Wing có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wing tiếng Anh nghĩa là gì.

wing /wi /* danh từ- [động vật học]; [thực vật học] cánh [chim, sâu bọ; qu, hạt]=to lend [add] wing to+ chắp cánh cho, làm cho chạy mau- sự bay, sự cất cánh; [nghĩa bóng] sự bay bổng=on the wing+ đang bay=to take wing+ cất cánh bay, bay đi- [kiến trúc] cánh, chái [nhà]=the east wing of a building+ chái phía đông của toà nhà- cánh [máy bay, quạt]- [hàng hi] mạn [tàu]- [số nhiều] [sân khấu] cánh gà- [quân sự] cánh=right wing+ cánh hữu=left wing+ cánh t- phi đội [không quân Anh]; [số nhiều] phù hiệu phi công- [thể dục,thể thao] biên=right wing+ hữu biên=left wing+ t biên-[đùa cợt] cánh tay [bị thưng]- [thông tục] sự che chở, sự bo trợ=under the wing of someone+ được người nào che chở=to take someone under one's wing+ bo trợ ai!to clip someone's wings- hạn chế sự cử động [tham vọng, sự tiêu pha] của ai; chặt đôi cánh của ai [nghĩa bóng]!to come on the wings of the wind- đến nhanh như gió* ngoại động từ- lắp lông vào [mũi tên]- thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hn=fear winged his steps+ sự sợ h i làm cho nó chạy nhanh như bay=to wing one's words+ nói liến thoắng- bay, bay qua=to wing one's way+ bay- bắn ra=to wing an arrow+ bắn mũi tên ra- bắn trúng cánh [con chim]; [thông tục] bắn trúng cánh tay- [kiến trúc] làm thêm chái=to wing a hospital+ làm thêm chái cho một bệnh viện- [quân sự] bố phòng ở cánh bên

wing- [cơ học] cánh- cantiliver w. cánh mạng tự do

- swept w. [cơ học] cánh hình mũi tên


  • splenocyte tiếng Anh là gì?
  • absolvable tiếng Anh là gì?
  • elf-lock tiếng Anh là gì?
  • unsymmetrically tiếng Anh là gì?
  • squarrous tiếng Anh là gì?
  • thesauri tiếng Anh là gì?
  • logicality tiếng Anh là gì?
  • swagging tiếng Anh là gì?
  • polyplastic tiếng Anh là gì?
  • pistachio green tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wing trong tiếng Anh

wing có nghĩa là: wing /wi /* danh từ- [động vật học]; [thực vật học] cánh [chim, sâu bọ; qu, hạt]=to lend [add] wing to+ chắp cánh cho, làm cho chạy mau- sự bay, sự cất cánh; [nghĩa bóng] sự bay bổng=on the wing+ đang bay=to take wing+ cất cánh bay, bay đi- [kiến trúc] cánh, chái [nhà]=the east wing of a building+ chái phía đông của toà nhà- cánh [máy bay, quạt]- [hàng hi] mạn [tàu]- [số nhiều] [sân khấu] cánh gà- [quân sự] cánh=right wing+ cánh hữu=left wing+ cánh t- phi đội [không quân Anh]; [số nhiều] phù hiệu phi công- [thể dục,thể thao] biên=right wing+ hữu biên=left wing+ t biên-[đùa cợt] cánh tay [bị thưng]- [thông tục] sự che chở, sự bo trợ=under the wing of someone+ được người nào che chở=to take someone under one's wing+ bo trợ ai!to clip someone's wings- hạn chế sự cử động [tham vọng, sự tiêu pha] của ai; chặt đôi cánh của ai [nghĩa bóng]!to come on the wings of the wind- đến nhanh như gió* ngoại động từ- lắp lông vào [mũi tên]- thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hn=fear winged his steps+ sự sợ h i làm cho nó chạy nhanh như bay=to wing one's words+ nói liến thoắng- bay, bay qua=to wing one's way+ bay- bắn ra=to wing an arrow+ bắn mũi tên ra- bắn trúng cánh [con chim]; [thông tục] bắn trúng cánh tay- [kiến trúc] làm thêm chái=to wing a hospital+ làm thêm chái cho một bệnh viện- [quân sự] bố phòng ở cánh bênwing- [cơ học] cánh- cantiliver w. cánh mạng tự do- swept w. [cơ học] cánh hình mũi tên

Đây là cách dùng wing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

wing /wi /* danh từ- [động vật học] tiếng Anh là gì? [thực vật học] cánh [chim tiếng Anh là gì? sâu bọ tiếng Anh là gì? qu tiếng Anh là gì? hạt]=to lend [add] wing to+ chắp cánh cho tiếng Anh là gì? làm cho chạy mau- sự bay tiếng Anh là gì? sự cất cánh tiếng Anh là gì? [nghĩa bóng] sự bay bổng=on the wing+ đang bay=to take wing+ cất cánh bay tiếng Anh là gì? bay đi- [kiến trúc] cánh tiếng Anh là gì? chái [nhà]=the east wing of a building+ chái phía đông của toà nhà- cánh [máy bay tiếng Anh là gì? quạt]- [hàng hi] mạn [tàu]- [số nhiều] [sân khấu] cánh gà- [quân sự] cánh=right wing+ cánh hữu=left wing+ cánh t- phi đội [không quân Anh] tiếng Anh là gì? [số nhiều] phù hiệu phi công- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] biên=right wing+ hữu biên=left wing+ t biên-[đùa cợt] cánh tay [bị thưng]- [thông tục] sự che chở tiếng Anh là gì? sự bo trợ=under the wing of someone+ được người nào che chở=to take someone under one's wing+ bo trợ ai!to clip someone's wings- hạn chế sự cử động [tham vọng tiếng Anh là gì? sự tiêu pha] của ai tiếng Anh là gì? chặt đôi cánh của ai [nghĩa bóng]!to come on the wings of the wind- đến nhanh như gió* ngoại động từ- lắp lông vào [mũi tên]- thêm cánh tiếng Anh là gì? chắp cánh tiếng Anh là gì? làm cho nhanh hn=fear winged his steps+ sự sợ h i làm cho nó chạy nhanh như bay=to wing one's words+ nói liến thoắng- bay tiếng Anh là gì? bay qua=to wing one's way+ bay- bắn ra=to wing an arrow+ bắn mũi tên ra- bắn trúng cánh [con chim] tiếng Anh là gì?

[thông tục] bắn trúng cánh tay- [kiến trúc] làm thêm chái=to wing a hospital+ làm thêm chái cho một bệnh viện- [quân sự] bố phòng ở cánh bênwing- [cơ học] cánh- cantiliver w. cánh mạng tự do- swept w. [cơ học] cánh hình mũi tên

Tiếng AnhSửa đổi

wing

wing

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈwɪŋ/

Hoa Kỳ[ˈwɪŋ]

Danh từSửa đổi

wing [số nhiềuwings] /ˈwɪŋ/

  1. [Động vật học; thực vật học] Cánh [chim, sâu bọ; quả, hạt]. to lend [add] wing to — chắp cánh cho, làm cho chạy mau
  2. Sự bay, sự cất cánh; [nghĩa bóng] sự bay bổng. on the wing — đang bay to take wing — cất cánh bay, bay đi
  3. [Kiến trúc] Cánh, chái [nhà]. the east wing of a building — chái phía đông của toà nhà
  4. Cánh [máy bay, quạt].
  5. [Hàng hải] Mạn [tàu].
  6. [Số nhiều; sân khấu] Cánh gà.
  7. [Quân sự] Cánh. right wing — cánh hữu left wing — cánh tả
  8. Phi đội [không quân Anh]; [số nhiều] phù hiệu phi công.
  9. [Thể dục, thể thao] Biên. right wing — hữu biên left wing — tả biên
  10. [Đùa cợt] Cánh tay [bị thương].
  11. [Thông tục] Sự che chở, sự bổ trợ. under the wing of someone — được người nào che chở to take someone under one's wing — bổ trợ ai

Thành ngữSửa đổi

  • to clip someone's wings: Hạn chế sự cử động [tham vọng, sự tiêu pha] của ai; chặt đôi cánh của ai [nghĩa bóng].
  • to come on the wings of the wind: Đến nhanh như gió.
  • in the wings: sẵn sàng làm cái gì hay được dùng vào một lúc thích hợp.
    1. Older councillors were replaced by technocrats waiting in the wings - các viên hội đồng đã được thay thế bởi các nhà kỹ trị đang chờ đợi.

Ngoại động từSửa đổi

wing ngoại động từ /ˈwɪŋ/

  1. Lắp lông vào [mũi tên].
  2. Thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hơn. fear winged his steps — sự sợ hãi làm cho nó chạy nhanh như bay to wing one's words — nói liến thoắng
  3. Bay, bay qua. to wing one's way — bay
  4. Bắn ra. to wing an arrow — bắn mũi tên ra
  5. Bắn trúng cánh [con chim]; [thông tục] bắn trúng cánh tay.
  6. [Kiến trúc] Làm thêm chái. to wing a hospital — làm thêm chái cho một bệnh viện
  7. [Quân sự] Bố phòng ở cánh bên.

Chia động từSửa đổi

wing

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to wing
winging
winged
wing wing hoặc wingest¹ wings hoặc wingeth¹ wing wing wing
winged winged hoặc wingedst¹ winged winged winged winged
will/shall²wing will/shallwing hoặc wilt/shalt¹wing will/shallwing will/shallwing will/shallwing will/shallwing
wing wing hoặc wingest¹ wing wing wing wing
winged winged winged winged winged winged
weretowing hoặc shouldwing weretowing hoặc shouldwing weretowing hoặc shouldwing weretowing hoặc shouldwing weretowing hoặc shouldwing weretowing hoặc shouldwing
wing let’s wing wing

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề