UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM
Những kì quan ở Việt Nam
administrative [adj] /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
astounding [adj] /əˈstaʊndɪŋ/: làm sững sờ, làm sửng sốt
cavern [n] /ˈkævən/: hang lớn, động
citadel [n] /ˈsɪtədəl/: thành lũy, thành trì
complex [n] /ˈkɒmpleks/: khu liên hơp, quần thể
contestant [n] /kənˈtestənt/: thí sinh
fortress [n] /ˈfɔːtrəs/: pháo đài
geological [adj] /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/: [thuộc] địa chất
limestone [n] /ˈlaɪmstəʊn/: đá vôi
measure [n] /ˈmeʒə[r]/: biện pháp, phương sách
paradise [n] /ˈpærədaɪs/: thiên đường
picturesque [adj] /ˌpɪktʃəˈresk/: đẹp, gây ấn tượng mạnh [phong cảnh]
recognition [n] /ˌrekəɡˈnɪʃn/: sự công nhận, sự thưa nhận
rickshaw [n] /ˈrɪkʃɔː/: xe xích lô, xe kéo
round [in a game] [n] /raʊnd/: hiệp, vòng [trong trò chơi]
sculpture [n] /ˈskʌlptʃə[r]/: bức tượng [điêu khắc]
setting [n] /ˈsetɪŋ/: khung cảnh, môi trường
spectacular [adj] /spekˈtækjələ[r]/: đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
structure [n] /ˈstrʌktʃə[r]/: công trình kiến trúc, công trình xây dựng
tomb [n] /tuːm/: ngôi mộ
Loigiaihay.com