Sunset jan 15 2023

Bình minhHoàng hônBình minhChạng vạngTrưa mặt trờiNgày dàiThứ sáu, 31 tháng 1207. 19 [116°]17. 40 [244°]06. 5318. 0612. 2911. 13. 02Thứ bảy, 1 tháng 107. 19 [116°]17. 41 [244°]06. 5318. 0612. 3011. 13. 24CN, 2 Jan07. 19 [116°]17. 41 [244°]06. 5318. 0712. 3011. 13. 48Thứ hai, ngày 3 tháng 107. 19 [116°]17. 42 [244°]06. 5418. 0812. 3111. 14. 16T3, 4 Jan07. 20 [116°]17. 43 [245°]06. 5418. 0812. 3111. 14. 44Wed, 5 Jan07. 20 [116°]17. 43 [245°]06. 5418. 0912. 3211. 15. 15Thu, 6 Jan07. 20 [115°]17. 44 [245°]06. 5418. 1012. 3211. 15. 49Thứ sáu, ngày 7 tháng 107. 20 [115°]17. 45 [245°]06. 5418. 1112. 3211. 16. 24Thứ bảy, 8 tháng 107. 20 [115°]17. 46 [245°]06. 5418. 1112. 3311. 17. 00CN, 9 Jan07. 20 [115°]17. 46 [245°]06. 5418. 1212. 3311. 17. 40Mon, 10 Jan07. 20 [115°]17. 47 [245°]06. 5418. 1312. 3411. 18. 21Thứ 3, 11 Tháng 107. 20 [115°]17. 48 [246°]06. 5518. 1412. 3411. 19. 04Wed, 12 Jan07. 20 [114°]17. 49 [246°]06. 5518. 1412. 3411. 19. 48Thu, 13 Jan07. 20 [114°]17. 50 [246°]06. 5518. 1512. 3511. 20. 34T6, 14 Jan07. 20 [114°]17. 50 [246°]06. 5418. 1612. 3511. 21. 24Thứ bảy, 15 tháng 107. 20 [114°]17. 51 [246°]06. 5418. 1712. 3611. 22. 14CN, 16 Jan07. 20 [114°]17. 52 [247°]06. 5418. 1712. 3611. 23. 06Mon, 17 Jan07. 20 [113°]17. 53 [247°]06. 5418. 1812. 3611. 24. 00Thứ 3, 18 Tháng 107. 19 [113°]17. 54 [247°]06. 5418. 1912. 3711. 24. 55Wed, 19 Jan07. 19 [113°]17. 55 [247°]06. 5418. 2012. 3711. 25. 53Thu, 20 Jan07. 19 [113°]17. 55 [248°]06. 5418. 2112. 3711. 26. 51T6, 21 Jan07. 19 [112°]17. 56 [248°]06. 5418. 2112. 3711. 27. 51Thứ bảy, 22 tháng 107. 18 [112°]17. 57 [248°]06. 5318. 2212. 3811. 28. 53CN, 23 Jan07. 18 [112°]17. 58 [248°]06. 5318. 2312. 3811. 29. 57Mon, 24 Jan07. 18 [112°]17. 59 [249°]06. 5318. 2412. 3811. 31. 02Thứ 3, 25 Tháng 107. 17 [111°]18. 00 [249°]06. 5218. 2512. 3911. 32. 09Wed, 26 Jan07. 17 [111°]18. 00 [249°]06. 5218. 2512. 3911. 33. 17Thu, 27 Jan07. 17 [111°]18. 01 [250°]06. 5218. 2612. 3911. 34. 26T6, 28 Jan07. 16 [110°]18. 02 [250°]06. 5118. 2712. 3911. 35. 36Thứ bảy, 29 tháng 107. 16 [110°]18. 03 [250°]06. 5118. 2812. 3911. 36. 48CN, 30 Jan07. 15 [110°]18. 04 [250°]06. 5118. 2912. 4011. 38. 01Mon, 31 Jan07. 15 [110°]18. 05 [251°]06. 5018. 2912. 4011. 39. 15

Ngày [Vùng]Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự. mh. m°h. m°h. m°h. m2023Dec1[Thứ Sáu]6. 136. 4111611. 4234S16. 4424417. 112023Dec2[Sat]6. 146. 4111611. 4334S16. 4424417. 112023Dec3[CN]6. 156. 4211611. 4334S16. 4424417. 112023Dec4[Mon]6. 166. 4311711. 4334S16. 4324317. 112023Dec5[Tu3]6. 166. 4411711. 4433S16. 4324317. 112023Dec6[Thứ 4]6. 176. 4511711. 4433S16. 4424317. 112023Dec7[Thu]6. 186. 4611711. 4533S16. 4424317. 112023Dec8[Thứ Sáu]6. 196. 4611711. 4533S16. 4424317. 112023Dec9[Sat]6. 206. 4711711. 4633S16. 4424317. 112023Dec10[CN]6. 206. 4811711. 4633S16. 4424317. 122023Dec11[Mon]6. 216. 4911811. 4633S16. 4424217. 122023Dec12[Thứ 3]6. 226. 4911811. 4733S16. 4424217. 122023Dec13[Thứ 4]6. 226. 5011811. 4733S16. 4524217. 122023Dec14[Thu]6. 236. 5111811. 4833S16. 4524217. 132023Dec15[Thứ Sáu]6. 246. 5111811. 4833S16. 4524217. 132023Dec16[Sat]6. 246. 5211811. 4933S16. 4624217. 132023Dec17[CN]6. 256. 5311811. 4933S16. 4624217. 142023Dec18[Mon]6. 256. 5311811. 5033S16. 4624217. 142023Dec19[Thứ 3]6. 266. 5411811. 5032S16. 4724217. 152023Dec20[Thứ 4]6. 276. 5411811. 5132S16. 4724217. 152023Dec21[Thu]6. 276. 5511811. 5132S16. 4824217. 152023Dec22[Thứ Sáu]6. 286. 5511811. 5232S16. 4824217. 162023Dec23[Sat]6. 286. 5611811. 5232S16. 4924217. 162023Dec24[CN]6. 296. 5611811. 5332S16. 4924217. 172023Dec25[Mon]6. 296. 5711811. 5333S16. 5024217. 182023Dec26[Thứ 3]6. 296. 5711811. 5433S16. 5024217. 182023Dec27[Thứ 4]6. 306. 5811811. 5433S16. 5124217. 192023Dec28[Thu]6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 192023Dec29[Thứ 6]6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 202023Dec30[T7]6. 316. 5811811. 5633S16. 5324217. 212023Dec31[CN]6. 316. 5911811. 5633S16. 5424217. 22Ngày [Vùng]Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa theo hệ mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 1 năm 2023 ở Phoenix, Arizona

Tại Phoenix, Arizona, ngày đầu tiên của tháng 1 dài 10 giờ 01 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 10 giờ 36 phút, vậy độ dài của ngày dài hơn 34 phút vào tháng 1 năm 2023

CN, ngày 17 tháng 1. 04. 59 am7. 30. 57 am5. 32. 49 chiều5. 58. 47pm10. 01. 5212. 31. 53 giờ chiều6. 34 giờ sáng6. 29 giờ tối6. 03 giờ sáng6. 59 giờ chiềuThứ Hai, ngày 27 tháng 1. 05. 12 giờ sáng7. 31. 09 giờ sáng5. 33. 34h chiều5. 59. 30pm10. 02. 2512. 32. 21 giờ tối6. 34 giờ sáng6. 30 giờ tối6. 04 am7. 00 chiềuThứ ba, ngày 37 tháng 1. 05. 23 am7. 31. 18h5. 34. 20 giờ tối6. 00. 15h chiều10. 03. 0212. 32. 49 giờ chiều6. 34 giờ sáng6. 31 giờ tối6. 04 am7. 01 giờ chiềuThứ Tư, ngày 47 tháng 1. 05. 32 am7. 31. 25h5. 35. 07 pm6. 01. 00 chiều10. 03. 4212. 33. 16h chiều6. 34 giờ sáng6. 31 giờ tối6. 04 am7. 02 chiềuThứ Năm, ngày 57 tháng 1. 05. 39 am7. 31. 31 giờ sáng5. 35. 55 chiều6. 01. 47pm10. 04. 2412. 33. 43pm6. 34 giờ sáng6. 32 giờ chiều6. 04 am7. 02 chiềuThứ Sáu, ngày 67 tháng 1. 05. 45 sáng7. 31. 35 sáng5. 36. 43pm6. 02. 34h chiều10. 05. 0812. 34. 09 giờ tối6. 34 giờ sáng6. 33 chiều6. 04 am7. 03 chiềuThứ bảy, ngày 77 tháng 1. 05. 49 am7. 31. 37 sáng5. 37. 33 chiều6. 03. 22h10. 05. 5612. 34. 35 chiều6. 35 sáng6. 34h chiều6. 04 am7. 04 pmCN, Jan 87. 05. 51 am7. 31. 38 giờ sáng5. 38. 24h6. 04. 10 giờ tối10. 06. 4612. 35. 01 chiều6. 35 sáng6. 34h chiều6. 05 sáng7. 05 chiềuThứ 2, ngày 97 tháng 1. 05. 52 am7. 31. 36 am5. 39. 15h chiều6. 04. 59 chiều10. 07. 3912. 35. 26h6. 35 sáng6. 35 chiều6. 05 sáng7. 05 chiềuThứ ba, ngày 107 tháng 1. 05. 51 am7. 31. 33 giờ sáng5. 40. 07 pm6. 05. 49pm10. 08. 3412. 35. 50 chiều6. 35 sáng6. 36 chiều6. 05 sáng7. 06 giờ chiềuThứ Tư, ngày 117 tháng 1. 05. 48 am7. 31. 28h5. 41. 00 chiều6. 06. 40pm10. 09. 3212. 36. 14h chiều6. 35 sáng6. 37 chiều6. 05 sáng7. 07 pmThu, Jan 127. 05. 43 am7. 31. 21 giờ sáng5. 41. chiều 546. 07. 31 giờ chiều10. 10. 3312. 36. 37 chiều6. 35 sáng6. 38 chiều6. 05 sáng7. 08 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 137 tháng 1. 05. 37 sáng7. 31. 12 giờ sáng5. 42. 48 tối6. 08. 23h10. 11. 3612. 37. 00 chiều6. 35 sáng6. 38 chiều6. 05 sáng7. 08 giờ tốiThứ bảy, ngày 147 tháng 1. 05. 28 am7. 31. 01 giờ sáng5. 43. 42pm6. 09. 15h chiều10. 12. 4112. 37. 22h6. 34 giờ sáng6. 39 giờ chiều6. 05 sáng7. 21:00Chủ nhật, ngày 157 tháng 1. 05. 18 giờ sáng7. 30. 49 giờ sáng5. 44. 37 chiều6. 10. 07pm10. 13. 4812. 37. 43pm6. 34 giờ sáng6. 40pm6. 04 am7. 10 giờ chiềuThứ Hai, ngày 167 tháng 1. 05. 07 giờ sáng7. 30. 34 giờ sáng5. 45. 33 chiều6. 11. 00 chiều10. 14. 5912. 38. 04 chiều6. 34 giờ sáng6. 41 giờ chiều6. 04 am7. 11 giờ chiềuThứ Ba, ngày 177 tháng 1. 04. 53 am7. 30. 18h5. 46. 29 giờ tối6. 11. 54h chiều10. 16. 1112. 38. 24h6. 34 giờ sáng6. 42h chiều6. 04 am7. 12 giờ chiềuThứ Tư, ngày 187 tháng 1. 04. 38 sáng7. 30. 00 sáng5. 47. 25h chiều6. 12. 47pm10. 17. 2512. 38. 43pm6. 34 giờ sáng6. 43pm6. 04 am7. 12 giờ trưaThứ năm, tháng 1 năm 197. 04. 21 giờ sáng7. 29. 41 giờ sáng5. 48. 22h6. 13. 41 giờ chiều10. 18. 4112. 39. 01 chiều6. 34 giờ sáng6. 44h chiều6. 04 am7. 13 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 207 tháng 1. 04. 03 giờ sáng7. 29. 19h5. 49. 19 giờ tối6. 14. 36 chiều10. 20. 0012. 39. 19 giờ tối6. 33 giờ sáng6. 44h chiều6. 04 am7. 14 giờ chiều Thứ bảy, ngày 217 tháng 1. 03. 42 am7. 28. 56 am5. 50. 16h chiều6. 15. 30pm10. 21. 2012. 39. 36 chiều6. 33 giờ sáng6. 45 chiều6. 03 giờ sáng7. 15 chiềuCN, Jan 227. 03. 20 am7. 28. 31 giờ sáng5. 51. 14h chiều6. 16. 25h10. 22. 4312. 39. 52 giờ chiều6. 33 giờ sáng6. 46 chiều6. 03 giờ sáng7. 16 giờ chiềuThứ Hai, ngày 237 tháng 1. 02. 56 am7. 28. 04 giờ sáng 5. 52. 11 giờ đêm6. 17. 19 giờ tối10. 24. 0712. 40. 08pm6. 32 giờ sáng6. 47pm6. 03 giờ sáng7. 17 giờ chiềuThứ Ba, ngày 247 tháng 1. 02. 31 giờ sáng7. 27. 36 am5. 53. 09 giờ tối6. 18. 14h chiều10. 25. 3312. 40. 23 giờ chiều6. 32 giờ sáng6. 48 tối6. 02 giờ sáng7. 17 giờ chiềuThứ Tư, ngày 257 tháng 1. 02. 04 am7. 27. 06 giờ sáng5. 54. 07 pm6. 19. 09pm10. 27. 0112. 40. 36 chiều6. 32 giờ sáng6. 49 giờ chiều6. 02 giờ sáng7. 18 giờ chiềuThứ 5, ngày 267 tháng 1. 01. 35 sáng7. 26. 34 giờ sáng5. 55. 05 chiều6. 20. 04 chiều10. 28. 3112. 40. 50 chiều6. 31 giờ sáng6. 50 chiều6. 02 giờ sáng7. 19 giờ chiềuThứ Sáu, ngày 277 tháng 1. 01. 04 am7. 26. 01 giờ sáng5. 56. 03 chiều6. 20. 59 chiều10. 30. 0212. 41. 02 giờ chiều6. 31 giờ sáng6. 50 chiều6. 01 giờ sáng7. 20 giờ tối Thứ bảy, ngày 287 tháng 1. 00. 32 am7. 25. 26 am5. 57. 01 chiều6. 21. 54h chiều10. 31. 3512. 41. 13h chiều6. 30 giờ sáng6. 51 giờ chiều6. 01 giờ sáng7. 21pmCN, Jan 296. 59. 59 am7. 24. 49 giờ sáng5. 57. 59 giờ chiều6. 22. 50pm10. 33. 1012. 41. 24h6. 30 giờ sáng6. 52 giờ chiều6. 00 sáng7. 22 giờ chiềuThứ 2, ngày 306 tháng 1. 59. 23 am7. 24. 11 giờ sáng5. 58. chiều 576. 23. 45pm10. 34. 4612. 41. 34h chiều6. 29 am6. 53 giờ chiều6. 00 sáng7. 22 giờ chiềuThứ Ba, ngày 316 tháng 1. 58. 46 am7. 23. 31 giờ sáng5. 59. 55 chiều6. 24. 39 giờ chiều10. 36. 2412. 41. 43pm6. 29 am6. 54 chiều5. 59 am7. 23 giờ chiều
báo cáo quảng cáo này

Khi nào trời tối sớm nhất?

Đối với các vĩ độ phía bắc, mặt trời lặn sớm nhất trong năm diễn ra vào khoảng ngày 7 tháng 12 . Hãy nghĩ về vĩ độ 40 độ, vì vậy thành phố New York; . Nếu bạn sống ở cực nam U. S. , hoặc vĩ độ tương đương [khoảng 25 hoặc 26 độ N.

Mấy giờ trời tối ở Florida trong Tháng một?

Tháng một. Mặt trời mọc – 6. 40 giờ sáng Hoàng hôn – 5. 00 giờ chiều .

Mặt trời lặn sớm nhất vào năm 2022 là mấy giờ?

Đó là vì mặt trời lặn sớm nhất trong năm diễn ra trước ngày hạ chí và vào năm 2022, nó diễn ra vào Thứ Tư, ngày 7 tháng 12 .

Mặt trời lặn muộn nhất là ngày nào trong năm 2022?

Chúng ta biết ngày hạ chí đánh dấu ngày dài nhất trong năm, nhưng bạn có biết rằng mặt trời lặn muộn nhất trong năm không diễn ra vào ngày hạ chí mà là một tuần sau đó không? . June 27, 2022.

Chủ Đề