Shadow hometown là gì

Tiếng AnhSửa đổi

shadow

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈʃæ.ˌdoʊ/
Hoa Kỳ
[ˈʃæ.ˌdoʊ]

Danh từSửa đổi

shadow  /ˈʃæ.ˌdoʊ/

  1. Bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát. to sit in the shadow   ngồi dưới bóng mátthe shadows of night   bóng đêm
  2. Bóng [của bức tranh]; chỗ tối [trong gian phòng... ].
  3. Hình bóng; [bóng] bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước.
  4. Điểm báo trước.
  5. Dấu vết, chút, gợn. without a shadow of doubt   không một chút nghi ngờ
  6. Bóng, vật vô hình. to catch at shadows; to run after a shadow   bắt bóng, theo đuổi một vật vô hình;to throw away the substance for the shadow   thả mồi bắt bóng
  7. Sự tối tăm. to live in the shadow   sống trong cảnh tối tăm
  8. Sự che chở, sự bảo vệ. under the shadow of the Almighty   dưới sự che chở của thượng đế

Thành ngữSửa đổi

  • to be afraid of one's own shadow: Nhát gan; thần hồn nát thần tính.
  • to be worn to a shadow: Lo đến rạc người.
  • to have shadows round one's eyes: Mắt thâm quầng.

Ngoại động từSửa đổi

shadow ngoại động từ /ˈʃæ.ˌdoʊ/

  1. [Thơ ca] Che, che bóng.
  2. Làm tối sầm, làm sa sầm.
  3. [Từ mỹ,nghĩa mỹ] Đánh bóng [bức tranh].
  4. [Thường  + forth] báo điểm trước, làm mờ hiện ra.
  5. Theo dõi, dò. to shadow a suspicious character   theo dõi một người khả nghi

Chia động từSửa đổishadow

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to shadow
shadowing
shadowed
shadow shadow hoặc shadowest¹ shadows hoặc shadoweth¹ shadow shadow shadow
shadowed shadowed hoặc shadowedst¹ shadowed shadowed shadowed shadowed
will/shall²shadow will/shallshadow hoặc wilt/shalt¹shadow will/shallshadow will/shallshadow will/shallshadow will/shallshadow
shadow shadow hoặc shadowest¹ shadow shadow shadow shadow
shadowed shadowed shadowed shadowed shadowed shadowed
weretoshadow hoặc shouldshadow weretoshadow hoặc shouldshadow weretoshadow hoặc shouldshadow weretoshadow hoặc shouldshadow weretoshadow hoặc shouldshadow weretoshadow hoặc shouldshadow
shadow lets shadow shadow
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề