Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Ngoại động từSửa đổi
excite ngoại động từ /ɪk.ˈsɑɪt/
- Kích thích [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]], kích động.
Thành ngữSửa đổi
- don't excite [yourself]!: Hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
Chia động từSửa đổiexcite
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to excite
|
Phân từ hiện tại
exciting
|
Phân từ quá khứ
excited
|
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
excite
|
excite hoặc excitest¹
|
excites hoặc exciteth¹
|
excite
|
excite
|
excite
|
Quá khứ
excited
|
excited hoặc excitedst¹
|
excited
|
excited
|
excited
|
excited
|
Tương lai
will/shall² excite
|
will/shall excite hoặc wilt/shalt¹ excite
|
will/shall excite
|
will/shall excite
|
will/shall excite
|
will/shall excite
|
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
excite
|
excite hoặc excitest¹
|
excite
|
excite
|
excite
|
excite
|
Quá khứ
excited
|
excited
|
excited
|
excited
|
excited
|
excited
|
Tương lai
were to excite hoặc should excite
|
were to excite hoặc should excite
|
were to excite hoặc should excite
|
were to excite hoặc should excite
|
were to excite hoặc should excite
|
were to excite hoặc should excite
|
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
|
excite
|
|
lets excite
|
excite
|
|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]