Struggling là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: struggle
Best translation match:

English Vietnamese
struggle
* danh từ
- sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
=the struggle for independence+ cuộc đấu tranh giành độc lập
=the struggle for existence+ cuộc đấu tranh sinh tồn
* nội động từ
- đấu tranh, chống lại
=to struggle against imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
- vùng vẫy; vật lộn
=the child struggled and kicked+ đứa trẻ vùng vẫy và đạp
=to struggle for one's living+ vận lộn kiếm sống
=to struggle with a mathematical problem+ đánh vật với một bài toán
- cố gắng, gắng sức
=to struggle to express oneself+ cố gắng diễn đạt, cố gắng phát biểu ý kiến [về một vấn đề gì]
- di chuyển một cách khó khăn, len qua
=to struggle through the crowd+ len qua đám đông


Probably related with:

English Vietnamese
struggle
chiến ; chiến đấu ; chống chọi ; chống cự ; cuộc chiến ; cuộc chiến đấu ; cuộc giằng ; cuộc đấu tranh ; cuộc đấu tranh đó là ; cuộc đấu tranh đó ; cố gắng ; cố hết sức nổi ; cử ; giãy giụa ; gặp trở ngại ; khó khăn ; lại phải vật lộn ; lầm than ; mới tranh đấu ; nổi loạn này ; nổi loạn ; nỗ lực ; phải vật lộn ; sống còn ; sự chiến đấu ; sự đấu tranh ; thao thức ; tranh dành ; tranh giành ; tranh ; tranh đấu ; trận chiến ; vật lộn ; vật ; xoay xở khổ sở ; xung đột ; đang cố gắng đạt ; đang khổ sở ; đang vật lộn ; đấu tranh của ; đấu tranh ; đấu ;
struggle
chiê ; chiê ́ ; chiến ; chiến đấu ; chống chọi ; chống cự ; cuộc chiến ; cuộc chiến đấu ; cuộc giằng ; cuộc đấu tranh ; cuộc đấu tranh đó là ; cuộc đấu tranh đó ; cố gắng ; cố hết sức nổi ; cử ; giãy giụa ; gắng ; gặp trở ngại ; khó khăn ; lại phải vật lộn ; lầm than ; mới tranh đấu ; nổi loạn này ; nổi loạn ; nỗ lực ; phải chống chọi ; phải vật lộn ; sống còn ; sự đấu tranh ; thao thức ; tranh dành ; tranh giành ; tranh ; tranh đấu ; trận chiến ; vật lộn ; vật ; xoay xở khổ sở ; xung đột ; đang cố gắng đạt ; đang khổ sở ; đang vật lộn ; đấu tranh của ; đấu tranh ; đấu ;


May be synonymous with:

English English
struggle; battle
an energetic attempt to achieve something
struggle; battle; conflict
an open clash between two opposing groups [or individuals]
struggle; fight
make a strenuous or labored effort
struggle; clamber; scramble; shin; shinny; skin; sputter
climb awkwardly, as if by scrambling
struggle; contend; fight
be engaged in a fight; carry on a fight


May related with:

English Vietnamese
class-struggle
* danh từ
- đấu tranh giai cấp
death-struggle
* danh từ
- lúc hấp hối
struggle
* danh từ
- sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
=the struggle for independence+ cuộc đấu tranh giành độc lập
=the struggle for existence+ cuộc đấu tranh sinh tồn
* nội động từ
- đấu tranh, chống lại
=to struggle against imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
- vùng vẫy; vật lộn
=the child struggled and kicked+ đứa trẻ vùng vẫy và đạp
=to struggle for one's living+ vận lộn kiếm sống
=to struggle with a mathematical problem+ đánh vật với một bài toán
- cố gắng, gắng sức
=to struggle to express oneself+ cố gắng diễn đạt, cố gắng phát biểu ý kiến [về một vấn đề gì]
- di chuyển một cách khó khăn, len qua
=to struggle through the crowd+ len qua đám đông
struggling
* tính từ
- vật lộn, đấu tranh, sống chật vật
=a struggling artist+ một nghệ sĩ sống chật vật
class struggle
- đấu tranh giai cấp

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề