Vocabulary - phần từ vựng - unit 4 sgk tiếng anh 11 - UNIT : VOLUNTEER WORK

+voluntarily [adv] [vɔlənt[ə]rili] : 1 cách tình nguyện

UNIT 4: VOLUNTEER WORK

Công việc tình nguyện

1. [the] aged [n] ['eidʒid]: người già

2. assistance [n] [ə'sistəns]: sự giúp đỡ

3. be fined [v] [faind]: bị phạt

4. behave [v] [bi'heiv]: cư xử

5. charity [n] ['tæriti]: tổ chức từ thiện

6. comfort [n] ['kʌmfət]: sự an ủi

7. co-operate [v][kou'ɔpəreit]: hợp tác

8. co-ordinate [v] [kou'ɔ:dineit]: phối hợp

9. disadvantaged [a][,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất hạnh

10. donate [v][dou'neit]: tặng, quyên góp

+ donation [n] [dou'nein]: khoản tặng/đóng góp

+ donor [n] ['dounə]: người cho/tặng

11. fund-raising [a] [fʌnd 'reiziη]: gây quỹ

12. gratitude [n] ['grætitju:d]: lòng biết ơn

13. handicapped [a] ['hændikæpt]: tật nguyền

14. instruction [n][in'strʌkn]: chỉ dẫn, hướng dẫn

15. martyr [n] ['mɑ:tə]: liệt sỹ

16. natural disaster [n] ['nætrəl di'zɑ:stə]: thiên tai

17. orphanage [n] ['ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi

18. overcome [v] [,ouvə'kʌm]: vượt qua

19. participate in [v] [pɑ:'tisipeit]: tham gia

20. raise money [v] [reiz 'mʌni]: quyên góp tiền

21. receipt [n] [ri'si:t]: người nhận

22. remote [a] [ri'mout]: xa xôi, hẻo lánh

23. retire [v] [ri'taiə]: về hưu

24. snatch up [v] ['snæt]: nắm lấy

25. suffer [v] ['sʌfə]: chị đựng, đau khổ

26. support [v] [sə'pɔ:t]: ủng hộ, hỗ trợ

27. take part in [v] [teik pɑ:t in]: tham gia

28. tie to [v] [tai]: buộc, cột vào

29. war invalid [n] [wɔ: in'vælid]: thương binh

30. volunteer [v] [,vɔlən'tiə]: tình nguyện, xung phong

+volunteer [n] : tình nguyện viên

+voluntary [a] ['vɔləntri]: tình nguyện

+voluntarily [adv] [vɔlənt[ə]rili] : 1 cách tình nguyện

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề