Ý nghĩa của từ khóa: submitted
English | Vietnamese |
submitted
|
bàn giao ; chịu sự quy ; gửi ; nộp ; thừa nhận ; trình ; tìm thấy và gửi về ; xem xét ; đã giao ; đã gửi ; đã trình ; đã ; đăng ;
|
submitted
|
bàn giao ; chịu sự quy ; gửi ; nộp ; thừa nhận ; trình ; tìm thấy và gửi về ; xem xét ; đã giao ; đã gửi ; đã trình ; đăng ;
|
English | Vietnamese |
submit
|
* ngoại động từ
- to submit oneself to... chịu phục tùng... - đệ trình, đưa ra ý kiến là =I should like to submit it to your inspection+ tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra * nội động từ - chịu, cam chịu, quy phục =to submit to defeat+ cam chịu thất bại =will never submit+ không bao giờ chịu quy phục - trịnh trọng trình bày =that, I submit, is a false inference+ tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm |
submit
|
cho ; chấp nhận ; chịu phục tùng ; chịu phục ; chịu ; giả bộ vâng theo ; gửi lên ; gửi ; khuất phục ; kháng ; nhấn mạnh ; nói ; nộp lên ; nộp ; phải chịu thua ; phục tùng ; thảo luận ; trình bày ; xa ; đem ; điền ; đăng ký ; đưa ra ; đưa ; đầu hàng ; đệ trình ;
|