Reliant on là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /.ənt/

Tính từSửa đổi

reliant  /.ənt/

  1. Đáng được tin cậy. a man   một người đáng tin cậy
  2. Tự tin. to speak with a reliant tone   nói với một giọng tự tin
  3. Dựa vào, tin vào. to be reliant on someone for something   dựa vào ai để làm cái gì

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề