Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo Unit 3

Hướng dẫn giải bài Lesson Four: Numbers Unit 3: Are those his pants? trang 25 SGK Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo Family and Friends

Bài 1. Listen, point and repeat. Write.

[Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.]

fifteen: số 15

sixteen: số 16

Bài 2. Point and sing.

[Chỉ và hát.]

Đang cập nhật!

Bài 3. Count and say.

[Đếm và nói.]

fifteen/ 15 T-shirts [mười lăm cái áo phông]

sixteen/ 16 shorts [mười sáu cái quần đùi]

Từ vựng

1.shorts quần đùi /ʃɔːts/

2.T- shirt áo phông /ti-ʃɜːt/

3.fifteen số 15 /ˌfɪfˈtiːn/

4.sixteen số 16 /ˌsɪksˈtiːn/

Video liên quan

Chủ Đề