Tuổi xông nhà năm 2022 cho gia chủ 1972

Xông đất, xông nhà là một tục lệ từ xưa đến nay ở Việt nam. Theo ý niệm của người xưa, người đến xông đất, chúc tết gia chủ là người hợp tuổi thì năm đó gia chủ sẽ gặp nhiều như mong muốn và tài lộc. Mỗi năm, vận mệnh và tử vi tuổi của gia chủ sẽ khác nhau. Do đó, những gia chủ cần nắm vững nhiều điều trong tử vi để xác lập tuổi xông đất tương thích nhất. Người xông đất chính là người đến chúc Tết tiên phong, có tác động ảnh hưởng can đảm và mạnh mẽ đến vận mệnh, sức khỏe thể chất, công danh sự nghiệp và sự nghiệp của gia chủ trong năm đó.

Xem tuổi xông đất cho tuổi Nhâm Tý năm 1972 năm 2021 

Những người có tuổi hợp để xông đất cho gia chủ tuổi Nhâm Tý 1972 gồm Kỷ Sửu năm 2009, Mậu Tý năm 2008, Bính Thân năm 1956, Ất Tỵ năm 1965, Bính Tý năm 1996, Bính Dần năm 1986, Đinh Sửu năm 1997, Ất Hợi năm 1995 và tuổi Giáp Thìn năm 1964.

Những người có tuổi không hợp với gia chủ tuổi Nhâm Tý năm 1972 năm Tân Sửu 2021: Quý Mùi năm 2003, Nhâm Ngọ năm 2002, Tân Mùi năm 1991, Canh Ngọ năm 1990, Mậu Tuất năm 1958, Tân Mão năm 2011, Kỷ Mão năm 1999 .

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho gia chủ sinh năm 1972 Nhâm Tý. Ảnh minh họa

Chi tiết ngũ hành về quan hệ giữa người xông đất và gia chủ tuổi Nhâm Tý năm 1972

– Đối với người xông đất sinh năm Kỷ Sửu 2009 : Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ và năm Tân Sửu vì Hỏa sinh Thổ. Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ không xung khắc, không tương hợp với thiên can Nhâm của gia chủ và năm Tân Sửu. Địa chi tuổi xông nhà là Sửu đạt Lục Hợp với địa chi Tý của gia chủ và không xung không hợp nhau với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. Người này cũng khá hợp với gia chủ Tuổi Nhâm Tý 1972. – Đối với người xông đất sinh năm Mậu Tý 2008 Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ và năm Tân Sửu. Thiên can tuổi xông nhà là Mậu trực xung với thiên can Nhâm của gia chủ và không xung khắc, không tương hợp với thiên can Tân của năm Tân Sửu. Địa chi tuổi xông nhà là Tý không xung không hợp nhau với địa chi Tý của gia chủ và đạt Lục Hợp [ Tý hợp Sửu ] với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. Người này cũng khá hợp với gia chủ Tuổi Nhâm Tý 1972. – Đối với người xông đất sinh năm Bính Thân 1956 Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ và tương sinh với ngũ hành Thổ của năm Tân Sửu. Thiên can tuổi xông nhà là Bính trực xung với thiên can Nhâm của gia chủ nhưng lại tương hợp với thiên can Tân của năm Tân Sửu. Địa chi tuổi xông nhà là Thân đạt Tam Hợp với địa chi Tý của gia chủ và không xung không hợp nhau với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. Nói chung người này rất tốt với gia chủ sinh năm Nhâm Tý 1972. – Đối với người xông đất sinh năm Ất Tỵ 1965

Xem thêm: Xem tuổi xông đất, xông nhà năm 2022 cho gia chủ tuổi Kỷ Dậu 1969

Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ và năm Tân Sửu vì Hỏa sinh Thổ. Thiên can tuổi xông nhà là Ất không xung khắc, không tương hợp với thiên can Nhâm của gia chủ nhưng trực xung với thiên can Tân của năm Tân Sửu. Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ không xung không hợp nhau với địa chi Tý của gia chủ nhưng đạt Tam Hợp [ Tỵ – Dậu – Sửu ] với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. Do đó người này cũng khá hợp với gia chủ NHâm Tý 1972. – Đối với người xông đất sinh năm Đinh Dậu 1956 Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ và tương sinh với ngũ hành Thổ của năm Tân Sửu. Thiên can tuổi xông nhà là Đinh tương hợp với thiên can Nhâm của gia chủ nhưng trực xung với thiên can Tân của năm Tân Sửu. Địa chi tuổi xông nhà là Dậu phạm Tứ Hành Xung [ Tý – Ngọ – Mão – Dậu ] với địa chi Tý của gia chủ nhưng đạt Tam Hợp [ Tỵ – Dậu – Sửu ] với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. Do đó người này cũng khá hợp với gia chủ NHâm Tý 1972. – Đối với người xông đất sinh năm Ất Hợi 1995 Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ và tương sinh với ngũ hành Thổ của năm Tân Sửu Thiên can tuổi xông nhà là Ất không xung khắc, không tương hợp với thiên can Nhâm của gia chủ nhưng trực xung với thiên can Tân của năm Tân Sửu. Địa chi tuổi xông nhà là Hợi không xung không hợp nhau với địa chi Tý của gia chủ và địa chi Sửu của năm Tân Sửu. Do đó người này cũng khá hợp với gia chủ NHâm Tý 1972. – Đối với người xông đất sinh năm Giáp Thìn 1964

Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ và tương sinh với ngũ hành Thổ của năm Tân Sửu

Thiên can tuổi xông nhà là Giáp không xung khắc, không tương hợp với thiên can Nhâm của gia chủ và năm Tân Sửu. Địa chi tuổi xông nhà là Thìn đạt Tam Hợp với địa chi Tý của gia chủ nhưng lại phạm Tứ Hành Xung với địa chi Sửu của năm Tân Sửu. Do vậy đây chỉ là tuổi khá hợp với gia chủ tuổi Nhâm Tý 1972. * Bài viết mang tính chiêm nghiệm, thông tin tìm hiểu thêm.

Source: //tuvi365.net
Category: VẬT PHẨM PHONG THỦY

Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.

Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Nhâm Tý sinh năm 1972.

1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Nhâm Tý 1972

Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Nhâm Tý 1972. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên canĐịa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Nhâm Tý 1972 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.

1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nam tuổi Nhâm Tý

Tuổi chủ nhàNăm mới Tân Sửu 2021
Năm : Nhâm Tí [壬子]
Mệnh : Tang Đố Mộc
Cung : Khảm
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim [Nam] - Hoả [Nữ]
Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2021 Tân Sửu Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tí - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Tí - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Tí - Sửu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tí - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Tí - Sửu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Tí - Thìn  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Tí - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Tí - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Tí - Dậu  =>  Lục phá
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tí - Thìn  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Tí - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Tí - Mùi  =>  Lục hại
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Tí - Sửu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tí - Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Nhâm - Canh  =>  Bình
Tí - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Tí - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Tí - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Tí - Mão  =>  Tam hình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tí - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Tí - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Tí - Sửu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tí - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Tí - Sửu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Tốt

1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nữ tuổi Nhâm Tý

Tuổi chủ nhàNăm mới Tân Sửu 2021
Năm : Nhâm Tí [壬子]
Mệnh : Tang Đố Mộc
Cung : Cấn
Năm : Tân Sửu [辛丑]
Ngũ hành : Bích Thượng Thổ
Niên Mệnh Năm : Kim [Nam] - Hoả [Nữ]
Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợpNăm 2021 Tân Sửu Tuổi hợpĐánh giá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tí - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1934 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Tí - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1935 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Tí - Sửu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1937 [Đinh Sửu]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tí - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Tí - Sửu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Tốt
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Tí - Thìn  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Tí - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]
Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Bính  =>  Tương phá
Tí - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Bính  =>  Tương hợp
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Tí - Dậu  =>  Lục phá
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1957 [Đinh Dậu]
Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Dậu  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tí - Thìn  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thìn  =>  Lục phá
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Tí - Tỵ  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]
Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Tí - Mùi  =>  Lục hại
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1967 [Đinh Mùi]
Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Mùi  =>  Lục xung
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Tí - Sửu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]
Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tí - Dần  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]
Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Dần  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  Bình
Nhâm - Canh  =>  Bình
Tí - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1980 [Canh Thân]
Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương Khắc
Tân - Canh  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Nhâm  =>  Bình
Tí - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Nhâm  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Qúy  =>  Bình
Tí - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]
Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Qúy  =>  Bình
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Tí - Mão  =>  Tam hình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1987 [Đinh Mão]
Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Mão  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tí - Tuất  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Tuất  =>  Tam hình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Ất  =>  Bình
Tí - Hợi  =>  Bình
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1995 [Ất Hợi]
Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Ất  =>  Tương phá
Sửu - Hợi  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Đinh  =>  Tương hợp
Tí - Sửu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]
Thổ - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Đinh  =>  Tương phá
Sửu - Sửu  =>  Bình
TB
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Nhâm - Giáp  =>  Bình
Tí - Thân  =>  Tam hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]
Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Khắc
Tân - Giáp  =>  Bình
Sửu - Thân  =>  Bình
Khá
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Nhâm - Kỷ  =>  Bình
Tí - Sửu  =>  Lục hợp
Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]
Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Tân - Kỷ  =>  Bình
Sửu - Sửu  =>  Bình
Tốt

Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Nhâm Tý sinh năm 1972, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.

T/H.

Video liên quan

Chủ Đề