- firework display: bắn pháo hoa
UNIT 15. WHEN'S CHIDREN'S DAY?
- banh chung: bánh chưng
- celebration: lễ kỉ niệm
- Children's Day: ngày Thiếu nhi
- Christmas: lễ Nô-en
- clothers: quần áo
- decorate: trang trí
- festival: ngày hội
- firework display: bắn pháo hoa
- grandparent: ông, bà
- holiday: ngày nghỉ
- house: ngôi nhà
- join: tham gia
- lucky money: tiền mừng tuổi
- make: làm
- nice: đẹp
- relative: họ hàng