tài năng Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ talent
= đi tìm những tài năng mới/trẻ to look for new/young talents
= thật là lãng phí tài năng quá đáng it's an enormous waste of talent
Cụm Từ Liên Quan :
người đi phát hiện những tài năng mới /nguoi di phat hien nhung tai nang moi/
* danh từ
- scout
nước có hệ thống cai trị theo tài năng /nuoc co he thong cai tri theo tai nang/
* danh từ
- meritocracy
quỹ bảo trợ tài năng trẻ /quy bao tro tai nang tre/
+ support fund for young talent
tài năng âm nhạc /tai nang am nhac/
* danh từ
- musicianship
tài năng hoàn hảo /tai nang hoan hao/
* danh từ
- perfection
tài năng văn học /tai nang van hoc/
+ literary genius
tài năng xuất chúng /tai nang xuat chung/
+ outstanding ability
vườn ươm những tài năng trẻ /vuon uom nhung tai nang tre/
* nghĩa bóng breeding ground for young talent