1. lesson[n]: bài học, môn học
Ex: This lesson is difficult.
[Bài học này khó.]
2. subject[n]: môn học
Ex: What is your favourite subject, Hoa?
[Môn học yêu thích của bạn là gì vậy Hoa?]
3. run[v]: chạy
Ex: The rabbit runs fast.
[Thỏ chạy nhanh.]
4. late[adj]: muộn, chậm, trễ
Ex: I'm late.
[Tôi bị trễ.]
5. art[n]: môn Mỹ thuật
Ex: He is interested in Art.
[Anh ấy rất thích môn Mỹ thuật.]
6. every day[adv]: hàng ngày, mỗi ngày
Ex: I like playing the piano every day.
[Tôi thích chơi đàn piano mỗi ngày.]
7. Informatics[n]: môn Tin học
Ex: The children like Informatics.
[Trẻ em thích Tin học.]
8. IT [Information Technology]:[n] môn Công nghệ Thông
Ex: I like learning IT.
[Tôi thích học môn Công nghệ Thông tin.]
9. Mathematics /Maths[n]: môn Toán
Ex: Mathematics is a very difficult subject.
[Toán là một môn học rất khó.]
She likes Maths.
[Cô ấy thích môn Toán.]
10. music[n]: môn âm nhạc
Ex: My sister has Music today.
[Hôm nay chị gái tôi có môn Âm nhạc.]
11. once:một lần
Ex: I often play football once a week.
[Tôi thường chơi bóng đá 1 lần 1 tuần.]
12. Gymnastics[n]: Thể dục
Ex: We learn the Gymnastics every morning.
[Chúng tôi học Thể dục mỗi sáng.]
13. PE[PhysicalEducation]: môn Giáo dục thể chất
Ex: I have a PE today.
[Hôm nay tôi có môn Giáo dục thể chất.]
14. Science[n]: môn Khoa học
Ex: The Science is my favorite subject.
[Khoa học là môn học yêu thích của tôi.]
15. twice[adv]: hai lần
Ex: I have PE twice a week.
[Tôi có môn Giáo dục thể chất hai lần một tuần.]
16. Vietnamese[n]: môn Tiếng Việt
Ex: She likes Vietnamese.
[Cô ấy thích môn Tiếng Việt.]
17. history[n]: môn Lịch sử
Ex: History is very difficult for pupils.
[Môn Lịch sử rất khó đối với học sinh.]
18. geography[n]: môn Địa lý
Ex: Do you have the Geography today?
[Hôm nay bạn có môn Địa lý không?]
19. English[n]: môn Tiếng Anh
Ex: We have an English today.
[Hôm nay chúng tôi có môn Tiếng Anh.]
20. but[conj]: nhưng
Ex: I like to eat fish but I dont like meat.
[Tôi thích ăn cá nhưng tôi không thích thịt.]