Tiếp nối bài viết mang chủ đề Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng các chữ cái, ngày hôm nay Trường Anh ngữ Wow English sẽ tổng hợp lại những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e – tổng cộng có 150 từ, kèm theo phiên âm và loại từ của từng từ nữa.
Hãy cùng Wow English cùng tìm hiểu ngay nhé!
Để không bị choáng ngợp vì số lượng từ mới quá nhiều. Wow English sẽ chia 150 từ này ra thành các nhóm nhỏ theo số lượng chữ cái có trong từ. Bao gồm: những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái, những từ có 12 chữ cái, 11 chữ cái… cứ như vậy cho đến những từ bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái.
Giờ thì vào bài học ngay nhé!
Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu bằng các từ Tiếng anh có chữ e bắt đầu có nhiều chữ cái nhất nhé!
- Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ [a]: thuộc về môi trường
- Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ [n]: giải trí
- Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ [a]: lạ lùng, phi thường
- Establishment /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ [n]: thành lập
- Encouragement /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ [n]: sự khuyến khích
- Embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ [n]: sự lúng túng
- Electrostatic /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ [a]: tĩnh điện
- Endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ [n]: khoa nội tiết
- Enlightenment /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ [n]: làm rõ ràng, giác ngộ
- Extracellular /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ [n]: khác thường
- Expeditionary /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ [a]: viễn chinh
- Expressionism /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ [n]: biểu thị
- Ethnocentrism /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/: chủ nghĩa dân tộc
- Equilibristic: cân bằng
- Equilibration: thăng bằng
Những từ tiếng Anh bắt đầu
bằng chữ e có 12 chữ cái
- Enthusiastic: tận tâm
- Exploitation /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ [n]: khai thác, sự lợi dụng
- Encroachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ [n]: sự lấn chiếm
- Experiential /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ [a]: dựa theo kinh nghiệm
- Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ [n]: kinh tế lượng
- Excruciating /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ [a]: đau đớn, dữ dội
- Electrolysis /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ [n]: điện phân, điện từ
- Electrolytic: điện phân
- Equivocation /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ [n]: không rõ ràng
- Exterminator /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ [n]: kẻ ám sát
- Emotionalism /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ [n]: cảm động
- Expressivity: biểu cảm
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 chữ cái
- Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ [n]: môi trường
- Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ [n]: kỹ thuật
- Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ [n]: kinh nghiệm
- Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ [a]: phương pháp giáo dục
- Effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ [adv]: hiệu quả
- Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ [n]: sự khám phá, thăm dò
- Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ [n]: kiểm tra
- Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ [n]: khích lệ, khuyến khích
- Expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ [n]: sự mong đợi
- Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/ [n]: chứng thực
- Explanatory /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ [a]: giải thích
- Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ [a]: số mũ
- Egalitarian /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/ [a]: bình đẳng
- Emplacement /ɪmˈpleɪs.mənt/ [n]: sự thay thế
- Emotionless /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ [a]: vô cảm
- Excrescence /ekˈskres.əns/ [n]: sự xuất hiện
- Exclamatory /eksˈklæm.ə.tər.i/ [a]: cảm thán, thán từ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái
- Especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ [adv]: đặc biệt
- Everything /ˈev.ri.θɪŋ/ [n]: mọi thứ
- Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ [n]: nơi làm việc, công việc
- Enterprise /ˈen.tə.praɪz/ [n]: doanh nghiệp
- Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ [adv]: cuối cùng, sau cùng
- Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ [n]: biểu hiện, cách biểu lộ
- Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ [n]: buổi triển
lãm
- Enrollment: ghi danh
- Excellence /ˈek.səl.əns/ [n]: xuất sắc
- Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ [n]: hăng hái
- Everywhere /ˈev.ri.weər/ [adv]: khắp nơi
- Excitement /ɪkˈsaɪt/ [n]: sự phấn khích
- Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ [n]: thí nghiệm
- Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ [n]: hôn ước, lễ đính hôn
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 chữ cái
- Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ [n]: giáo dục
- Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ [n]: điều hành
- Excellent /ˈek.səl.ənt/ [a]: xuất sắc
- Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ [a]: sâu rộng, hiểu biết rộng
- Effective /ɪˈfek.tɪv/ [a]: có hiệu lực
- Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ [n]: chuyên môn
- Expansion [n]: sự bành trướng
- Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ [v]: thành lập
- Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ [n]: có hiệu quả
- Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ [n]: trường hợp khẩn cấp
- Existence /ɪɡˈzɪs.təns/ [n]: sự tồn tại
- Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ [n]: sự phát triển
- Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ [a]: đa cảm
- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ [n]: kinh tế học
- Everybody /ˈev.riˌbɒd.i/: mọi người
- Exception /ɪkˈsep.ʃən/ [n]: ngoại lệ
- Excessive: quá đáng
- Explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ [n]: vụ nổ
- Exclusion /ɪkˈskluːd/ [v]: loại trừ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 chữ cái
- Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/ [a]: kinh tế
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ [n]: trao đổi
- Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ [n]: chứng cớ
- Exercise /ˈek.sə.saɪz/ [n]: luyện tập, thực hành
- Earnings /ˈɜː.nɪŋz/ [n]: thu nhập
- Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ [v]: ước tính, lượng giá
- Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ [n]: sự phơi nhiễm, sự gian xảo
- Everyday /ˈev.ri.deɪ/ [a]: mỗi ngày
- Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ [v]: giá trị
- Enormous /ɪˈnɔː.məs/ [a]: to lớn, khổng lồ
- Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ [n]: kỹ sư
Các từ
tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 chữ cái
- Example /ɪɡˈzɑːm.pəl/ [n]: ví dụ
- Eastern /ˈiː.stən/ [a]: phía Đông
- Exactly /ɪɡˈzækt.li/ [adv]: chính xác
- Expense /ɪkˈspens/ [n]: chi phí
- Explain /ɪkˈspleɪn/ [v]: giải thích
- Excited [a]: bị kích thích
- Element /ˈel.ɪ.mənt/ [n]: thành phần
- Edition /ɪˈdɪʃ.ən/ [n]: sự xuất bản, phiên bản
- Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ [v]: vật trưng bày, triển lãm
- Endless /ˈend.ləs/ [a]: mãi mãi
- Embassy /ˈem.bə.si/ [n]: đại sứ quán
- Evident /ˈev.ɪ.dənt/ [a]: hiển nhiên
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 chữ
cái
- Either /ˈaɪ.ðər/ [adv]: hoặc
- Enough /ɪˈnʌf/: đủ
- Effect /ɪˈfekt/ [n0: ảnh hưởng
- Ensure /ɪnˈʃɔːr/ [v]: đảm bảo
- Energy /ˈen.ə.dʒi/ [n]: năng lượng
- Expect /ɪkˈspekt/ [v]: chờ đợi
- Easily /ˈiː.zəl.i/ [adv]: dễ dàng
- Except /ɪkˈsept/: ngoại trừ
- Enable /ɪˈneɪ.bəl/ [v]: kích hoạt
- Estate /ɪˈsteɪt/ [n]: động sản
- Entire /ɪnˈtaɪər/ [a]: toàn bộ
- Effort /ˈef.ət/ [n]: cố gắng
- Equity /ˈek.wɪ.ti/ [n]: công bằng
- Engine /ˈen.dʒɪn/ [n]: động cơ
- Extent /ɪkˈstent/ [n]: mức độ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái
- Every /ˈev.ri/: mỗi
- Early /ˈɜː.li/ [a, adv]: sớm
- Eight /eɪt/: số tám
- Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ [v]: thích thú
- Event /ɪˈvent/ [n]: sự kiện
- Earth /ɜːθ/ [n]: trái đất
- Eagle /ˈiː.ɡəl/ [n]: đại bàng
Các từ tiếng Anh
bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái
- Each /iːtʃ/: mỗi
- Easy /ˈiː.zi/ [a]: dễ dàng
- Exit /ˈek.sɪt/ [n]: lối thoát
- Exam /ɪɡˈzæm/ [n]: ví dụ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái
- End /end/ [n]: kết thúc
- Eat /iːt/ [v]: ăn uống
Vừa rồi, các bạn đã cùng Wow English đi tổng hợp lại tất cả Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e – gồm 150 từ, có kèm theo cả phiên âm và loại từ. Wow English mong rằng bài viết đã giúp các bạn ôn tập lại những từ đã học đồng thời học thêm được nhiều từ mới hữu ích khác nữa.
Chúc các bạn học tập vui vẻ!
>>>Tham khảo thêm bài viết về Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y
Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!
[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”//docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]
- Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
- Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1
[/pricing_item]
Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá
Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
? Lưu ý: Trang này có thể chứa nội dung gây khó chịu hoặc không phù hợp với một số độc giả. Tìm thấy 403569 từ có chứa e. Kiểm tra trình tìm từ Scrabble của chúng tôi, người giải quyết Wordle, từ với bạn bè gian lận từ điển và trình giải từ WordHub để tìm các từ có chứa e. Hoặc sử dụng người giải từ không rõ ràng của chúng tôi để tìm cách chơi tốt nhất có thể của bạn! Liên quan: Những từ bắt đầu bằng e, những từ kết thúc trong ewords containing e. Check our Scrabble Word Finder,
Wordle solver, Words With Friends cheat dictionary, and WordHub word solver to find words that contain e. Or use our Unscramble word solver to find your best possible play! Related:
Words that start with e, Words that end in e
Những từ có chữ E
5 Từ chữ với E thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ bắt đầu bằng E. Bạn đang chơi Wordle? Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5
Letter Words starting with E.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad letter combinations.
© 2022 Bản quyền: Word.tips
Tăng từ vựng của bạn
Trò chơi Word là một cách thú vị để bắt đầu ngày mới của bạn với một câu đố trong khi cũng mở rộng vốn từ vựng của bạn. Một trong những cách tốt nhất để cải thiện là chơi và thực hành trò chơi bảng cổ điển với bạn bè. Dành thời gian cho nhau làm cho nó trở nên thú vị hơn, và sự thích thú giúp ghi nhớ những từ mới dễ dàng hơn. Từ với bạn bè là một trò chơi thú vị để chơi với bạn bè của bạn. Bạn có thể chơi nhiều trò chơi cùng một lúc với những người bạn khác nhau. Các từ với bạn bè cũng có thể giúp bạn bằng cách chỉ ra liệu một từ có đúng hay không. Người chơi thường chỉ còn một chữ cái màu xanh lá cây, để lại cho họ không có lựa chọn nào khác để xác định câu trả lời. Những danh sách này có thể giúp bạn giải các câu đố Word và đưa ra các khái niệm trò chơi mới nếu bạn đang tìm kiếm các từ 'năm' chữ có 'e' ở giữa.
Words With Friends is an enjoyable game to play with your friends. You can play multiple games at the same time with different friends. Words With Friends can also help you by indicating whether or not a word is correct.
Players frequently have only one green letter remaining, leaving them with no other options for determining the answer. These lists can help you solve word puzzles and come up with new game concepts if you're looking for 'five' letter words
with a 'e' in the middle.
Tất cả các thiết bị đều tương thích
Các trang web bây giờ phải thân thiện với thiết bị di động để tiếp cận khách hàng trực tuyến. Khi được truy cập từ các thiết bị di động, các trang web truyền thống được thiết kế cho máy tính để bàn và máy tính xách tay có thể không cung cấp trải nghiệm duyệt tương tự. Công cụ miễn phí này thân thiện với thiết bị di động, hoạt động trên nhiều kích thước và định dạng màn hình khác nhau và cung cấp trải nghiệm trang web được sắp xếp hợp lý hơn trên nhiều thiết bị. Dịch vụ dựa trên web này có thể truy cập từ bất kỳ máy tính hoặc thiết bị di động nào có kết nối Internet. Microsoft Edge, Safari, Chrome, Firefox và các trình duyệt khác đều được hỗ trợ. Do đó, tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, bạn có thể tìm kiếm các từ 'năm' chữ cái với 'E' ở giữa trên máy tính để bàn, iPad, máy tính bảng hoặc điện thoại di động.
This web-based service is accessible from any computer or mobile device with an internet connection. Microsoft Edge, Safari, Chrome, Firefox, and other browsers are all supported. As a result, depending on your needs, you can search for 'five' letter words with a 'e' in the middle on a desktop computer, an iPad, a tablet, or a mobile phone.
Tìm tất cả các từ chữ 'năm' với 'e' ở giữa
Trò chơi của bạn thay đổi khi bạn sử dụng các từ chữ 'năm' với 'E' ở giữa. Để tìm tất cả các từ 'năm' chữ cái với 'E' ở giữa và hỗ trợ bạn giành chiến thắng trong trò chơi, hãy sử dụng công cụ miễn phí của chúng tôi. Bạn có giới hạn ký tự là 15 khi tìm kiếm. Ngay cả những từ 'năm' khó nhất cũng có thể được tìm thấy nếu chữ cái giữa là "" Y. "" Bài học chính là đôi khi những từ này có tiềm năng ghi điểm rất cao. Để tìm giải cứu của bạn, thay vào đó hãy sử dụng tìm kiếm từ của chúng tôi.
Trò chơi từ hỗ trợ
Trò chơi Word có phải là thứ bạn thích chơi không? Có vẻ như tất cả các tế bào thần kinh của bạn đều hoạt động khi bạn chơi các trò chơi như Scrabble và Words với bạn bè? Bạn có tò mò muốn làm sáng tỏ ý nghĩa mới không? Sau đó, bạn cần các từ 'năm' của chúng tôi với 'E' ở giữa vì đó chính xác là những gì chúng tôi có. Các thuật ngữ được sử dụng trên trang web này là các định nghĩa được chấp nhận từ từ điển và có thể được sử dụng trong Scrabble, Word Game Helper, Crosswords và các trò chơi Word nổi tiếng khác. Các từ chữ 'năm' với 'E' trong công cụ giữa cung cấp cho bạn rất nhiều thông tin về từng từ, bao gồm các điểm mà những từ này có thể giữ bạn trong Scrabble và Words với bạn bè.
Sẽ không còn tải xuống và không cần phải đăng nhập
Bạn không cần tải xuống hoặc cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính hoặc thiết bị di động để sử dụng dịch vụ trực tuyến của chúng tôi. Bởi vì công cụ trực tuyến của chúng tôi hoàn toàn dựa trên trình duyệt, bạn có thể truy cập nó bất cứ lúc nào bằng cách nhập URL của nó vào trình duyệt của bạn. Do đó, rất đơn giản để tìm thấy tất cả các từ bắt đầu bằng các từ 'năm' với 'e' ở giữa. Không cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào như địa chỉ email hoặc mật khẩu của bạn, bạn có thể sử dụng công cụ trực tuyến của chúng tôi để tìm tất cả các ' từ chữ có 'e' ở giữa. Không cần phải tải xuống bất kỳ phần mềm hoặc đăng ký cho bất kỳ dịch vụ nào vì công cụ trực tuyến của chúng tôi được lưu cục bộ trong trình duyệt web của bạn.
Without providing any personal information such as your email address or password, you can use our online tool to find all the'five' letter words with 'e' in middle. There is no need to download any software or register for
any services because our online tool is saved locally in your web browser.