Nghĩa của từ regularly - regularly là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Phó từ
1. đều đều, đều đặn, thường xuyên
2. theo quy tắc, có quy củ
3. [thông tục] hoàn toàn, thật sự
Dịch Sang Tiếng Việt:
Phó từ
1. đều đều, đều đặn, thường xuyên
2. theo quy tắc, có quy củ
3. [thông tục] hoàn toàn, thật sự