UNIT : THE BODY - vocabulary - phần từ vựng - unit 9 tiếng anh 6

5. parts of the body /pɑ:t əv ðə'bɔdi/ [n]: các bộ phận của cơ thể

UNIT 9: THE BODY

Cơ thể

1. arm /ɑ:m/ /[n]: cánh tay

2. hand /hænd/ [n]: bàn tay

3. finger /'fiɳgə/ [n]: ngón tay

4. body /'bɔdi/ [n]: cơ thể, thân thể

5. parts of the body /pɑ:t əv ðə'bɔdi/ [n]: các bộ phận của cơ thể

6. chest /tʃest/ [n]: ngực

7. head /hed/ [n]: đầu

8. shoulder /'ʃouldə/ [n]: vai

9. leg /leg/ [n]: chân

10. foot /fut/ [n]: bàn chân [số ít]

+ feet /fi:t/ [n]: bàn chân [số nhiều]

11. toe /tou/ [n]: ngón chân

12. face /feis/ [n]: mặt

13. hair /heə/ [n]: tóc, mái tóc

14. eye /ai/ [n]: mắt

15. nose /nouz/ [n]: mũi

16. mouth /mauθ/ [n]: miệng

17. ear /iə/ [n]: tai

18. lip /lip/ [n]: môi

19. tooth /tu:θ/ [n]: răng [1 cái răng]

+ teeth /ti:θ/ [n] răng [số nhiều, từ 2 cái trở lên]

20. actor /'æktə/ [n]: diễn viên [nam]

+ actress /'æktris/ [n]: diễn viên [nữ]

21. singer /'siɳə/ [n]: ca sĩ

22. colour/ color /'kʌlə/ [n]: màu

23. gymnast /'ʤimnæst/ [n]: vận động viên thể dục

24. weightlifter /'weiliftə/ [n]: vận động viên cử tạ

25. monster /'mɔnstə/ [n]: ác quỷ, quái vật

26. clap /klæp/ [v/n]: vỗ tay [v], tiếng vỗ tay [n]

27. continue /kən'tinju:/ [v]: tiếp tục

29. draw /drɔ:/ [v]: vẽ

30. choose //tʃu:z/ [v]: chọn

31. tall /tɔ:l/ [adj]: cao, lớn

32. short /ʃɔ:t/ [adj]: thấp, ngắn

33. thin /θin/ [adj]: gầy, mỏng

34. fat /fæt/ [adj]: béo, mập

35. heavy /'hevi/ [adj]: nặng

36. light /lait/ [adj]: nhẹ

37. weak /wi:k/ [adj]: yếu

38. strong /strɔɳ/ [adj]: khỏe, mạnh

39. round /raund/ [adj]: tròn

40. oval /'ouvəl/ [adj]: trái xoan

41. full /ful/ [adj]: đầy đặn, dày

42. long /lɔɳ/ [adj]: dài

43. good-looking /gud/-luking/ [adj]: xinh, đẹp [cho nam/ nữ]

44. beautiful /'bju:təful/ [adj]: đẹp [cho nữ]

45. handsome /'hænsəm/ [adj]: đẹp [cho nam]

46. black /blæk/ [adj]: đen

47. white /wait/ [adj]: trắng

48. gray/grey /grei/ [adj]: xám

49. red /red/ [adj]: đỏ

50. orange /'ɔrinʤ/ [adj]: cam

51. yellow /'jelou/ [adj]: vàng

52. green /gri:n/ [adj]: xanh lá cây

53. blue /blu:/ [adj]: xanh da trời

54. brown /braʊn/ [adj]: nâu

55. purple /'pə:pl/ [adj]: màu tía

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề