Tenders là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtɛn.dɜː/
Hoa Kỳ
[ˈtɛn.dɜː]

Tính từSửa đổi

Cấp trung bình
tender

Cấp hơn
more tender

Cấp nhất
most tender

tender [cấp hơn more tender, cấp nhất most tender] /ˈtɛn.dɜː/

  1. Mềm. tender meat  thịt mềm
  2. Non. tender grass  cỏ nonto be of tender age  còn non trẻ
  3. Dịu, phơn phớt. tender green  màu lục dịu
  4. Mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt.
  5. Nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động. a tender heart  trái tim dễ xúc động, tấm lòng nhạy cảm
  6. Dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, âu yếm. a tender mother  bà mẹ dịu dàng
  7. Tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ. a tender subject [question]  một vấn đề tế nhịa tender place [spot]  điểm dễ làm chạm lòng
  8. Kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ. very tender of one's honour  rất thận trọng giữ gìn danh dự

Danh từSửa đổi

tender [số nhiều tenders] /ˈtɛn.dɜː/

  1. Người trông nom, người chăn, người giữ.
  2. Toa than, toa nước [xe lửa].
  3. [Hàng hải] Tàu liên lạc, xuống tiếp liệu.
  4. Sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu.
  5. Sự bỏ thầu.
  6. Một cái gì đó dùng để chi trả; cụ thể: tiền.

Ngoại động từSửa đổi

tender ngoại động từ /ˈtɛn.dɜː/

  1. Đề nghị, mời, yêu cầu, xin. to tender one's service  đề nghị xin được phục vụto tender one's resignation  đưa đơn xin từ chức
  2. [Pháp lý] Bắt thề, bắt tuyên thệ. to tender an oath to someone  bắt người nào thề
  3. Bỏ thầu. to tender money  bỏ thầu tiền mặt

Chia động từSửa đổitender

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to tender
tendering
tendered
tender tender hoặc tenderest¹ tenders hoặc tendereth¹ tender tender tender
tendered tendered hoặc tenderedst¹ tendered tendered tendered tendered
will/shall² tender will/shall tender hoặc wilt/shalt¹ tender will/shall tender will/shall tender will/shall tender will/shall tender
tender tender hoặc tenderest¹ tender tender tender tender
tendered tendered tendered tendered tendered tendered
were to tender hoặc should tender were to tender hoặc should tender were to tender hoặc should tender were to tender hoặc should tender were to tender hoặc should tender were to tender hoặc should tender
tender lets tender tender
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

tender nội động từ /ˈtɛn.dɜː/

  1. Bỏ thầu. to tender for the construction of a bridge  bỏ thầu xây dựng một cái cầu

Chia động từSửa đổitender

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to tender
tendering
tendered
tender tender hoặc tenderest¹ tenders hoặc tendereth¹ tender tender tender
tendered tendered hoặc tenderedst¹ tendered tendered tendered tendered
will/shall² tender will/shall tender hoặc wilt/shalt¹ tender will/shall tender will/shall tender will/shall tender will/shall tender
tender tender hoặc tenderest¹ tender tender tender tender
tendered tendered tendered tendered tendered tendered
were to tender hoặc should tender were to tender hoặc should tender were to tender hoặc should tender were to tender hoặc should tender were to tender hoặc should tender were to tender hoặc should tender
tender lets tender tender
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /tɑ̃.dɛʁ/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
tender
/tɑ̃.dɛʁ/
tenders
/tɑ̃.dɛʁ/

tender gđ /tɑ̃.dɛʁ/

  1. [Đường sắt] Toa than nước, xe than nước.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề