Vocabulary - phần từ vựng - unit 12 - sgk tiếng anh 7 thí điểm - UNIT AN OVERCROWDED WORLD

13. malnutrition [n] /,mælnju:'triʃən/: Bệnh suy dinh dưỡng

UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD

Một thế giới quá đông đúc

1. affect [v] /ə'fekt/: Tác động, ảnh hưởng

2. block [v] /blɑ:k/: Gây ùn tắc

3. cheat [v] /tʃi:t/: Lừa đảo

4. crime [n] /kraim/: Tội phạm

5. criminal [n] /'kriminəl/: Kẻ tội phạm

6. density [n] /'densiti/: Mật độ dân số

7. diverse [adj] /dai'və:s/: Đa dạng

8. effect [n] /i'fekt/: Kết quả

9. explosion [n] /iks'plouƷ ən/: Bùng nổ

10. flea market [n] /fli:'mɑ:kit/: Chợ trời

11. hunger [n] /'hʌɳgər/: Sự đói khát

12. major [adj] /'meiʤər/: Chính, chủ yếu, lớn

13. malnutrition [n] /,mælnju:'triʃən/: Bệnh suy dinh dưỡng

14. megacity [n] /'megəsiti/: Thành phố lớn

15. overcrowded [Adj] /,ouvə'kraudid/: Quá đông đúc

16. poverty [n] /'pɔvəti/: Sự nghèo đói

17. slum [n] /slʌm/: Khu ổ chuột

18. slumdog [n] /slʌmdɔg/: Kẻ sống ở khu ổ chuột

19. space [n] /speis/: Không gian

20. spacious [Adj] /'speiʃəs/: Rộng rãi

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề