Sweet things là gì

Sử dụng thành ngữ một cách chính xác sẽ gây ấn tượng với người nghe, cho thấy khả năng tiếng Anh của bạn vượt ra ngoài những quyển sách giao tiếp thông thường. Bạn có thể bấm vào mỗi ảnh để xem nghĩa tiếng Việt và ví dụ của các thành ngữ có từ "have".

Have a sweet tooth

Have asweet tooth không phải là "chiếc răng có vị ngọt". Thành ngữ này có nghĩa "like to eat sweet things, maybe a little to much".

Have a heart of gold

Đừng dịch have a heart of gold là người có quả tim bằng vàng. Thành ngữ này được diễn giải là"have kindandgenerouscharacter"

Have a good head on ones shoulder

Tất nhiên mọi người đều "have a good head on ones shoulder" - có một cái đầu khỏe mạnh ở trên vai. Tuy nhiên, nghĩa của thành ngữ này lại là "be sensible, clever, intelligent".

Have [get] ones hands full

Have [get] ones hands full không phải là có hai bàn tay đựng đầy cái gì đó. thành ngữ ngày có nghĩa "be very busy".

Y Vân

Chủ Đề