Từ có 5 chữ cái với uar ở giữa năm 2022

Copyright © 2001- 2022
Agenzia Giornalistica Multimediale.
Tutti i diritti riservati.

Le foto presenti su Marcheingol.it sono di proprietà e/o prese da Internet, e quindi valutate di pubblico dominio. Se i soggetti o gli autori avessero qualcosa in contrario alla pubblicazione, non avranno che da segnalarlo alla redazione che provvederà prontamente alla rimozione delle immagini utilizzate.

E' vietata la riproduzione, totale o parziale, dei testi
e delle immagini contenute in questo sito Internet senza
l'autorizzazione.

REDAZIONE:

Bạn có thể dùng các ngôn ngữ bàn phím khác nhau [đôi khi còn gọi là phương thức nhập] trên Chromebook để:

  • Thay đổi ngôn ngữ nhập
  • Sử dụng ký tự đặc biệt, chẳng hạn như dấu nhấn trọng âm hoặc ký hiệu đơn vị tiền tệ

Đặt ngôn ngữ bàn phím

  1. Ở dưới cùng bên phải, hãy chọn thời gian.
  2. Chọn biểu tượng Cài đặt .
  3. Trên bảng điều khiển bên trái, hãy chọn Nâng cao
    Ngôn ngữ và phương thức nhập.
  4. Trong phần "Ngôn ngữ và phương thức nhập", hãy chọn Phương thức nhập.
  5. Trong mục "Phương thức nhập", hãy chọn Thêm phương thức nhập.
  6. Chọn ngôn ngữ bàn phím mà bạn muốn dùng, chọn
    Thêm.
  7. Dòng chữ "Đã bật" sẽ hiển thị bên dưới ngôn ngữ bàn phím hiện tại.
  8. Để đặt một ngôn ngữ bàn phím khác, hãy di chuột qua và chọn ngôn ngữ bạn muốn dùng.

Chuyển đổi giữa các ngôn ngữ bàn phím

Nếu thêm nhiều ngôn ngữ bàn phím, bạn có thể chuyển đổi giữa các ngôn ngữ từ kệ, bên cạnh thời gian.

  1. Ở dưới cùng bên phải, hãy chọn thời gian.
  2. Chọn biểu tượng Cài đặt .
  3. Trên bảng điều khiển bên trái, hãy chọn Nâng cao
    Ngôn ngữ và phương thức nhập.
  4. Trong phần "Ngôn ngữ và phương thức nhập", hãy chọn Phương thức nhập.
  5. Bật "Hiển thị tùy chọn nhập trên kệ". Mã ngôn ngữ bàn phím hiện tại sẽ xuất hiện trên kệ, bên cạnh thời gian.
  6. Chọn mã ngôn ngữ bàn phím của bạn.
  7. Trong hộp "Phương thức nhập", hãy chọn ngôn ngữ mà bạn muốn chuyển sang.

Mẹo: Bạn cũng có thể chuyển đổi ngôn ngữ bằng cách nhấn đồng thời Ctrl + Shift + phím cách cho tới khi nhìn thấy ngôn ngữ mà mình muốn. Để quay về ngôn ngữ trước đó, hãy nhấn đồng thời Ctrl + phím cách.

Thêm dấu nhấn trọng âm

Bàn phím quốc tế Hoa Kỳ có các dấu nhấn trọng âm sau:

Dấu sắc [´] ' rồi nhập chữ cái
Dấu huyền [`] ` rồi nhập chữ cái
Dấu ngã [~] Shift + ` rồi nhập chữ cái
Dấu mũ [^] Shift + 6 rồi nhập chữ cái
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi [¨] Shift + ' rồi nhập chữ cái
Dấu móc dưới [¸] Shift + AltGr + 5 rồi nhập chữ cái

Mẹo: Trên bàn phím quốc tế Hoa Kỳ [cho máy tính để bàn], bạn có thể dùng phím ' rồi nhập chữ cái.

Dùng các tổ hợp phím sau đây để nhập các ký tự quốc tế cụ thể trên bàn phím quốc tế Hoa Kỳ.

Lưu ý quan trọng: Phím AltGr là phím Alt ở bên phải bàn phím.

Dấu sắc [é] AltGr + e
Dấu sắc [á] AltGr + a
Dấu sắc [ú] AltGr + u
Dấu sắc [í] AltGr + i
Dấu sắc [ó] AltGr + o
Dấu ngã [ñ] AltGr + n
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi [ü] AltGr + y
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi [ö] AltGr + p
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi [ä] AltGr + q
Dấu móc dưới [ç] AltGr + ,

Thông tin này có hữu ích không?

Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào?

Kết quả

5 chữ cái [9 tìm thấy][9 found]

DOUAR,DUARS,FEUAR,GUARD,GUARS,QUARE,QUARK,QUART,TUART,UAR,DUARS,FEUAR,GUARD,GUARS,QUARE,QUARK,QUART,TUART,

Bạn có thể tạo 9 từ 5 chữ với UAR theo từ điển Scrabble US và Canada.5-letter words with uar according to the Scrabble US and Canada dictionary.

Một danh sách các từ có chứa UAR và các từ có UAR trong đó. Trang này tìm thấy bất kỳ từ nào chứa từ hoặc chữ cái bạn nhập từ một từ điển Scrabble lớn. Chúng tôi cũng có danh sách các từ kết thúc bằng UAR và các từ bắt đầu bằng UAR.words that contain Uar, and words with Uar in them. This page finds any words that contain the word or letter you enter from a large scrabble dictionary. We also have lists of Words that end with Uar, and words that start with Uar.

UAR không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với UAR
  • 11 chữ cái với uar
  • 10 chữ cái với uar
  • Từ 9 chữ cái với uar
  • 8 chữ cái với uar
  • 7 chữ cái với uar
  • Từ 6 chữ cái với uar
  • 5 chữ cái với uar
  • Từ 4 chữ cái với uar
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với UAR

Những từ ghi điểm cao nhất với UAR

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với UAR, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với UARĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
hình vuông16 17
tứ phân18 20
bình phương16 17
bình phương17 18
quartan16 18
hình vuông20 21
Quartes16 17
phần tư16 17
Bộ tứ16 17
cuộc tranh cãi16 18

224 từ Scrabble có chứa UAR

11 từ chữ với uar

  • actuarially16
  • antiquarian20
  • antiquaries20
  • aquarellist20
  • blackguards21
  • bodyguarded20
  • coastguards15
  • electuaries13
  • forequarter23
  • guarantying16
  • guardedness14
  • guardhouses16
  • headquarter24
  • hindquarter24
  • jaguarondis20
  • jaguarundis20
  • lifeguarded17
  • obituarists13
  • quarantined21
  • quarantines20
  • quarrellers20
  • quarrelling21
  • quarrelsome22
  • quarterages21
  • quarterback28
  • quarterdeck27
  • quarterings21
  • quarterlies20
  • quartersawn23
  • reliquaries20
  • safeguarded17
  • sanctuaries13
  • unguardedly17
  • vanguardism18
  • vanguardist16

10 từ chữ với uar

  • antiquarks23
  • aquarelles19
  • blackguard20
  • bodyguards18
  • casuarinas12
  • coastguard14
  • fireguards15
  • foursquare22
  • guaranteed12
  • guarantees11
  • guarantied12
  • guaranties11
  • guarantors11
  • guardhouse15
  • guardrails12
  • guardrooms14
  • jaguarondi19
  • jaguarundi19
  • lifeguards15
  • mortuaries12
  • noseguards12
  • obituaries12
  • obituarist12
  • quarantine19
  • quarrelers19
  • quarreling20
  • quarrelled20
  • quarreller19
  • quarryings23
  • quarterage20
  • quarterers19
  • quartering20
  • quartettes19
  • quartzites28
  • quartzitic30
  • safeguards15
  • shinguards15
  • squareness19
  • squarishly25
  • statuaries10
  • textuaries17
  • tumultuary15
  • unguarding13
  • voluptuary18

9 chữ cái với uar

  • actuarial11
  • actuaries11
  • antiquark22
  • antiquary21
  • aquarelle18
  • aquarians18
  • aquarists18
  • aquariums20
  • bodyguard17
  • casuarina11
  • electuary14
  • estuarial9
  • estuaries9
  • estuarine9
  • fireguard14
  • guaranies10
  • guarantee10
  • guarantor10
  • guardants11
  • guarddogs13
  • guardedly15
  • guardians11
  • guardrail11
  • guardroom13
  • guardsman13
  • guardsmen13
  • huaraches17
  • huarachos17
  • jacquards28
  • lifeguard14
  • mudguards14
  • noseguard11
  • ossuaries9
  • quarreled19
  • quarreler18
  • quarriers18
  • quarrying22
  • quarryman23
  • quarrymen23
  • quartered19
  • quarterer18
  • quarterly21
  • quarterns18
  • quartette18
  • quartiers18
  • quartiles18
  • quartzite27
  • quartzose27
  • quartzous27
  • rearguard11
  • reliquary21
  • residuary13
  • safeguard14
  • sanctuary14
  • shinguard14
  • squarrose18
  • sumptuary16
  • unguarded12
  • unsquared19
  • vanguards14

8 chữ cái với uar

  • aquarial17
  • aquarian17
  • aquarist17
  • aquarium19
  • guaranas9
  • guaranis9
  • guaranty12
  • guardant10
  • guarddog12
  • guarders10
  • guardian10
  • guarding11
  • huarache16
  • huaracho16
  • jacquard27
  • mortuary13
  • mudguard13
  • obituary13
  • quarrels17
  • quarried18
  • quarrier17
  • quarries17
  • quartans17
  • quartern17
  • quarters17
  • quartets17
  • quartics19
  • quartier17
  • quartile17
  • quartzes26
  • saguaros9
  • sahuaros11
  • squarely20
  • squarers17
  • squarest17
  • squaring18
  • squarish20
  • statuary11
  • textuary18
  • unguards10
  • vanguard13

7 chữ cái với uar

  • actuary12
  • aquaria16
  • estuary10
  • guarana8
  • guarani8
  • guarded10
  • guarder9
  • jaguars15
  • manuary12
  • ossuary10
  • quarrel16
  • quartan16
  • quarter16
  • quartes16
  • quartet16
  • quartic18
  • quartos16
  • saguaro8
  • sahuaro10
  • souaris7
  • squared17
  • squarer16
  • squares16
  • squarks20
  • unguard9

4 chữ cái với uar

  • guar5

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa UAR

Những từ Scrabble tốt nhất với UAR là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa UAR là Quartzitic, có giá trị ít nhất 30 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với UAR là tứ phân, có giá trị 18 điểm. Các từ điểm cao khác với UAR là Squarer [16], bình phương [17], Quartan [16], Squarks [20], Quartes [16], Quarter [16], Bộ tứ [16] và Quarrel [16].

Có bao nhiêu từ chứa UAR?

Có 224 từ mà Contaih Uar trong Từ điển Scrabble. Trong số 35 từ đó là 11 từ, 44 từ 10 chữ cái, 60 là 9 chữ cái, 41 từ 8 chữ từ.

Từ nào có UAR ở giữa?

guardian..
guardian..
aquarium..
vanguard..
squarely..
mortuary..
obituary..
guaranty..
statuary..

Những từ nào có một trong 5 chữ cái giữa?

Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..
abase..
abate..
aback..
adapt..
adage..
again..
agape..
agate..

5 từ có chứa al là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng al.

Có từ 5 chữ cái với UA không?

5 chữ cái với ua..
quaky..
quack..
quaff..
quake..
quark..
quayd..
quash..
quays..

Chủ Đề