Watch TV television nghĩa là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "watched tv|watch tv", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ watched tv|watch tv, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ watched tv|watch tv trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Watch some TV.

2. Watch harness racing on TV?

3. We watched the football game on TV.

4. TV viewers watched in horror as events unfolded.

5. 21 The tuner has been taken to watch Live TV. Switch to Live TV?

6. Did you watch the clock TV news?

7. we will let you watch TV, " huh?

8. They watched jig on TV and tried to imitate.

9. Last night they stayed at home and watched TV.

10. How can you watch that drivel on TV?

11. Drag up a chair and watch the TV.

12. Tom likes to watch baseball games on TV.

13. Let's grab a quick sandwich and watch TV.

14. Watch breathtaking movies and mind-bending TV shows.

15. Goo Hye Sun watched the award ceremony on TV.

16. Simon glumly watched TV and went to bed snappy.

17. If you're a YouTube TV member, you can also watch this content on YouTube TV [US only].

18. I don't want to watch that stinking TV show.

19. They stopped up to watch TV till 3 a.m.

20. Having watched TV, the boy went to have a shower.

21. Strange to say, he doesn't like to watch TV.

22. I like to watch call-in programs on TV.

23. Most evenings we just stay in and watch TV.

24. 4] I watched a track meet on TV last night.

25. Dominique Moceanu tapes up her ankle, watched by the TV cameras.

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi watch tv nghĩa là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi watch tv nghĩa là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

  • Tác giả: hoidap247.com
  • Ngày đăng: 28 ngày trước
  • Xếp hạng: 4
    [1046 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: Watch tv nghĩa là xem Tivi, sao bạn ko lên trang dịch cho đỡ tốn kém ? … nếu câu trả lời hữu ích nhé! TRẢ LỜI.

  • Tác giả: boxhoidap.com
  • Ngày đăng: 5 ngày trước
  • Xếp hạng: 1
    [1048 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Ví dụ: They was watching TV when I arrived. [Họ đang xem tivi khi tôi đến.] Watching TV là gì. Câu ở thể phủ định: S + …

  • Tác giả: vi.glosbe.com
  • Ngày đăng: 5 ngày trước
  • Xếp hạng: 2
    [968 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: “And you have no interest in reading or watching television?” “Và cậu không thèm đọc sách hay xem tivi gì à?” Literature.

  • Tác giả: vi.hinative.com
  • Ngày đăng: 18 ngày trước
  • Xếp hạng: 5
    [713 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt:

  • Tác giả: vi.hinative.com
  • Ngày đăng: 25 ngày trước
  • Xếp hạng: 2
    [1996 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt: Định nghĩa watching TV TV를 보고 있다|Watching tv = TV보고 있어요.

  • Tác giả: vi.vdict.pro
  • Ngày đăng: 11 ngày trước
  • Xếp hạng: 4
    [1636 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Nghĩa của từ watched tv|watch tv trong Từ điển Tiếng Anh looked at television, was a spectator of a television program.

  • Tác giả: www.sgv.edu.vn
  • Ngày đăng: 13 ngày trước
  • Xếp hạng: 1
    [240 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt:

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org
  • Ngày đăng: 13 ngày trước
  • Xếp hạng: 3
    [1487 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: watch ý nghĩa, định nghĩa, watch là gì: 1. to look at something for a period of time, … I had dinner and watched TV for a couple of hours.

  • Tác giả: quizlet.com
  • Ngày đăng: 18 ngày trước
  • Xếp hạng: 1
    [243 lượt đánh giá]
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: First, people’s poorer health is a negative effect of watching television … of watching television is to affect people’s health [Cách 5: Chủ ngữ là từ chỉ …

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi watch tv nghĩa là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Câu Hỏi -

watch live tv

watch tv channels

watch more tv

you can watch tv

watch tv or play

time to watch tv

Video liên quan

Chủ Đề