Yet trong tiếng Anh là gì

Cùng viết bởi Nhân viên của wikiHow

X

Bài viết này có đồng tác giả là đội ngũ biên tập viên và các nhà nghiên cứu đã qua đào tạo, những người xác nhận tính chính xác và toàn diện của bài viết.

Nhóm Quản lý Nội dung của wikiHow luôn cẩn trọng giám sát công việc của các biên tập viên để đảm bảo rằng mọi bài viết đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.

Bài viết này đã được xem 42.816 lần.

Yet là một từ hữu dụng trong tiếng Anh, nó giúp bạn hiểu rõ nghĩa của câu hơn. Yet có thể được dùng như một trạng từ để bổ sung ý hoặc nhấn mạnh vào cảm xúc hay suy nghĩ. Bạn cũng có thể dùng nó như từ nối, giống như cách bạn dùng các từ nối but [nhưng] hay nevertheless [tuy nhiên]. Với vị trí và dấu câu thích hợp, bạn có thể tự tin dùng từ yet khi viết hoặc nói.

Các bước

Phương pháp 1 của 3:Sử dụng từ Yet như trạng từ

1Đặt từ yet vào cuối câu để mô tả một sự việc chưa xảy ra. Từ này thường dùng trong câu phủ định với các từ phủ định như have not hoặc has not.[1] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

  • Ví dụ, bạn có thể nói là: I havent completed my homework yet [Mình chưa làm xong bài tập về nhà] hoặc  I havent eaten breakfast yet [Tôi vẫn chưa ăn sáng].
  • Bạn cũng có thể nói: She hasnt watched the episode yet [Cô ấy chưa xem tập phim đó], hoặc He hasnt phoned me back yet [Anh ấy chưa gọi lại cho tôi].

2Sử dụng từ yet ở giữa câu để nói về một điều chưa được biết đến hoặc chưa rõ ràng. Cách này thường được dùng trong những cuộc trao đổi hoặc nói chuyện  trang trọng hơn. Yet thường được đặt sau have, are, hoặc has.[2] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

  • Ví dụ, bạn có thể nói là: We have yet to determine if she is on board [Chúng tôi chưa xác định được liệu cô ta đã lên tàu chưa] hoặc Our guests are yet to arrive [Các vị khách của chúng ta vẫn chưa tới].
  • Bạn cũng có thể nói: The price has yet to be announced [Giá cả vẫn chưa được thông báo].

3Từ yet được đặt trong câu cho ta biết một tình huống hoặc một sự kiện đang tiếp diễn. Bạn dùng từ Yet trong câu nếu muốn cho người khác biết bạn vẫn đang thực hiện công việc và sẽ tiếp tục trong tương lai gần. Bạn có thể dùng từ yet trong câu khẳng định ở thì hiện tại để thông báo một tình huống hoặc một sự kiện vẫn chưa kết thúc trong hiện tại.[3] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

  • Ví dụ, bạn có thể nói: I have a lot more work yet [Tôi còn rất nhiều việc phải làm] để cho mọi người biết là công việc của bạn chưa hoàn thành.
  • Bạn có thể nói là: There is a lot more time yet [Vẫn còn nhiều thời gian đấy] để thông báo vẫn còn thời gian để hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ.

Phương pháp 2 của 3:Sử dụng từ Yet để bổ nghĩa hoặc nhấn mạnh

1Sử dụng từ yet để chỉ ra các vấn đề khác. Yet có thể được dùng thay thế cho in addition [ngoài ra]. Chúng thường được dùng trong câu phủ định để nói đến vấn đề khác phải được giải quyết hoặc xử lý.[4] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

  • Chẳng hạn, bạn có thể nói là: Yet another source of trouble [Vẫn còn vấn đề khác] hoặc Yet another issue to deal with [Vẫn còn khó khăn khác cần tháo gỡ].

2Đặt từ yet trong câu để nhấn mạnh. Giống như các từ even [thậm chí], still [tuy vậy], hay more [hơn nữa], bạn có thể dùng từ yet để nhấn mạnh một quan điểm hoặc tạo ra một hình ảnh sống động hơn. Chúng thường xuất hiện trước các từ như another [khác] hoặc again [lần nữa].[5] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

  • Ví dụ, bạn có thể nói là: My mother served her yet another piece of pie [Mẹ tôi mời cô ấy ăn thêm miếng bánh nữa] hoặc The coffee machine broke down yet again [Chiếc máy pha cà phê lại bị hỏng lần nữa].

3Đặt từ yet vào cuối câu để thể hiện sự nhiệt tình hoặc phấn khích. Bạn có thể dùng từ yet như một từ so sánh cao nhất để cho mọi người biết bạn thích thú đến mức nào.[6] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

  • Chẳng hạn, bạn có thể nói là: That was her best film yet! [Đó là bộ phim hay nhất của cô ấy!] hoặc That was her greatest performance yet! [Đó là màn trình diễn tuyệt vời nhất của cô ấy!].
  • Bạn cũng có thể nói: A time of 3 hours and 10 minutes, his best marathon yet! [3 giờ 10 phút là thời gian chạy ma-ra-tông tốt nhất của anh ấy!]

Phương pháp 3 của 3:Sử dụng từ Yet như một từ nối

1Dùng từ yet như từ but [nhưng] trong câu. Từ yet có thể tạo cho câu một sự khác biệt hoặc ngữ điệu riêng mà từ but không có được. Hãy thử thay từ but bằng từ yet trong câu và đặt dấu phẩy trước từ yet.[7] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

  • Ví dụ, bạn có thể nói là: Stella plays tennis well, yet her favorite sport is soccer [Stella chơi tennis giỏi, nhưng môn thể thao yêu thích của cô ấy lại là bóng đá] hoặc Im good at writing sonnets, yet I prefer reading haikus [Mình giỏi viết thơ xon-nê, nhưng mình thích đọc thơ haiku hơn].

2Thêm từ yet trong câu để bổ sung nghĩa. Từ yet có thể giúp bạn cung cấp thêm thông tin về một chủ đề hoặc một sự kiện có tính trái ngược hoặc thể hiện sự mỉa mai. Chúng thường được dùng trong câu phủ định, giống như cách bạn dùng từ nối nevertheless [tuy nhiên].[8] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

  • Chẳng hạn, bạn có thể nói: The new tenants complained about the noise, yet they continue to play their music loud [Những người thuê nhà mới phàn nàn về tiếng ồn, nhưng họ vẫn tiếp tục phát nhạc lớn] hoặc She dislikes meeting new people, yet she still showed up at the party [Cô ấy không thích gặp gỡ bạn mới, nhưng cô ta vẫn xuất hiện tại bữa tiệc].
  • Thông thường bạn có thể bỏ chủ ngữ ở vế sau của câu. Bạn cũng có thể bỏ cả dấu phẩy đi. Ví dụ, bạn có thể nói là: The new tenants complained about the noise yet continue to play their music loud [Những người thuê nhà mới phàn nàn về tiếng ồn nhưng vẫn tiếp tục phát nhạc lớn] hoặc She dislikes meeting new people yet still showed up at the party [Cô ấy không thích gặp gỡ bạn mới nhưng vẫn xuất hiện tại bữa tiệc].

3Bắt đầu câu bằng từ yet giúp câu có ngữ điệu riêng và sự trôi chảy. Yet thường được dùng ở đầu câu để chia sẻ việc suy nghĩ lại hoặc phỏng đoán tiếp theo. Chúng cũng giúp câu trở nên trôi chảy hơn.[9] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

  • Ví dụ, bạn có thể nói là: Yet, despite my complaints, I still miss her company [Mặc dù không hài lòng nhưng tôi vẫn nhớ những lúc cô ấy ở bên] hoặc Yet, I must admit I value facts more than mere superstitions [Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng tôi coi trọng sự thật hơn là những điều mê tín].

Chủ Đề