Sự khác nhau của however và nevertheless

Tôi Yêu Tiếng Anh Tháng Hai 2, 2021 Tháng Hai 26, 2021 Không có bình luận ở Cấu trúc However


I am a bit ugly however my wallet is very thick – Tuy anh xấu nhưng ví anh dày.”.Trong tiếng Anh, ngưuòi ta sử dụng “however” để nói về sự đối lập, tương phản. Tôi Yêu tiếng Anh sẽ chia sẻ tất tần tật về cấu trúc however và cách phân biệt với những cấu trúc gần nghĩa. 


1. However là gì?

Trước khi tìm hiểu kỹ hơn cầu cấu trúc however và cách cùng trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu “however” là gì?

“However” /haʊˈevə[r]/ trong tiếng Anh mang nghĩa là “tuy nhiên, mặc dù”.

Bạn đang xem: Cách dùng however và nevertheless

Từ này thường được sử dụng với vai trò là một liên từ.

Ví dụ:

Mike studied very hard. However, he didn’t pass the exam. 

[Mike đã học rất chăm chỉ. Tuy nhiên, anh ấy đã không vượt qua kỳ thi.]

Lisa is an intelligent girl, however, Anna is more than her.

[Lisa là một cô gái thông minh, tuy nhiên Anna hơn cô ấy.]

Một số từ đồng nghĩa với “however” như: but, nonetheless, nevertheless, yet, still, although, though, anyway, even so.

2. Cách dùng cấu trúc however

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc however có 3 cách dùng chính:

2.1. However được dùng như một trạng từ cho cả mệnh đề

Với cách dùng này, cấu trúc however cho thấy được sự liên quan của câu sau với câu trước như thế nào. However có thể đứng ở các vị trí sau:

Đầu câu

Khi “however” đứng ở đầu câu, ta phải dùng dấu “,” ngay phía sau.

Cấu trúc: However, S + V

Ví dụ: Mike’s health is gradually stabilized. However, it still has the potential to deteriorate.

Cuối câu

Trái ngược với cấu trúc however đứng đầu câu, khi ở cuối câu thì “however” đứng sau dấu “,”.

Cấu trúc: S + V, however, S + V

Ví dụ: Mike’s health is gradually stabilized. It still has the potential to deteriorate, however.

[Sức khỏe của Mike đang dần ổn định. Tuy nhiên, nó vẫn tiềm ẩn nguy cơ xấu đi.]

Giữa câu

Trái ngược với cấu trúc however đứng đầu câu, khi ở cuối câu thì “however” đứng sau dấu “,”.

Cấu trúc: 

S, however, V

hay

S + V, however + …

Ví dụ: 

Mike’s health is gradually stabilizing. It, however, still has the potential to deteriorate.Mike’s health is gradually stabilizing. It still has the potential, however, to deteriorate.

Các ví dụ trên đều mang nghĩa tiếng Việt là “Sức khỏe của Mike đang dần ổn định. Tuy nhiên, nó vẫn tiềm ẩn nguy cơ xấu đi”. Chúng ta có thể nhận thấy rằng, mặc dù “however” đứng ở nhiều vị trí khác nhau nhưng không làm câu bị đổi nghĩa. Tuy nhiên bạn hãy lưu ý thêm dấu “,” để đúng ngữ pháp.

2.2. However sử dụng như một trạng từ

Trước một trạng từ hay một tính từ

Cấu trúc: 

S + V+ however + S + V

hay

However + Adj/adv + S + V, S + V

Ví dụ:

Mike could not forget his old girlfriend, however, hard he tried.However hard he tried, Mike could not forget his old girlfriend.

[Dù cố gắng đến đâu thì Mike cũng không thể quên được người bạn gái cũ của mình.]

Trước much/many 

Cấu trúc: 

S + V however much/many [+ Noun] + S + V

hay

 However much/many [+ Noun] + S + V, S + V

Ví dụ:

John will never be pleased however he earns much money.However much John earns money, he will never be pleased.

[Dù cho John kiếm được bao nhiêu tiền, anh ấy sẽ không bao giờ hài lòng.]

Bắt đầu một câu hỏi

Cấu trúc however dùng để bắt đầu một câu hỏi có nghĩa tương tự với “How”.

Xem thêm: Đây Là Cái Cây Xê Côi A - Chiêm Ngưỡng 10 Cây Cổ Thụ Lớn Nhất Thế Giới

However tiếng Anh là gì? Phân biệt Nevertheless, However, But, Althought, In contrast, chỉ mất 5 phút bạn sẽ nắm vững ngay cách dùng!

MỤC LỤC

  1. But
  2. Although
  3. Nevertheless
  4. However
  5. In Contrast
  6. Bài tập

But có rất nhiều từ loại khác nhau, nó có thể làm liên từ [Conjunction] hoặc phó từ [Adverb], vừa có thể làm giới từ [Preposition]. Nhưng cách dùng phổ biến nhất của “but” là làm liên từ đẳng lập [Coordinating Conjunction], dùng để nối 2 từ, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề có ý trái ngược nhau.

Nối từ: The car is big, but cheap. [Chiếc xe này to nhưng rẻ.]

Nối cụm từ: She has a beautiful appearance, but a bad temper. [Cô ấy có vẻ ngoài xinh đẹp, nhưng lại có tính tình không tốt.]

Nối câu: Wendy is sick, but she still comes to my birthday party. [Wendy bị ốm nhưng cậu ấy vẫn đến dự sinh nhật tôi.]

But let me help you >> thì sao, hãy click vào đây xem video để biết tình huống sử dụng thực tế nhé! 

*Chú ý:

– Nếu mệnh đề đứng sau but quá dài thì phải thêm dấu phẩy vào trước để ngắt câu và ngăn cách thành hai câu hoàn chỉnh, tránh việc người xem nhầm lẫn ý nghĩa của câu. Nếu không thì có thể bỏ đi dấu phẩy. Ví dụ: The car is big but cheap.

– Chúng ta không thể dùng however như một liên từ để thay thế cho but nhé. Ví dụ:

The car is big but cheap. []

The car is big however cheap. []

Although [hoặc though] cũng có thể dùng để so sánh tương phản, nhưng không giống but, although/though là liên từ phụ thuộc [Subordinating Conjunctions], dùng để nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ lại với nhau. Although có thể đứng đầu hoặc giữa câu, nếu đứng giữa câu thì trước đó không cần thêm dấu phẩy.

Tim is smart although he is just 5 years old. [Tim rất thông minh mặc dù cậu ấy chỉ mới 5 tuổi thôi.]

Raymond and James are close friends although they are studying in different schools. [Mặc dù Raymond và James học khác trường nhưng hai cậu ấy là bạn rất thân của nhau.]

*Chú ý:

– Although và though đều có nghĩa giống nhau, nhưng although thường được dùng trong văn viết, còn though thì thường được dùng trong văn nói và các cuộc đối thoại.

– Nhìn chung, although trang trọng hơn but về mặt ngữ nghĩa, nhưng cách dùng của but và although lại khác nhau, bởi vì 2 từ này là 2 loại liên từ [Conjunction] khác nhau. But là liên từ đẳng lập [Coordinating Conjunction] nên chỉ có thể nối 2 vế tương đồng nhau về mặt ngữ pháp, tức là:

Từ và từ: The car is big, but cheap.

Cụm từ và cụm từ: She has a beautiful appearance, but a bad temper.

Mệnh đề và mệnh đề: Wendy is sick, but she still comes to my birthday party.

– Khi sử dụng although và though, thứ tự mệnh đề chính và mệnh đề phụ không thể đảo ngược lại.

We all feel happy although we lose the game. []

Although we lose the game, we all feel happy. []

—-

We lose the game, but we all feel happy. []

But we lose the game, we all feel happy. []

– Although và but không thể xuất hiện trong cùng một câu.

Although we lose the game, but we all feel happy. []

  • NEVERTHELESS – TUY NHIÊN, VẪN

Mặc dù nevertheless [hoặc nonetheless] cũng có nghĩa là “tuy nhiên” nhưng đây lại là trạng từ liên kết, chủ yếu đứng ở đầu câu.

Nevertheless, many people were injured in the accident. [Tuy nhiên, có rất nhiều người bị thương trong vụ tai nạn.]

We brought along the umbrella, but we got wet nevertheless. [Mặc dù chúng tôi đã mang theo ô nhưng chúng tôi vẫn bị ướt.]

*Chú ý:

– Mặc dù neverthelessnonetheless giống nhau về mặt ý nghĩa, nhưng nhìn chung, nevertheless được sử dụng rộng rãi hơn và cũng thường được sử dụng ở thể chủ động. Còn nonetheless thì thường được sử dụng ở thể bị động [Passive Voice].

– Điểm khác biệt lớn nhất của nevertheless và however là nevertheless diễn đạt ý quyết liệt và trang trọng hơn.

  • HOWEVER – TUY NHIÊN, DÙ ĐẾN ĐÂU/DÙ THẾ NÀO

However là trạng từ [adverb] dùng để diễn đạt 2 ý trái ngược nhau của câu trước và câu sau. Cách dùng của however không khác với nevertheless nhưng however lại không diễn đạt được sự mạnh mẽ dứt khoát để mặt nhấn mạnh bằng nevertheless. Ngoài ra, however được sử dụng phổ biến hơn nevertheless. Điểm khác biệt lớn nhất của however và but là however dùng để nối 2 câu độc lập, but dùng để nối 2 mệnh đề.

We practice hard for the competition. However, we lose. [Chúng tôi đã luyện tập rất chăm chỉ cho cuộc thi, tuy nhiên chúng tôi vẫn thua.]

I must buy this computer however expensive it is. [Tôi nhất định phải mua cái máy tính này dù nó có đắt đến đâu đi nữa.]

*Chú ý:

Nếu dùng however ở đầu câu thì nhất định phải thêm dấu phẩy.

  • IN CONTRAST – TRÁI LẠI, NGƯỢC LẠI

In Contrast là một cụm từ [Phrase], thường đứng ở đầu câu, phía sau nhất định phải thêm dấu phẩy. Nó cũng có thể kết hợp với with hoặc to, tức là In contrast with hoặc In contrast to.

In contrast to recession, ABC company earned a lot in the beginning of the year. [Ngược lại với sự suy thoái, công ty ABC đã kiếm được rất nhiều tiền trong khoảng đầu năm.]

ABC company earned a lot in the beginning of the year, in contrast with XYZ company. [Trái ngược với công ty XYZ, công ty ABC đã kiếm được rất nhiều tiền trong khoảng đầu năm.]

In contrast, Jennie attend classes punctually. [Ngược lại, Jennie đến lớp rất đúng giờ.]

Chúng ta vừa học hết 5 liên từ so sánh tương phản phổ biến rồi, các bạn còn nhớ rõ cách dùng của từng loại không? Chúng ta hãy cùng ôn lại nội dung đã học ngày hôm nay nhé!

  1. [However / Although / In contrast] she felt really tired after work, she went to Jane’s birthday party yesterday.
  2. I was there by 7 o’clock. [Although / Nevertheless / However], none of my friends arrived on time.
  3. Hong Kong is small, [in contrast to / nevertheless / but] it has 7 millions of population.
  4. There are lots of talents fighting for that position. [Nevertheless / In contrast with / Although], only 1 of them can be the winner.
  5. Benny is a shy boy. [Although / But / In contrast], Jason, his brother is very outgoing.

Giờ đây chắc mọi người đều đã phân biệt được sự khác nhau và cách dùng của But, Although, Nevertheless, However và In Contrast rồi phải không nào? Tất nhiên trên đây chỉ là những kiến thức tiếng Anh cơ bản và thường dùng thôi, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều kiến thức về ngữ pháp và viết tiếng Anh hơn nữa, bạn có thể tham khảo chuyên mục học tiếng Anh hoặc trải nghiệm lớp học tiếng Anh của chúng mình nha!

Link >>> //a0.pise.pw/lpd5j

Chủ Đề