Video hướng dẫn giải
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
- a
- b
- c
- d
a
Video hướng dẫn giải
a. Listen and repeat.
[Nghe và lặp lại.]
Boy:How often do you play soccer?
[Bạn chơi bóng đá thường xuyên như thế nào?]
Girl:I usually play soccer on the weekends. [every Saturday]
[Tôi thường chơi bóng đá vào cuối tuần.] [mỗi thứ Bảy]
b
Video hướng dẫn giải
b. Fill in the blanks with the adverbs of frequency.
[Điền vào chỗ trống với các trạng từ chỉ tần suất.]
1. I sometimes go to the park on the weekends. 2. She__________ watches movies on Fridays. 3. He__________plays basketball. 4. They__________go swimming on Sundays. 5. Sam__________plays video games. 6. Milly__________reads. |
Lời giải chi tiết:
1. sometimes |
2. usually |
3. never |
4. always |
5. often |
6. rarely |
1. Isometimesgo to the park on the weekends.
[Tôi thỉnh thoảng đến công viên vào cuối tuần.]
2. Sheusuallywatches movies on Fridays.
[Cô ấy thường xem phim vào thứ Sáu.]
3. Heneverplays basketball.
[Anh ấy chưa bao giờ chơi bóng rổ.]
4. Theyalwaysgo swimming on Sundays.
[Họ luôn đi bơi vào các ngày Chủ nhật.]
5. Samoftenplays video games.
[Sam thường chơi trò chơi điện tử.]
6. Millyrarelyreads.
[Milly hiếm khi đọc sách.]
c
Video hướng dẫn giải
c. Look at the table and write the answers.
[Nhìn bảng và viết câu trả lời.]
1. How often does Jack go shopping?
2. How often does Bobby do his homework?
3. How often does Sarah play soccer?
4. How often does Amanda have barbecues?
Name |
Activity |
Frequency |
Jack |
go shopping |
rarely |
Bobby |
do homework |
always |
Sarah |
play soccer |
often |
Amanda |
have barbecues |
sometimes |
Lời giải chi tiết:
1. Jack rarely goes shopping.
[Jack thường đi mua sắm như thế nào? Jack hiếm khi đi mua sắm.]
2. Bobby always does his homework.
[Bobby thường làm bài tập về nhà như thế nào? Bobby luôn làm bài tập về nhà.]
3. Sarah often plays soccer.
[Sarah thường chơi bóng đá như thế nào? Sarah thường chơi bóng đá.]
4. Amanda sometimes has barbecues.
[Amanda thường tổ chức tiệc nướng như thế nào? Amanda thỉnh thoảng tổ chức tiệc nướng.]
d
Video hướng dẫn giải
d. Now, ask your partner how often they do these activities.
[Giờ thì, hỏi bạn của em họ làm những hoạt động này thường xuyên như thế nào.]
Phương pháp giải:
go shopping: đi mua sắm
do homework: làm bài tập về nhà
play soccer: chơi đá bóng
have barbecues: tổ chức tiệc nướng
Lời giải chi tiết:
A:How often do you go shopping?
[Bạn thường đi mua sắm như thế nào?]
B:I always go shopping with my mother every Sunday morning.
[Tôi luôn đi mua sắm với mẹ mỗi sáng Chủ nhật.]
A:How often do you do homework?
[Bạn làm bài tập về nhà thường xuyên như thế nào?]
B:I usually do my homework after dinner.
[Tôi thường làm bài tập về nhà sau bữa tối.]
A:How often do you play soccer?
[Bạn chơi bóng đá thường xuyên như thế nào?]
B:I rarely play soccer.
[Tôi hiếm khi chơi bóng đá.]
A:How often do you have barbecues?
[Bạn tổ chức tiệc nướng thường xuyên như thế nào?]
B:I never have barbecues.
[Tôi không bao giờ có tiệc nướng.]