Sữa chua đọc tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Danh từSửa đổi

yaourt

  1. Sữa chua.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ja.uʁt/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
yaourt
/ja.uʁt/
yaourts
/ja.uʁt/

yaourt gđ /ja.uʁt/

  1. Như yogourt.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề