Tiêm thuốc tiếng Trung là gì

Một số từ vựng tiếng Trung về tiêm phòng.

Thông báo: Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết

预防 /yùfáng/: Ngăn ngừa.

预防药 /yùfáng yào/: Thuốc dự phòng.

接种 /jiēzhǒng/: Tiêm chủng.

打针 /dǎzhēn/: Tiêm, chích.

注射器 /zhùshèqì/: Ống tiêm.

疫苗 /yìmiáo/: Vắc-xin.

病毒 /bìngdú/: Vi-rút.

抗体 /kàngtǐ/: Kháng thể.

抗原 /kàngyuán/: Kháng nguyên.

传染病 /chuánrǎn bìng/: Bệnh truyền nhiễm.

Một số mẫu câu tiếng Trung về tiêm phòng.

你可通过预防接种保护自己免患乙型肝炎。

Nǐ kě tōngguò yùfáng jiēzhǒng bǎohù zìjǐ miǎn huàn yǐ xíng gānyán.

Bạn có thể bảo vệ bản thân khỏi bệnh viêm gan B thông qua việc tiêm phòng.

最近为预防接种运动发出的财政支持呼吁已受到国际社会的积极对待。

Zuìjìn wèi yùfáng jiēzhǒng yùndòng fāchū de cáizhèng zhīchí hūyù yǐ shòudào guójì shèhuì de jījí duìdài.

Gần đây những lời kêu gọi ủng hộ tài chính cho các hoạt động tiêm phòng đã nhận được hưởng ứng tích cực từ cộng đồng quốc tế.

Bài viết tiêm phòng tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung Sài Gòn Vina.

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Chủ Đề