Vocabulary - phần từ vựng - unit 7 - sgk tiếng anh 7 thí điểm - UNIT TRAFFIC

20. prohibitive [adj] /prə'hɪbɪtɪv/: cấm [không được làm]

UNIT 7. TRAFFIC

Giao thông

1. cycle [v] /saɪkl/: đạp xe

2. traffic jam [n] /'træfɪk dʒæm/: sự kẹt xe

3. park [v] /pɑ:k/: đỗ xe

4. pavement [n] /'peɪvmənt/: vỉa hè [cho người đi bộ]

5. railway station [n] /'reɪlwei ,steɪn/: nhà ga xe lửa

6. safely [adv] /'seɪflɪ/: an toàn

7. safety [n] /'seɪftɪ/: sự an toàn

8. seatbelt [n] /'si:t'belt/: dây an toàn

9. traffic rule [n] /'træfIk ru:l/: luật giao thông

10. train [n] /treɪn/: tàu hỏa

11. roof [n] /ru:f/: nóc xe, mái nhà

12. illegal [adj] /ɪ'li:gl/: bất hợp pháp

13. reverse [n] /rɪˈvɜːs/: quay đầu xe

14. boat [n] /bəʊt/: con thuyền

15. fly [v] /flaɪ/: lái máy bay, đi trên máy bay

16. helicopter [n] /'helɪkɒptər/: máy bay trực thăng

17. triangle [n] /'traɪæŋɡl/: hình tam giác

18. vehicle [n] /'viɪkəl/: xe cộ, phương tiện giao thông

19. plane [n] /pleɪn/: máy bay

20. prohibitive [adj] /prə'hɪbɪtɪv/: cấm [không được làm]

21. road sign /rəʊd saɪn/: biển báo giao thông

22. ship [n] /ʃɪp/: tàu thủy

23. tricycle [n] /trɑɪsɪkəl/: xe đạp ba bánh

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề