Tiếng Anh lớp 5 Lesson 2 trang 48, 49

Câu 1

1. Look, listen and repeat [Nhìn, nghe và lặp lại]

Click tại đây để nghe:

a] What foreign language do you have at school?

English. What about you, Akiko?

b] I have French.

Oh, really?

c] And do you like English?

Yes. It’s my favourite subject.

d] Why do you learn English?

Because I want to sing English songs.

Tạm dịch:

a] Ngoại ngữ bạn học ở trường là gì? Tiếng Anh. Còn bạn thì sao Akiko?

b] Tôi học tiếng Pháp. Ồ, vậy hả?

c] Và bạn có thích tiếng Anh không? Có. Nó là môn học yêu thích của mình.

d] Tại sao bạn học tiếng Anh? Bởi vì tôi muốn hát những bài hát tiếng Anh.

Câu 2

2. Point and say [Chỉ và đọc]

Click tại đây để nghe:

a] Why do you learn English?

Because I want to watch English cartoons on TV.

b] Why do you learn English?

Because I want to read English comic books.

c] Why do you learn English?

Because I want to talk with my foreign friends.

Tạm dịch:

a] Tại sao bạn học tiếng Anh? Bởi vì tôi muốn xem những phim hoạt hình tiếng Anh trên ti vi.

b] Tại sao bạn học tiếng Anh? Bởi vì tôi muốn đọc nhiều truyện tranh tiếng Anh.

c] Tại sao bạn học tiếng Anh ? Bởi vì tôi muốn nói chuyện với nhiều bạn bè nước ngoài.

Câu 3

3. Let’s talk [Chúng ta cùng nói.]

Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn học thế nào và tại sao học tiếng Anh.

Lời giải chi tiết:

– Why do you learn English?

Because I want to visit English speaking countries.

– How do you practise reading English?

I read English comic books.

– How do you practise listening English?

I listen to English songs.

– How do you practise speaking English?

I speak English with my foreign friends.

– How do you practise writing English?

I write letters or emails to my American friends.

Tạm dịch:

– Tại sao bạn học tiếng Anh?

Bởi vì mình muốn đi du lịch đến các quốc gia nói tiếng Anh.

– Bạn luyện tập kĩ năng đọc tiếng Anh như thế nào?

Mình đọc truyện tranh bằng tiếng Anh

– Bạn luyện tập kĩ năng nghe tiếng Anh như thế nào?

Mình nghe các ca khúc tiếng Anh.

– Bạn luyện tập kĩ năng nói tiếng Anh như thế nào?

Mình nói chuyện bằng tiếng Anh với bạn bè nước ngoài cùa mình.

– Bạn luyện tập kĩ năng viết tiếng Anh như thế nào?

Mình viết thư tay hoặc thư điện tử cho các bạn người Mỹ của mình.

Câu 4

4. Listen and number [Nghe và điền số.]

Click tại đây để nghe:

Lời giải chi tiết:

Audio script:

1. Tony: You speak English very well!

Hoa: Thank you, Tony.

Tony: How do you practise speaking?

Hoa: I speak English with my foreign friends every day.

2. Tony: How do you learn English vocabulary?

Nam: I write new words and read them aloud.

Tony: Why do you learn English?

Nam: Because I want to sing English songs.

3. Tony: How do you practise listening?

Mai: By watching English cartoons on TV.

Tony: Do you understand this cartoon?

Mai: Yes, I do.

Tony: That’s great! Well done.

Mai: Thank you.

4. Tony: How do you practise reading?

Quan: I often read English comic books.

Tony: Why do you learn English?

Quan: Because I want to read English comic books.

Tạm dịch:

1. Tony: Bạn nói tiếng Anh rất tốt!

Hoa: Cảm ơn bạn, Tony!

Tony: Bạn luyện tập kĩ năng nói Tiếng Anh như thế nào?

Hoa: Mình nói tiếng Anh với các bạn bè nước ngoài hàng ngày.

2. Tony: Bạn học từ vựng tiếng Anh như thế nào?

Nam: Mình viết những từ mới và đọc to chúng.

Tony: Tại sao bạn học tiếng Anh?

Nam: Bởi vì mình muốn hát các ca khúc tiếng Anh.

3. Tony: Bạn luyện tập kĩ năng nói Tiếng Anh như thế nào?

Mai: Bằng việc xem hoạt hình tiếng Anh.

Tony: Bạn có hiểu phim hoạt hình này không?

Mai: Có.

Tony: Tuyệt quá! Giỏi quá.

Mai: Cám ơn bạn.

4. Tony: Bạn luyện tập kĩ năng đọc như thế nào?

Quân: Mình thường đọc truyện tranh tiếng Anh.

Tony: Tại sao bạn học tiếng Anh?

Quân: Bởi vì mình muốn đọc truyện tranh tiếng Anh.

Câu 5

5. Write about you [Viết về em]

Lời giải chi tiết:

1. I speak to my friends every day.

2. I read English comic books.

3. I write emails to my foreign friends.

4. I write new words on notebooks and read them aloud.

5. I want to sing English songs.

Tạm dịch:

1. Bạn luyện nói tiếng Anh thế nào?

Tôi nói với bạn bè mỗi ngày.

2.Bạn luyện đọc tiếng Anh thế nào?

Tôi đọc nhiều truyện trong tiếng Anh.

3.Bạn luyện viết tiếng Anh thế nào?

Tôi viết nhiều thư điện từ cho bạn bè nước ngoài.

4.Bạn học từ vựng tiếng Anh thế nào?

Tôi viết nhiều từ mới vào tập và đọc to chúng.

5. Tại sao bạn học tiếng Anh?

Tôi muốn hát nhiều bài hát tiếng Anh.

Câu 6

6. Let’s play [Chúng ta cùng chơi]

How do I learn English? [Charades]

[Tôi học tiếng Anh thế nào?] [Đố chữ]

Từ vựng

1. favourite /ˈfeɪvərɪt/  yêu thích

2. foreign /ˈfɒrən/  nước ngoài

3. comic /ˈkɒmɪk/  truyện tranh

4. cartoon /kɑːˈtuːn/  phim hoạt hình

5. email /ˈiːmeɪl/  thư điện tử

6. understand /ˌʌndəˈstænd/  hiểu biết

7. practice /ˈpræktɪs/  luyện tập

Tags: 49 SGK tiếng Anh lớp 5 mớilesson 2Unit 7 trang 48

Chúng tôi xin giới thiệu hướng dẫn giải chi tiết Tiếng Anh lớp 5 Unit 17 Lesson 2 trang 48, 49 SGK tập 2 đầy đủ. Tài liệu tham khảo hỗ trợ các em chuẩn bị kỹ càng trước khi bắt đầu bài học, từ đó dễ dàng tiếp thu kiến thức trên lớp nhanh hơn, quá trình ôn luyện đạt hiệu quả cao hơn. Tham khảo chi tiết dưới đây.

Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại]

Bài nghe:

a] The apples look very fresh.

I like apples.

b] How many apples do you eat every day?

Two. I'm thirsty. Where can we get some drinks?

They're over there.

c] Do you like milk, Mai?

Yes, I do. It's my favourite drink.

d] How much milk do you think every day?

Two glasses.

Hướng dẫn dịch:

a] Những quả táo trông rất tươi.

Mình thích táo.

b] Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả táo?

Hai. Mình khát nước. Chúng ta có thể mua/lấy một ít thức uống ở đâu?

Chúng ở đằng kia.

c] Bạn có thích sữa không Mai?

Vâng, có. Nó là thức uống yêu thích của mình.

d] Bạn nghĩ mỗi ngày bạn uống bao nhiêu sữa?

Hai ly.

Point and say. [Chỉ và nói]

Bài nghe:

a. How many bananas do you eat every day?

I eat three bananas.

b. How many rice do you eat every day?

I eat four bowls.

c. How many do you eat every day?

I eat two sausages.

d. How much water do you drink every day?

I drink three bottles.

Hướng dẫn dịch:

a. Bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi ngày?

Mình ăn ba quả chuối.

b. Bạn ăn bao nhiêu cơm mỗi ngày?

Mình ăn bốn bát cơm.

c. Bạn ăn bao nhiêu xúc xích mỗi ngày?

Mình ăn hai chiếc xúc xích.

d. Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?

Mình uống ba chai.

Let's talk. [Cùng nói]

Ask and answer questions about your daily food and drinks. [Hỏi và trả lời các câu hỏi về các đồ ăn và thức uống hàng ngày.]

Gợi ý:

- How many rice do you eat every day?

I drink five bowl of rice.

- How much bread do you eat every day?

I eat four slice of bread.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn ăn bao nhiêu cơm hàng ngày?

Mình ăn năm bát cơm.

- Bạn ăn bao nhiêu bánh mỳ hàng ngày?

Mình ăn bốn lát bánh mì.

Listen and circle a, b or c. [Nghe và khoanh tròn a, b hoặc c]

Bài nghe:

1. Mai: What fruit do you like best, Tony?

Tony: Bananas. I eat bananas every day.

Mai: How many bananas do you eat every day?

Tony: Two.

2. Linda: What's your favourite food, Nam?

Nam: Rice with fish or soup.

Linda: How much rice do you eat every day?

Nam: I eat four bowls.

Linda: Wow! That's a lot!

3. Peter: What is your favourite drink, Mai?

Mai: Water.

Peter: How much water do you drink every day?

Mai: Four bottles.

4. Hoa: Do you like sausages, Tom?

Tom: Yes, of course. I like them very much.

Hoa: How much sausages do you eat every day?

Tom: Two. How about you?

Hoa: I don't like sausages.

Hướng dẫn dịch:

1. Mai: Bạn thích quả gì nhất Tony?

Tony: Chuối. Mình ăn chuối hàng ngày.

Mai: Bạn ăn bao nhiêu chuối hàng ngày?

Tony: Hai.

2. Linda: Đồ ăn ưa thích của bạn là gì?

Nam: Cơm với cá hoặc với súp canh.

Linda: Bạn ăn bao nhiêu cơm mỗi ngày?

Nam: Mình ăn bốn bát.

Linda: Chà! Nhiều quá.

3. Peter: Đồ uống ưa thích của bạn là gì, Mai?

Mai: Nước.

Peter: Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?

Mai: Bốn chai.

4. Hoa: Bạn có thích xúc xích không, Tom?

Tom: Có chứ. Mình rât thích chúng.

Hoa: Bạn ăn bao nhiêu xúc xích mỗi ngày?

Tom: Hai. Thế còn bạn?

Hoa: Mình không thích xúc xích.

Read and complete. [Đọc và điền vào chỗ trống]

[1] how many [2] how much [3] milk [4] shouldn't [5] healthy

Hướng dẫn dịch:

Mai: Bạn thường ăn sáng gì?

Tom: Một ít bánh mì với bơ, xúc xích, trứng, sô cô la và sữa.

Mai: Bạn thường ăn bao nhiêu xúc xích và trứng?

Tom: Tôi thường ăn hai xúc xích và một quả trứng.

Mai: Bạn ăn bao nhiêu sô cô la?

Tom: Một hoặc hai thanh.

Mai: Và bạn uống bao nhiêu sữa?

Tom: Một ly lớn

Mai: Bạn không nên ăn quá nhiều xúc xích và những thanh sô cô la.

Tom: Tại sao không?

Mai: Bởi vì chúng không tốt cho sức khỏe!

Let's play. [Cùng chơi]

Labelling foods and drinks. [Dán tên cho các đồ ăn và thức uống sau]

Food pyramid [Tháp thực phẩm]

Eat only a little [Ăn chỉ một ít]: Chocolate [sô cô la], cola [cô ca cô la], ice cream [kem], sweets [kẹo]

Eat some [Ăn một ít]: Fish [cá], milk [sữa], chicken [thịt gà], eggs [trứng], cheese [phô mai], jam [mứt]

Eat most [Ăn nhiều]: Rice [cơm/gạo], apples [táo], bread [bánh mi], carrots [cà rốt] sweet corn [bắp ngọt], oranges [cam], tomatoes [cà chua], banana: [chuối], cabbage [cải bắp].

►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 17 Lesson 2 trang 48, 49 SGK tập 2 file word, pdf hoàn toàn miễn phí.

Video liên quan

Chủ Đề