Sự khác nhau giữa voyage journey trip travel excursion

1. Cách đọc chuẩn

Travel /ˈtræv.əl/

Trip /trɪp/

Journey /ˈdʒɜː.ni/

Tour /tʊr/

Voyage /ˈvɔɪ.ɪdʒ/

Excursion /ɪkˈskɜː.ʃən/

Expedition /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/

Passage /ˈpæs.ɪdʒ/

2. TRAVEL

- Khi là Danh từ - mang nghĩa: sự đi lại nói chung [giữa hai nơi, sự đi du lịch]

Example:

I have never had foreign travel. [Tôi chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.]

- Khi là Động từ mang nghĩa: đi du lịch, đi lại [=phương tiện giao thông], đi với tốc độ bao nhiêu.

Example:

- Do you travel abroad much? [Bạn có đi nước ngoài nhiều không?]

- The motorbike is travelling at about 70 kilometres per hour. [Chiếc xe máy đang đi với tốc độ khoảng 70 km/h.]

3.TRIP

- Khi là Danh từ - mang nghĩa: sự đi đến đâu [với thời gian ngắn] và có nhắc đến việc quay về luôn vì nó ngắn và thường có mục đích là: đi chơi, đi du lịch, đi công tác, hay có mục đích cụ thể khác.

- Cấu trúc:

  • go on a trip to somewhere: đi đâu với mục đích nghỉ ngơi, du lịch

Example:

For our wedding anniversary, we went on a trip to Paris last week. [Để kỉ niệm lễ cưới, chúng tôi đi du lịch đến Paris last week.]

  • a day trip to: chuyến đi về trong ngày.
  • a business trip to somewhere: đi công tác tới đâu.

- Trip ghép với các loại hình đặc điểm như: a boat trip [đi chơi bằng thuyền]

Có thể bạn quan tâm:

  • IELTS grammar: Phrasal Verbs
  • IELTS grammar: Câu hỏi đuôi [Tag Question]
  • Khoá học IELTS online trực tuyến

Q&A: Phân biệt trip, tour, journey, excursion, expedition

Tất cả các từ này đều có nghĩa là một chuyến đi từ nơi này đến nơi khác. sẽ giúp bạn biết điểm khác nhau của các từ vựng tiếng anh này.

Trip chuyến đi: là một hoạt động đi từ nơi này đến nơi khác, và người đi thường quay trở lại.

- a business trip

một chuyến đi công tác

-a five-minute trip by taxi

một chuyến đi năm phút bằng taxi

Journey hành trình: là một hoạt động đi từ nơi này đến nơi khác, nhất là đi xa.

-a long and difficult journey across the mountains

một cuộc hành trình dài và khó khăn trên những dãy núi

Tour tour du lịch: một chuyến đi với mục đích thưởng ngoạn, và trong suốt hành trình thì có ghé thăm các nơi khác nhau.

-a tour of Bavaria

một tour tham quan Baravia

Expedition cuộc viễn chinh: cuộc hành trình được tổ chức với một mục đích cụ thể, đặc biệt là để tìm hiểu về nơi nào đó ít được biết đến

-the first expedition to the South Pole

cuộc viễn chinh đầu tiên đến Nam Cực

Excursion cuộc du ngoạn, chuyến tham quan: một chuyến đi ngắn cho mục đích thưởng ngoạn, tham quan, thường tổ chức cho một nhóm người nhỏ.

-We went on an all-day excursion to the island.

Chúng tôi có một chuyến tham quan cả ngày đến hòn đảo.

Outing cuộc đi chơi: một chuyến đi ngắn với mục đích tham quan hay học hỏi, thường dành cho một nhóm người và không dài quá một ngày.

-The children were on a day's outing from school.

Bọn trẻ đã có một cuộc đi chơi tổ chức bởi trường.

Day out chuyến đi một ngày: một chuyến đi trong vòng một ngày, thường với mục đích thưởng ngoạn

-We had a day out at the beach.

Chúng tôi đã có một ngày đi chơi biển.

Cheers,

Peter Hưng - Founder of LeeRit,Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề