EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: pursuing
Probably related with:
English | Vietnamese |
pursuing
|
anh cố gắng ; bám theo ; nếu hắn theo đuôi ; theo ; theo ý ; theo đuổi hai tuần nay ; theo đuổi ; tiếp ; truy kích ; truy nã hắn ; truy đuổi ; đang theo đuổi ; đuô ; đuổi theo ; đuổi ; đương đuổi ;
|
pursuing
|
anh cố gắng ; bám theo ; nếu hắn theo đuôi ; theo ; theo ý ; theo đuổi hai tuần nay ; theo đuổi ; tiếp ; truy kích ; truy nã hắn ; truy đuổi ; đang theo đuổi ; đuô ; đuổi theo ; đuổi ; đương đuổi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
pursue
|
* ngoại động từ
- theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích =to pursue the enemy+ đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch - [nghĩa bóng] đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng =diseases pursue him till death+ hắn ta cứ bệnh tật dai dẳng mâi cho đến lúc chết - theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng =to pursue a plan+ đeo đuổi một kế hoạch =to pursue one's road+ đi theo con đường của mình =to pursue the policy of peace+ theo đuổi chính sách hoà bình =to pursue one's studies+ tiếp tục việc học tập =to pursue a subject+ tiếp tục nói [thảo luận] về một vấn đề - đi tìm, mưu cầu =to pursue pleasure+ đi tìm thú vui =to pursue happiness+ mưu cầu hạnh phúc * nội động từ - [+ after] đuổi theo - theo đuổi, tiếp tục |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources