- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
Bài 1
1. Listen and tick.
[Nghe và đánh dấu chọn.]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Class: Good morning, Miss Hien.
Miss Hien: Sit down, please.
2. Linda: Is your school big?
Nam: Yes, it is.
3. Mai: What colour is your book?
Tony: It's green.
4. Mai: What colour are your pencils, Nam?
Nam: They are red.
5. Linda: What do you do at break time?
Nam: I play football.
Linda: Great!
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. b | 3. a | 4. b | 5. b |
Bài 2
2. Listen and number.
[Nghe và điền số.]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.Nam: May I come in?
Miss Hien: Yes, you can.
2.Tom: Is that the classroom?
Mai: No, it isn't. It's the computer room.
3. Tom: Is that your pencil case?
Mai: What colour is it?
Tom: It's pink.
Mai: Yes. It's my pencil case.
4.Mary: What do you do at break time?
Mai:I play hide-and-seek.
Lời giải chi tiết:
a - 3 | b - 4 | c - 1 | d - 2 |
Bài 3
3. Read and complete.
[Đọc và hoàn thành câu.]
Lời giải chi tiết:
[1] school | [2] playground | [3] room | [4] Quan |
This is my [1] school. It's big. I'm in class 3B. My classroom is big too. Now it is break time. Many of my school friends are in the [2] playground. I'm in the computer [3] room with my friend [4] Quan.
[Đây là trường của mình. Trường học to. Mình học lớp 3B. Lớp của mình cũng lớn nữa. Bây giờ là giờ giải lao. Có nhiều bạn của mình ở trên sân trường. Mình ở trong phòng vi tính với Quân bạn của mình.]
Bài 4
4. Read and match.
[Đọc và nối.]
Lời giải chi tiết:
1 - e: Is your school big? - Yes, it is.
[Trường học của bạn lớn không? - Có.]
2 - c: Are those your books? - Yes, they are.
[Kia là những quyển sách của bạn à? - Đúng vậy.]
3 - a: What colour is your school bag? - It's brown.
[Cặp sách của bạn màu gì? - Nó màu nâu.]
4 - b: May I come in? - Yes, you can.
[Tôi vào được không? - Vâng.]
5 - d: What do you do at break time? - I play basketball.
[Bạn làm gì vào giờ nghỉ giải lao? - Tôi chơi bóng rổ.]
Bài 5
5. Look and say.
[Nhìn và nói.]
Lời giải chi tiết:
a] What do you do at break time? -I play football.
[Bạn làm gì vào giờ giải lao? -Mình chơi bóng đá.]
b]Are these your books? -No, they aren't. / Yes, they are.
[Đây là những quyển sách của bạn phải không? -Không, không phải. / Vâng, đúng rồi.]
c] What colour are your pencils, Nam? -My pencils are red.
[Những cây viết chì của bạn màu gì vậy Nam? -Những cây viết chì của mình màu đỏ.]
d]May I close my book? -Yes, you can.
[Em có thể đóng sách của em lại không ạ? -Ừm, em có thể.]