Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /.ənt/
Tính từSửa đổi
reliant /.ənt/
- Đáng được tin cậy. a man một người đáng tin cậy
- Tự tin. to speak with a reliant tone nói với một giọng tự tin
- Dựa vào, tin vào. to be reliant on someone for something dựa vào ai để làm cái gì
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]