng cụt được cắt sẵn, mang lại cho chúng tôi hương vị về văn hóa địa phương.]
  • Mom prepared a delicious mangosteen dessert that left everyone at the family gathering wanting seconds. [Mẹ đã chuẩn bị một món tráng miệng ngon lành từ quả măng cụt, khiến mọi người tại buổi tụ họp gia đình càng trông mong]
  • At the family picnic, we savored the sweetness of mangosteens while enjoying the warm sun and each other's company.[Tại cuộc dã ngoại gia đình, chúng tôi thưởng thức vị ngọt ngào của quả măng cụt trong khi tận hưởng ánh nắng ấm và quây quần bên nhau.]
  • Back at the hotel, we were greeted with a refreshing fruit platter that included mangosteens, making our stay even more delightful. [Trở về khách sạn, chúng tôi được đón tiếp bằng một đĩa hoa quả tươi ngon bao gồm quả măng cụt, khiến kỳ nghỉ của chúng tôi trở nên thêm phần thú vị.]

Các cụm từ sử dụng từ vựng măng cụt tiếng Anh [mangosteen]

Các cụm từ vừng về quả măng cụt [ mangosteen]

Để củng cố thêm kiến thức từ vựng bên cạnh học về nghĩa chúng ta cũng cần ghi nhớ những cụm từ vựng thông dụng về quả măng cụt, theo dõi ngay bên dưới để có thêm nhiều kiến thức mới nhé

  • Ripe mangosteens: Quả măng cụt chín.
  • Unripe mangosteens: Quả măng cụt chưa chín.
  • Overripe mangosteens: Quả măng cụt chín quá mức, có vị ngọt, dễ hỏng.
  • A bag of mangosteens: Một túi quả măng cụt.
  • Mangosteen season: Mùa quả măng cụt.
  • Mangosteen orchard: Vườn măng cụt.
  • Mangosteen juice: Nước ép quả măng cụt.
  • Mangosteen salad: Món salad từ quả măng cụt.
  • Mangosteen desserts: Các món tráng miệng từ quả măng cụt.
  • Sweet and tangy mangosteens: Quả măng cụt ngọt và chua.
  • A damaged mangosteen: Quả măng cụt bị hỏng.
  • Mangosteen peels: Vỏ quả măng cụt.
  • Mangosteen halves: Một nửa quả măng cụt.
  • Mangosteen seeds: Hạt quả măng cụt.
  • A bunch of mangosteens: Một bó quả măng cụt.

Như vậy là bài học về từ vựng và cách sử dụng từ vựng về quả măng cụt đã hoàn thành, các kiến thức rất dễ nhớ và hữu ích đúng không nào? Hãy chia sẻ cho bạn bè bài học thú vị trên của hoctienganhnhanh.vn để có thể học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh mới nữa nhé.

Chủ Đề