UNIT AN OVERCROWDED WORLD - vocabulary - phần từ vựng - unit 12 tiếng anh 7 mới

[Cảnh sát đôi khi tự đặt mình vào tình thế nguy hiểm khi bắt những tên tội phạm hung hãn.]

UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD

[Một thế giới quá đông đúc]

1. affect /ə'fekt/

[v]: tác động, ảnh hưởng

How will these changes affect us?

[Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến chúng ta như thế nào?]

Your opinion will not affect my decision.

[Ý kiến của bạn sẽ không ảnh hưởng đến quyết định của tôi.]

2. block /blɑ:k/

[v]: gây ùn tắc

A fallen tree is blocking the road.

[Một cây đổ nằm chắn ngang đường.]

My view was blocked by a tall man in front of me.

[Tầm nhìn của tôi đã bị chặn bởi một người đàn ông cao lớn trước mặt.]

3. capital /ˈkæpɪtl/

[n]: thủ đô

She liked the fast pace of life in the capital.

[Cô thích nhịp sống nhanh ở thủ đô.]

Cairo is the capital of Egypt.

[Cairo là thủ đô của Ai Cập.]

4. cheat /tʃi:t/

[v]: lừa đảo

Have you ever cheated in an exam?

[Bạn đã bao giờ gian lận trong kỳ thi chưa?]

Why would anyone want to lie or cheat?

[Tại sao có người muốn nói dối hoặc gian lận?]

5. city /ˈsɪti/

[n]: thành phố

Parking is difficult in the city centre.

[Bãi đậu xe khó khăn trong trung tâm thành phố.]

It is one of the world's most beautiful cities.

[Nó là một trong những thành phố đẹp nhất thế giới.]

6. crime /kraim/

[n]: tội phạm

This month's figures show an increase in violent crime.

[Số liệu của tháng này cho thấy sự gia tăng tội phạm bạo lực.]

The crime rate is rising.

[Tỷ lệ tội phạm đang gia tăng.]

7. criminal /'kriminəl/

[n]: kẻ tội phạm

She was treated like a common criminal.

[Cô ấy bị đối xử như một tội phạm thông thường.]

Police sometimes put themselves in danger when arresting violent criminals.

[Cảnh sát đôi khi tự đặt mình vào tình thế nguy hiểm khi bắt những tên tội phạm hung hãn.]

8. density /'densiti/

[n]: mật độ dân số

The population density in this city is very high.

[Mật độ dân số ở thành phố này rất cao.]

9. disease /dɪˈziːz/

[n]: bệnh tật

Smoking increases the risk of heart disease.

[Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.]

It is not known what causes the disease.

[Người ta không biết những gì gây ra bệnh.]

10. diverse /dai'və:s/

[adj]: đa dạng

People from diverse cultures were invited to the event.

[Mọi người từ các nền văn hóa đa dạng đã được mời đến sự kiện.]

The school is a richly diverse community.

[Trường là một cộng đồng đa dạng phong phú.]

11. effect /i'fekt/

[n]: hiệu ứng, ảnh hưởng

Farms can have both positive and negative effects on the community.

[Nông nghiệp có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đối với cộng đồng.]

I tried to persuade him, but with little or no effect.

[Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ta, nhưng ít hoặc không có tác dụng.]

12. explosion /iks'plouƷ ən/

[n]: bùng nổ

300 people were injured in the explosion.

[300 người bị thương trong vụ nổ.]

The explosion caused major structural damage.

[Vụ nổ gây ra hư hỏng lớn về cấu trúc.]

13. famine /ˈfæmɪn/

[n]: nạn đói

Four million people are now facing famine.

[Bốn triệu người hiện đang phải đối mặt với nạn đói.]

Thousands of people died during the terrible famine of that year.

[Hàng nghìn người đã chết trong nạn đói khủng khiếp năm đó.]

14. hunger /'hʌɳgər/

[n]: sự đói khát

Around fifty people die of hunger every day in the camp.

[Khoảng năm mươi người chết vì đói mỗi ngày trong trại.]

The organization works to alleviate world hunger and disease.

[Tổ chức này hoạt động để giảm bớt nạn đói và bệnh tật trên thế giới.]

15. major /'meiʤər/

[adj]: chính, chủ yếu, lớn

He played a major role in setting up the system.

[Ông đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết lập hệ thống.]

We have encountered major problems.

[Chúng tôi đã gặp phải những vấn đề lớn.]

16. overcrowded /,ouvə'kraudid/

[adj]: quá đông đúc

Too many poor people are living in overcrowded cities.

[Có quá nhiều người nghèo đang sống trong các thành phố quá đông đúc.]

The prisons are overcrowded.

[Các nhà tù quá tải.]

17. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/

[n]: sự đông dân cư

Overpopulation is one of the country's most concerning social problems.

[Dân số quá đông là một trong những vấn đề xã hội đáng lo ngại nhất của đất nước.]

What are the government doing to tackle the overpopulation problem?

[Chính phủ đang làm gì để giải quyết vấn đề dân số quá đông?]

18. poverty /'pɔvəti/

[n]: sự nghèo đói

Many elderly people live in poverty.

[Nhiều người già sống trong cảnh nghèo đói.]

More than 1.5 million Americans fell into poverty last year.

[Hơn 1,5 triệu người Mỹ rơi vào cảnh nghèo đói vào năm ngoái.]

19. slum /slʌm/

[n]: khu ổ chuột

She was brought up in the slums of East London.

[Cô ấy được nuôi dưỡng trong khu ổ chuột ở Đông London.]

She works with children in a rough slum.

[Cô ấy làm việc với trẻ em trong một khu ổ chuột tồi tàn.]

Video liên quan

Chủ Đề