Tạo công ăn việc làm tiếng anh là gì

- Trò chuyện: Bấm vào "Chat với nhau"

- Gửi câu hỏi: Bấm vào "Gửi câu hỏi"

- Trả lời: Bấm vào

bên dưới câu hỏi màu đỏ

- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi

- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu

- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem tại đây

công ăn việc làm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ công ăn việc làm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • công ăn việc làm

    work; job; situation; employment

    kế hoạch tạo công ăn việc làm job creation scheme

    sự bảo đảm công ăn việc làm ổn định security of employment; job security

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • công ăn việc làm

    job, position, work, situation, employment

Từ điển Việt Anh [Vietnamese English Dictionary]
công ăn việc làm

[công ăn việc làm]work; job; situation; employmentKế hoạch tạo công ăn việc làmJob creation schemeSự bảo đảm công ăn việc làm ổn địnhSecurity of employment; job securityTạo công ăn việc làm cho những người tự nguyện hồi hươngTo create jobs for voluntary repatriates; To give employment to voluntary repatriates

Chủ Đề