Size áo nam 180 108a cho người bao nhiêu kg

Trong việc mua sắm quần áo, việc chọn đúng kích thước là điều rất quan trọng để đảm bảo sự thoải mái và vẻ ngoài hoàn hảo. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách lựa chọn kích thước phù hợp cho bản thân. Bài viết này sẽ giới thiệu bảng size quần áo nam nữ theo chiều cao cân nặng và vòng đo, giúp các bạn có thể lựa chọn kích thước phù hợp với cơ thể của mình.

1.1Size áo nam

  • Size S: Chiều cao từ 160-165 cm, cân nặng từ 50-60 kg, vòng ngực từ 88-93 cm.
  • Size M: Chiều cao từ 165-170 cm, cân nặng từ 60-70 kg, vòng ngực từ 93-98 cm.
  • Size L: Chiều cao từ 170-175 cm, cân nặng từ 70-80 kg, vòng ngực từ 98-103 cm.
  • Size XL: Chiều cao từ 175-180 cm, cân nặng từ 80-90 kg, vòng ngực từ 103-108 cm.

Size XXL: Chiều cao từ 180-185 cm, cân nặng từ 90-100 kg, vòng ngực từ 108-113 cm.

1.2 Size quần nam

  • Size S: Chiều cao từ 160-165 cm, cân nặng từ 50-60 kg, vòng eo từ 74-79 cm, vòng mông từ 90-95 cm.
  • Size M: Chiều cao từ 165-170 cm, cân nặng từ 60-70 kg, vòng eo từ 79-84 cm, vòng mông từ 95-100 cm.
  • Size L: Chiều cao từ 170-175 cm, cân nặng từ 70-80 kg, vòng eo từ 84-89 cm, vòng mông từ 100-105 cm.
  • Size XL: Chiều cao từ 175-180 cm, cân nặng từ 80-90 kg, vòng eo từ 89-94 cm, vòng mông từ 105-110 cm.
  • Size XXL: Chiều cao từ 180-185 cm, cân nặng từ 90-100 kg, vòng eo từ 94-99 cm, vòng mông từ 110-115 cm.

2. Bảng Size quần áo nữ

2.1. Size áo nữ

  • Size S: Chiều cao từ 150-155 cm, cân nặng từ 40-50 kg, vòng ngực từ 80-85 cm.
  • Size M: Chiều cao từ 155-160 cm, cân nặng từ 50-55 kg, vòng ngực từ 85-90 cm.
  • Size L: Chiều cao từ 160-165 cm, cân nặng từ 55-60 kg, vòng ngực từ 90-95 cm.
  • Size XL: Chiều cao từ 165-170 cm, cân nặng từ 60-65 kg, vòng ngực từ 95-100 cm.

2.2 Size quần nữ

  • Size S: Chiều cao từ 150-155 cm, cân nặng từ 40-50 kg, vòng eo từ 60-65 cm, vòng mông từ 85-90 cm.
  • Size M: Chiều cao từ 155-160 cm, cân nặng từ 50-55 kg, vòng eo từ 65-70 cm, vòng mông từ 90-95 cm.
  • Size L: Chiều cao từ 160-165 cm, cân nặng từ 55-60 kg, vòng eo từ 70-75 cm, vòng mông từ 95-100 cm.
  • Size XL: Chiều cao từ 165-170 cm, cân nặng từ 60-65 kg, vòng eo từ 75-80 cm, vòng mông từ 100-105 cm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các nhãn hiệu quần áo đều có cùng bảng size, vì vậy nên tham khảo bảng size của từng nhãn hiệu cụ thể trước khi mua sắm. Ngoài ra, các yếu tố như thói quen ăn uống, tập luyện thể thao cũng ảnh hưởng đến kích thước quần áo của mỗi người, do đó nên đo và kiểm tra kích thước thường xuyên để chọn được size phù hợp.

Trên đây là bảng size quần áo nam nữ theo chiều cao, cân nặng và vòng đo, giúp cho việc lựa chọn kích thước quần áo trở nên dễ dàng hơn. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong việc lựa chọn kích thước quần áo phù hợp với cơ thể của mình.

US –Men's 3.5 4 4.5 5 5.5 6 6.5 7 7.5 8 8.5 9 9.5 10 10.5 11 11.5 12 12.5 13 13.5 US – Women's 5 5.5 6 6.5 7 7.5 8 8.5 9 9.5 10 10.5 11 11.5 12 12.5 13 13.5 14 14.5 15 US – Kids' 3.5Y 4Y 4.5Y 5Y 5.5Y 6Y 6.5Y 7Y 7.5Y 8Y 8.5Y 9Y 9.5Y 10Y 10.5Y UK 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6 6.5 7 7.5 8 8.5 9 9.5 10 10.5 11 11.5 12 12.5 CM 22 22.5 23 23.5 23.5 24 24.5 25 25.5 26 26.5 27 27.5 28 28.5 29 29.5 30 30.5 31 31.5 EU 35.5 36 36.5 37.5 38 38.5 39 40 40.5 41 42 42.5 43 44 44.5 45 45.5 46 47 47.5 48

Áo Nữ

Size XS S M L XL 2XL Chest [cm]76 - 83 83 - 90 90 - 97 97 - 104 104 - 114 114 - 124Waist [cm]60 - 67 67 - 74 74 - 81 81 - 88 88 - 98 98 - 108Hip [cm]84 - 91 91 -98 98 - 105 105 - 112 112 - 120 120 - 128

Áo Nam

Size XS S S Tall M M Tall L L Tall XL XL Tall 2 XL 2 XL Tall 3 XL 3 XL Tall 4 XL 4 XL Tall Chest [cm]80 - 88 88 - 96 88 - 96 96 - 104 96 - 104 104 - 112 104 - 112 112 - 124 112 - 124 124 - 136 124 - 136 136 - 148 136 - 148 148 - 160 148 - 160Waist [cm]65 - 73 73 - 81 73 - 81 81 - 89 81 - 89 89 - 97 89 - 97 97 - 109 97 - 109 109 - 121 109 - 121 121 - 133 121 - 133 133 - 145 133 - 145Hip [cm]80 - 88 88 - 96 88 - 96 96 - 104 96 - 104 104 - 112 104 - 112 112 - 120 112 - 120 120 - 128 120 - 128 128 - 136 128 - 136 136 - 148 136 - 148Height [cm]170 - 183 170 - 183 183 - 196 170 - 183 183 - 196 170 - 183 183 - 196 170 - 183 183 - 196 170 - 183 183 - 196 170 - 183 183 - 196 170 - 183 183 - 196

Quần Nữ

Size XXS XS S M L XL 2XL 1X 2X 3X Waist [cm]54 - 60 60 - 67 67 - 74 74 - 81 81 - 88 88 - 98 98 - 108 104 - 114 114 - 124 124 - 134Hip [cm]78 - 84 84 - 91 91 -98 98 - 105 105 - 112 112 - 120 120 - 128 118 - 128 128 - 138 138 - 148Height [cm]163 - 173 163 - 173 163 - 173 163 - 173 163 - 173 163 - 173 163 - 173 163 - 173 163 - 173 163 - 173

Quần Nam

Size XS S S Tall M M Tall L L Tall XL XL Tall 2 XL 2XL Tall 3 XL 3XL Tall 4XL 4XL Tall Waist [cm]< 73 73 - 81 73 - 81 81 - 89 81 - 89 89 - 97 89 - 97 97 - 109 97 - 109 109 - 121 109 - 121 121 - 133 121 - 133 133 - 145 133 - 145Hip [cm]< 88 88 - 96 88 - 96 96 - 104 96 - 104 104 - 112 104 - 112 112 - 120 112 - 120 120 - 128 120 - 128 128 - 136 128 - 136 136 - 148 136 - 148Leg Length [cm]< 82.5 82.5 87.5 83 88 83.5 88.5 84 89 84.5 89.5 85 90 85.5 90.5Height [cm]170 - 183 170 - 183 183 - 196 170 - 183 183 - 196 170 - 183 183 - 196 170 - 183 183 - 196 170 - 183 183 - 196 170 - 183 183 - 196 170 - 183 183 - 196

Quần Nữ International Size Conversions

Size XXS XS S M L XL 2XL 1X 2X 3X US00 0 - 2 4 - 6 8 - 10 12 - 14 16 - 18 20 - 22 16W - 18W 20W - 22W 24W - 26WUK2 4 - 6 8 - 10 12 - 14 16 - 18 20 - 22 24 - 26 22 - 24 26 - 28 30 - 32EU30 32 - 34 36 - 38 40 - 42 44 - 46 48 - 50 52 - 54 50 - 52 54 - 56 58 - 60FR32 34 - 36 38 - 40 42 - 44 46 - 48 50 - 52 54 - 56 52 - 54 56 - 58 60 - 62IT34 36 - 38 40 - 42 44 - 46 48 - 50 52 - 54 56 - 58 54 - 56 58 - 60 62 - 64

Quần áo bé trai

Size XS S M L XL Numeric Size6 - 7 8 - 9 10 - 12 14 - 16 18 - 20Age7 - 8 8 - 10 10 - 12 12 - 13 13-35Height [cm]122 - 128 128 - 137 137 - 147 147 - 158 158 - 170Chest [cm]64.5 - 66 66 - 69 69 - 75 75 - 81.5 81.5 - 88.5Waist [cm]59.5 - 61.5 61.5 - 65 65 - 69 69 - 72.5 72.5 - 75.5Hip [cm]68.5 - 71 71 - 74.5 74.5 - 79.5 79.5 - 84.5 84.5 - 89.5

Quần áo bé gái

Size XS S M L XL Numeric Size6 - 7 8 - 9 10 - 12 14 - 16 18 - 20Age7 - 8 8 - 10 10 - 12 12 - 13 13-35Height [cm]122 - 128 128 - 137 137 - 146 146 - 156 156 - 166Chest [cm]64.5 - 68 68 - 73 73 - 79 79 - 85.5 85.5 - 92.5Waist [cm]59.5 - 61 61 - 64 64 - 68 68 - 71.5 71.5 - 74.5Hip [cm]68.5 - 73 73 - 78.5 78.5 - 83.5 83.5 - 88.5 88.5 - 93.5

SIZE ADIDAS

Size giày Nam/Nữ

Gót và đầu ngón chân 22.1 cm 22.5 cm 22.9 cm 23.3 cm 23.8 cm 24.2 cm 24.6 cm 25 cm 25.5 cm 25.9 cm 26.3 cm 26.7 cm 27.1 cm 27.6 cm 28 cm 28.4 cm

28.8 cm

29.3 cm 29.7 cm 30.1 cm 30.5 cm 31 cm 31.4 cm 31.8 cm 32.6 cm 33.5 cm 34.3 cm 35.2 cm EU 36 36 2/3 37 1/3 38 38 2/3 39 1/3 40 40 2/3 41 1/3 42 42 2/3 43 1/3 44 44 2/3 45 1/3 46 46 2/3 47 1/3 48 48 2/3 49 1/3 50 50 2/3 51 1/3 52 2/3 53 1/3 54 2/3 55 2/3 UK 3.5 4 4.5 5 5.5 6 6.5 7 7.5 8 8.5 9 9.5 10 10.5 11 11.5 12 12.5 13 13.5 14 14.5 15 16 17 18 19 US - Nam 4 4.5 5 5.5 6 6.5 7 7.5 8 8.5 9 9.5 10 10.5 11 11.5 12 12.5 13 13.5 14 14.5 15 16 17 18 19 20 US - Nữ 5 5.5 6 6.5 7 7.5 8 8.5 9 9.5 10 10.5 11 11.5 12 12.5 13 13.5 14 14.5 15 15.5

Áo Sơ Mi Nam

Size XS S M L XL 2XL 3XL Lồng ngực [cm]83 - 86 cm 87 - 92 cm 93 - 100 cm 101 - 108 cm 109 - 118 cm 119 - 130 cm 131 - 142 cmEo [cm]71 - 74 cm 75 - 80 cm 81 - 88 cm 89 - 96 cm 97 - 106 cm 107 - 119 cm 120 - 132 cmHông [cm]82 - 85 cm 86 - 91 cm 92 - 99 cm 100 - 107 cm 108 - 116 cm 117 - 125 cm 126 - 135 cm

Quần Nam

Size XS S M L XL 2XL 3XL Eo [cm]71 - 74 cm 75 - 80 cm 81 - 88 cm 89 - 96 cm 97 - 106 cm 107 - 119 cm 120 - 132 cmHông [cm]82 - 85 cm 86 - 91 cm 92 - 99 cm 100 - 107 cm 108 - 116 cm 117 - 125 cm 126 - 135 cmĐường may trong [cm]81 cm 81.5 cm 82 cm 82.5 cm 83cm 82.5 cm 82cm

SIZE DESCENTE

QUẦN

Size Eo Hông Đùi Rộng Quần Chiều Dài 85/M 72 cm 103 cm 67 cm 57 cm 48 cm 90/L 77 cm 108 cm 69.5 cm 59 cm 49.5 cm 95/XL 82 cm 113 cm 72 cm 61 cm 51 cm 100/2XL 87 cm 118 cm 74.5 cm 63 cm 52.5 cm 105/3XL 92 cm 123 cm 77 cm 65 cm 53 cm 110/4XL 97 cm 128 cm 79.5 cm 67 cm 53.5 cm

ÁO

Size Dài Vòng dưới cùng [Hông] Ngực/ Vòng eo Dài tay áo 85/S Nữ 59 cm 90 cm 86/82 cm 34 cm 90/M Nữ 61 cm 95 cm 91/87 cm 36 cm 95/M Nam 66 cm 98 cm 100 cm 41 cm 100/L Nam 68 cm 103 cm 105 cm 43 cm 105/XL Nam 70 cm 108 cm 110 cm 45 cm 110/2XL Nam 72 cm 113 cm 115 cm 47 cm

ÁO NAM

KR UK [NEW] JP US [NEW] CN 85 2XS SS 2XS 160/84A 90 XS S XS 165/88A 95 S M S 170/92A 100 M L M 175/96A 105 L O L 180/100A 110 XL XO XL 185/104A 115 2XL XA 2XL 190/108A 120 3XL XB 3XL 195/112A 125 4XL XC 4XL 200/116A 130 5XL XD 5XL 205/120A

ÁO NỮ

KR UK [NEW] JP US [NEW] CN 80 3XS SS 3XS 155/76A 85 2XS S 2XS 160/80A 90 XS M XS 165/84A 95 S L S 170/88A 100 M O M 175/92A 105 L XO L 180/96A 110 XL XA XL 185/100A

ÁO UNISEX

KR UK [NEW] JP US [NEW] CN 80 3XS SS 3XS 155/76A 85 2XS S 2XS 160/80A 90 XS M XS 165/84A 92 S-W L S-W 170/88A 95 S M S 170/92A 100 M L M 175/96A 105 L O L 180/100A 110 XL XO XL 185/104A 115 2XL XA 2XL 190/108A 120 3XL XB 3XL 195/112A

QUẦN NAM

KR UK [NEW] JP US [NEW] CN 75 2XS SS 2XS 160/72A 80 XS S XS 165/76A 85 S M S 170/80A 90 M L M 175/84A 95 L O L 180/88A 100 XL XO XL 185/92A 105 2XL XA 2XL 190/96A 110 3XL XB 3XL 195/100A 115 4XL XC 4XL 200/104A 120 5XL XD 5XL 205/108A

QUẦN NỮ

KR UK [NEW] JP US [NEW] CN 65 3XS SS 3XS 155/58A 70 2XS S 2XS 160/62A 75 XS M XS 165/66A 80 S L S 170/70A 85 M O M 175/74A 90 L XO L 180/78A 95 XL XA XL 185/82A

QUẦN UNISEX

KR UK [NEW] JP US [NEW] CN 65 3XS SS 3XS 155/58A 70 2XS S 2XS 160/62A 75 XS M XS 165/66A 80 S-W L S-W 170/70A 85 S M S 170/80A 90 M L M 175/84A 95 L O L 180/88A 100 XL XO XL 185/92A 105 2XL XA 2XL 190/96A 110 3XL XD 3XL 195/100A

GIÀY NỮ

US 4.5 5 6 6.5 7.0 7.5 8 8.5 9 10 10.5 11.5 UK 2 2.5 3.5 4 4.5 5 5.5 6 6.5 7.5 8 9 EUR 34 34.5 36 36.5 37 38 38.5 39 40 41 42 43 KR 215 220 230 235 240 245 250 255 260 270 275 285 CM 21.5 22 23 23.5 24 24.5 25 25.5 26 27 27.5 28.5

GIÀY NAM & UNISEX

US 4.5 5 6 6.5 7.0 7.5 8 8.5 9 10 10.5 11.5 UK 3.5 4 5 5.5 6 6.5 7 7.5 8 9 9.5 10.5 EUR 36 36.5 38 38.5 39 40 40.5 41 42 43 44 45 KR 225 230 240 245 250 255 260 265 270 280 285 295 CM 22.5 23 24 24.5 25 25.5 26 26.5 27 28 28.5 29.5

SIZE GFORE

Size giày Nam

US 7 7.5 8 8.5 9 9.5 10 10.5 11 11.5 12 13 14 15 EUR 40 40.5 41 41.5 42 42.5 43 43.5 44 44.5 45 46 47 48 UK 6 6.5 7 7.5 8 8.5 9 9.5 10 10.5 11 12 13 14 CM 24.5 25 25.5 25.5/26 26 26.5 27 27.5 28 28.5 29 30 30.5 31

Size giày Nữ

US 5 5.5 6 6.5 7 7.5 8 8.5 9 9.5 10 10.5 11 EUR 35.5 36 36.5 37 38 38.5 39 40 40.5 41 42 42.5 43 UK 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6 6.5 7 7.5 8 8.5 9 CM 21.5 22 22.5 23 23.5 24 24.5 25 25.5 25.5/26 26 26.5 27

Chủ Đề