UNIT 9: THE BODY
Cơ thể
1. arm /ɑ:m/ /[n]: cánh tay
2. hand /hænd/ [n]: bàn tay
3. finger /'fiɳgə/ [n]: ngón tay
4. body /'bɔdi/ [n]: cơ thể, thân thể
5. parts of the body /pɑ:t əv ðə'bɔdi/ [n]: các bộ phận của cơ thể
6. chest /tʃest/ [n]: ngực
7. head /hed/ [n]: đầu
8. shoulder /'ʃouldə/ [n]: vai
9. leg /leg/ [n]: chân
10. foot /fut/ [n]: bàn chân [số ít]
+ feet /fi:t/ [n]: bàn chân [số nhiều]
11. toe /tou/ [n]: ngón chân
12. face /feis/ [n]: mặt
13. hair /heə/ [n]: tóc, mái tóc
14. eye /ai/ [n]: mắt
15. nose /nouz/ [n]: mũi
16. mouth /mauθ/ [n]: miệng
17. ear /iə/ [n]: tai
18. lip /lip/ [n]: môi
19. tooth /tu:θ/ [n]: răng [1 cái răng]
+ teeth /ti:θ/ [n] răng [số nhiều, từ 2 cái trở lên]
20. actor /'æktə/ [n]: diễn viên [nam]
+ actress /'æktris/ [n]: diễn viên [nữ]
21. singer /'siɳə/ [n]: ca sĩ
22. colour/ color /'kʌlə/ [n]: màu
23. gymnast /'ʤimnæst/ [n]: vận động viên thể dục
24. weightlifter /'weiliftə/ [n]: vận động viên cử tạ
25. monster /'mɔnstə/ [n]: ác quỷ, quái vật
26. clap /klæp/ [v/n]: vỗ tay [v], tiếng vỗ tay [n]
27. continue /kən'tinju:/ [v]: tiếp tục
29. draw /drɔ:/ [v]: vẽ
30. choose //tʃu:z/ [v]: chọn
31. tall /tɔ:l/ [adj]: cao, lớn
32. short /ʃɔ:t/ [adj]: thấp, ngắn
33. thin /θin/ [adj]: gầy, mỏng
34. fat /fæt/ [adj]: béo, mập
35. heavy /'hevi/ [adj]: nặng
36. light /lait/ [adj]: nhẹ
37. weak /wi:k/ [adj]: yếu
38. strong /strɔɳ/ [adj]: khỏe, mạnh
39. round /raund/ [adj]: tròn
40. oval /'ouvəl/ [adj]: trái xoan
41. full /ful/ [adj]: đầy đặn, dày
42. long /lɔɳ/ [adj]: dài
43. good-looking /gud/-luking/ [adj]: xinh, đẹp [cho nam/ nữ]
44. beautiful /'bju:təful/ [adj]: đẹp [cho nữ]
45. handsome /'hænsəm/ [adj]: đẹp [cho nam]
46. black /blæk/ [adj]: đen
47. white /wait/ [adj]: trắng
48. gray/grey /grei/ [adj]: xám
49. red /red/ [adj]: đỏ
50. orange /'ɔrinʤ/ [adj]: cam
51. yellow /'jelou/ [adj]: vàng
52. green /gri:n/ [adj]: xanh lá cây
53. blue /blu:/ [adj]: xanh da trời
54. brown /braʊn/ [adj]: nâu
55. purple /'pə:pl/ [adj]: màu tía