UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD
Một thế giới quá đông đúc
1. affect [v] /ə'fekt/: Tác động, ảnh hưởng
2. block [v] /blɑ:k/: Gây ùn tắc
3. cheat [v] /tʃi:t/: Lừa đảo
4. crime [n] /kraim/: Tội phạm
5. criminal [n] /'kriminəl/: Kẻ tội phạm
6. density [n] /'densiti/: Mật độ dân số
7. diverse [adj] /dai'və:s/: Đa dạng
8. effect [n] /i'fekt/: Kết quả
9. explosion [n] /iks'plouƷ ən/: Bùng nổ
10. flea market [n] /fli:'mɑ:kit/: Chợ trời
11. hunger [n] /'hʌɳgər/: Sự đói khát
12. major [adj] /'meiʤər/: Chính, chủ yếu, lớn
13. malnutrition [n] /,mælnju:'triʃən/: Bệnh suy dinh dưỡng
14. megacity [n] /'megəsiti/: Thành phố lớn
15. overcrowded [Adj] /,ouvə'kraudid/: Quá đông đúc
16. poverty [n] /'pɔvəti/: Sự nghèo đói
17. slum [n] /slʌm/: Khu ổ chuột
18. slumdog [n] /slʌmdɔg/: Kẻ sống ở khu ổ chuột
19. space [n] /speis/: Không gian
20. spacious [Adj] /'speiʃəs/: Rộng rãi
Loigiaihay.com