Copyright © 2001- 2022
Agenzia Giornalistica Multimediale.
Tutti i diritti riservati.
Le foto presenti su Marcheingol.it sono di proprietà e/o prese da Internet, e quindi valutate di pubblico dominio. Se i soggetti o gli autori avessero qualcosa in contrario alla pubblicazione, non avranno che da segnalarlo alla redazione che provvederà prontamente alla rimozione delle immagini utilizzate.
E' vietata la riproduzione, totale o
parziale, dei testi
e delle immagini contenute in questo sito Internet senza
l'autorizzazione.
REDAZIONE:
Bạn có thể dùng các ngôn ngữ bàn phím khác nhau [đôi khi còn gọi là phương thức nhập] trên Chromebook để: Nếu thêm nhiều ngôn ngữ bàn phím, bạn có thể chuyển đổi giữa các ngôn ngữ từ kệ, bên cạnh thời gian. Mẹo: Bạn cũng có thể chuyển đổi ngôn ngữ bằng cách nhấn đồng thời Ctrl + Shift + phím cách cho tới khi nhìn thấy ngôn ngữ mà mình muốn. Để quay về ngôn ngữ trước đó, hãy nhấn đồng thời
Ctrl + phím cách. Bàn phím quốc tế Hoa Kỳ có các dấu nhấn trọng âm sau: Mẹo: Trên bàn phím quốc tế Hoa Kỳ [cho máy tính để bàn], bạn có thể dùng phím ' rồi nhập chữ cái. Dùng các tổ hợp phím sau đây để nhập các ký tự quốc tế cụ thể trên bàn phím quốc tế Hoa Kỳ. Lưu ý quan trọng: Phím AltGr là phím Alt ở bên phải bàn phím.Đặt ngôn ngữ bàn phím
Chuyển đổi giữa các ngôn ngữ bàn phím
Thêm dấu nhấn trọng âm
Dấu sắc [´]
' rồi nhập chữ cái
Dấu huyền [`]
` rồi nhập chữ cái
Dấu ngã [~]
Shift + ` rồi nhập chữ cái
Dấu mũ [^]
Shift + 6 rồi nhập chữ cái
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi [¨]
Shift + ' rồi nhập chữ cái
Dấu móc dưới [¸]
Shift + AltGr + 5 rồi nhập chữ cái Dấu sắc [é]
AltGr + e
Dấu sắc [á]
AltGr + a
Dấu sắc [ú]
AltGr + u
Dấu sắc [í]
AltGr + i
Dấu sắc [ó]
AltGr + o
Dấu ngã [ñ]
AltGr + n
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi [ü]
AltGr + y
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi [ö]
AltGr + p
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi [ä]
AltGr + q
Dấu móc dưới [ç]
AltGr + ,
Thông tin này có hữu ích không?
Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào?
Kết quả
5 chữ cái [9 tìm thấy][9 found]
DOUAR,DUARS,FEUAR,GUARD,GUARS,QUARE,QUARK,QUART,TUART,UAR,DUARS,FEUAR,GUARD,GUARS,QUARE,QUARK,QUART,TUART,
Bạn có thể tạo 9 từ 5 chữ với UAR theo từ điển Scrabble US và Canada.5-letter words with uar according to the Scrabble US and Canada dictionary.
UAR không phải là một từ Scrabble.
Nội dung
- Những từ ghi điểm cao nhất với UAR
- 11 chữ cái với uar
- 10 chữ cái với uar
- Từ 9 chữ cái với uar
- 8 chữ cái với uar
- 7 chữ cái với uar
- Từ 6 chữ cái với uar
- 5 chữ cái với uar
- Từ 4 chữ cái với uar
- Câu hỏi thường gặp về các từ với UAR
Những từ ghi điểm cao nhất với UAR
Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với UAR, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.
hình vuông | 16 | 17 |
tứ phân | 18 | 20 |
bình phương | 16 | 17 |
bình phương | 17 | 18 |
quartan | 16 | 18 |
hình vuông | 20 | 21 |
Quartes | 16 | 17 |
phần tư | 16 | 17 |
Bộ tứ | 16 | 17 |
cuộc tranh cãi | 16 | 18 |
224 từ Scrabble có chứa UAR
11 từ chữ với uar
- actuarially16
- antiquarian20
- antiquaries20
- aquarellist20
- blackguards21
- bodyguarded20
- coastguards15
- electuaries13
- forequarter23
- guarantying16
- guardedness14
- guardhouses16
- headquarter24
- hindquarter24
- jaguarondis20
- jaguarundis20
- lifeguarded17
- obituarists13
- quarantined21
- quarantines20
- quarrellers20
- quarrelling21
- quarrelsome22
- quarterages21
- quarterback28
- quarterdeck27
- quarterings21
- quarterlies20
- quartersawn23
- reliquaries20
- safeguarded17
- sanctuaries13
- unguardedly17
- vanguardism18
- vanguardist16
10 từ chữ với uar
- antiquarks23
- aquarelles19
- blackguard20
- bodyguards18
- casuarinas12
- coastguard14
- fireguards15
- foursquare22
- guaranteed12
- guarantees11
- guarantied12
- guaranties11
- guarantors11
- guardhouse15
- guardrails12
- guardrooms14
- jaguarondi19
- jaguarundi19
- lifeguards15
- mortuaries12
- noseguards12
- obituaries12
- obituarist12
- quarantine19
- quarrelers19
- quarreling20
- quarrelled20
- quarreller19
- quarryings23
- quarterage20
- quarterers19
- quartering20
- quartettes19
- quartzites28
- quartzitic30
- safeguards15
- shinguards15
- squareness19
- squarishly25
- statuaries10
- textuaries17
- tumultuary15
- unguarding13
- voluptuary18
9 chữ cái với uar
- actuarial11
- actuaries11
- antiquark22
- antiquary21
- aquarelle18
- aquarians18
- aquarists18
- aquariums20
- bodyguard17
- casuarina11
- electuary14
- estuarial9
- estuaries9
- estuarine9
- fireguard14
- guaranies10
- guarantee10
- guarantor10
- guardants11
- guarddogs13
- guardedly15
- guardians11
- guardrail11
- guardroom13
- guardsman13
- guardsmen13
- huaraches17
- huarachos17
- jacquards28
- lifeguard14
- mudguards14
- noseguard11
- ossuaries9
- quarreled19
- quarreler18
- quarriers18
- quarrying22
- quarryman23
- quarrymen23
- quartered19
- quarterer18
- quarterly21
- quarterns18
- quartette18
- quartiers18
- quartiles18
- quartzite27
- quartzose27
- quartzous27
- rearguard11
- reliquary21
- residuary13
- safeguard14
- sanctuary14
- shinguard14
- squarrose18
- sumptuary16
- unguarded12
- unsquared19
- vanguards14
8 chữ cái với uar
- aquarial17
- aquarian17
- aquarist17
- aquarium19
- guaranas9
- guaranis9
- guaranty12
- guardant10
- guarddog12
- guarders10
- guardian10
- guarding11
- huarache16
- huaracho16
- jacquard27
- mortuary13
- mudguard13
- obituary13
- quarrels17
- quarried18
- quarrier17
- quarries17
- quartans17
- quartern17
- quarters17
- quartets17
- quartics19
- quartier17
- quartile17
- quartzes26
- saguaros9
- sahuaros11
- squarely20
- squarers17
- squarest17
- squaring18
- squarish20
- statuary11
- textuary18
- unguards10
- vanguard13
7 chữ cái với uar
- actuary12
- aquaria16
- estuary10
- guarana8
- guarani8
- guarded10
- guarder9
- jaguars15
- manuary12
- ossuary10
- quarrel16
- quartan16
- quarter16
- quartes16
- quartet16
- quartic18
- quartos16
- saguaro8
- sahuaro10
- souaris7
- squared17
- squarer16
- squares16
- squarks20
- unguard9
4 chữ cái với uar
- guar5
Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa UAR
Những từ Scrabble tốt nhất với UAR là gì?
Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa UAR là Quartzitic, có giá trị ít nhất 30 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với UAR là tứ phân, có giá trị 18 điểm. Các từ điểm cao khác với UAR là Squarer [16], bình phương [17], Quartan [16], Squarks [20], Quartes [16], Quarter [16], Bộ tứ [16] và Quarrel [16].
Có bao nhiêu từ chứa UAR?
Có 224 từ mà Contaih Uar trong Từ điển Scrabble. Trong số 35 từ đó là 11 từ, 44 từ 10 chữ cái, 60 là 9 chữ cái, 41 từ 8 chữ từ.