1 new bằng bao nhiêu gf

Newton mét để Gam lực cm Từ    Trao đổi đơn vị    Trao đổi icon     để Dyne cm [dyn cm] Lực lượng foot-pound [ft·lb] Gam lực cm [gf·cm] Kg-lực lượng mét [kgf·m] Kilonewton mét [kN·m] Kilopond mét [kp·m] Pound-lực chân [lbf·ft] Pound-lực inch [lbf·in] Meganewton mét [MN·m] Newton mét [Nm] Ounce-lực chân [ozf·ft] Lực lượng ounce inch [ozf·in] Micronewton mét [µN·m] Millinewton mét Centimet kg-lực Dyne cm [dyn cm] Lực lượng foot-pound [ft·lb] Gam lực cm [gf·cm] Kg-lực lượng mét [kgf·m] Kilonewton mét [kN·m] Kilopond mét [kp·m] Pound-lực chân [lbf·ft] Pound-lực inch [lbf·in] Meganewton mét [MN·m] Newton mét [Nm] Ounce-lực chân [ozf·ft] Lực lượng ounce inch [ozf·in] Micronewton mét [µN·m] Millinewton mét Centimet kg-lực

Newton mét =  Gam lực cm

Độ chính xác: Auto 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 14 16 18 20 chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Newton mét để Gam lực cm. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.

Thuộc về thể loại
Mô-men xoắn

  • Để các đơn vị khác
  • Chuyển đổi bảng
  • Cho trang web của bạn
  • Nm Newton mét để Dyne cm dyn cm
  • dyn cm Dyne cm để Newton mét Nm
  • Nm Newton mét để Lực lượng foot-pound ft·lb
  • ft·lb Lực lượng foot-pound để Newton mét Nm
  • Nm Newton mét để Gam lực cm gf·cm
  • gf·cm Gam lực cm để Newton mét Nm
  • Nm Newton mét để Kg-lực lượng mét kgf·m
  • kgf·m Kg-lực lượng mét để Newton mét Nm
  • Nm Newton mét để Kilonewton mét kN·m
  • kN·m Kilonewton mét để Newton mét Nm
  • Nm Newton mét để Kilopond mét kp·m
  • kp·m Kilopond mét để Newton mét Nm
  • Nm Newton mét để Pound-lực chân lbf·ft
  • lbf·ft Pound-lực chân để Newton mét Nm
  • Nm Newton mét để Pound-lực inch lbf·in
  • lbf·in Pound-lực inch để Newton mét Nm
  • Nm Newton mét để Meganewton mét MN·m
  • MN·m Meganewton mét để Newton mét Nm
  • Nm Newton mét để Ounce-lực chân ozf·ft
  • ozf·ft Ounce-lực chân để Newton mét Nm
  • Nm Newton mét để Lực lượng ounce inch ozf·in
  • ozf·in Lực lượng ounce inch để Newton mét Nm
  • Nm Newton mét để Micronewton mét µN·m
  • µN·m Micronewton mét để Newton mét Nm
  • Nm Newton mét để Millinewton mét
  • Millinewton mét để Newton mét Nm
  • Nm Newton mét để Centimet kg-lực
  • Centimet kg-lực để Newton mét Nm
1 Newton mét =10197.2Gam lực cm10 Newton mét = 101972Gam lực cm2500 Newton mét = 25493000Gam lực cm2 Newton mét =20394.4Gam lực cm20 Newton mét = 203944Gam lực cm5000 Newton mét = 50986000Gam lực cm3 Newton mét =30591.6Gam lực cm30 Newton mét = 305916Gam lực cm10000 Newton mét = 101972000Gam lực cm4 Newton mét =40788.8Gam lực cm40 Newton mét = 407888Gam lực cm25000 Newton mét = 254930000Gam lực cm5 Newton mét =50986Gam lực cm50 Newton mét = 509860Gam lực cm50000 Newton mét = 509860000Gam lực cm6 Newton mét =61183.2Gam lực cm100 Newton mét = 1019720Gam lực cm100000 Newton mét = 1019720000Gam lực cm7 Newton mét =71380.4Gam lực cm250 Newton mét = 2549300Gam lực cm250000 Newton mét = 2549300000Gam lực cm8 Newton mét =81577.6Gam lực cm500 Newton mét = 5098600Gam lực cm500000 Newton mét = 5098600000Gam lực cm9 Newton mét =91774.8Gam lực cm1000 Newton mét = 10197200Gam lực cm1000000 Newton mét = 10197200000Gam lực cm

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: convertlive

Trình duyệt của bạn không hỗ trợ iframes. convertlive.

convertlive

Newton [ký hiệu N] là đơn vị đo lực trong Hệ đo lường Quốc tế SI. Mặc dù đơn vị N khá quen thuộc nhưng khi quy đổi sang các đơn vị khác như kg, g, tạ, tấn thì nhiều người lại gặp khó khăn. Vậy 1N bằng bao nhiêu kg, g, tấn? Tất cả sẽ được giải đáp ngay sau đây.

1N = Kg? – 1N [Newton] bằng bao nhiêu Kg, G, Tạ, Tấn

1N = Kg? 1N [newton] bằng bao nhiêu kg, g, tấn

Newton [ký hiệu N] lấy tên theo nhà bác học Isaac Newton. Đơn vị Newton được định nghĩa là lực gây ra cho 1 vật có khối lượng 1kg trong điều kiện gia tốc là 1m trên giây bình phương.

Ký hiệu: 1N = 1 x [kg x m]/s2

Là một đơn vị đo lực, N [newton] có khả năng quy đổi ra các đơn vị khác nhau, mời các bạn theo dõi bản sau:

1N bằng bao nhiêu Kg?

1N = 0.109716 kg, có thể nói 1N xấp xỉ 0.1kg

1N = 101.9716 g, có thể nói 1N xấp xỉ 100g

1N = 0.0001019716 tấn, có thể nói 1N xấp xỉ 0.0001 tấn

1kg bằng bao nhiêu N?
Vì 1N xấp xỉ bằng 0.1kg nên 1kg = 10N

Ví dụ cụ thể:

5N bằng bao nhiêu Kg?

Vì: 1N xấp xỉ 0.1kg nên 5N = 0.5kg

2kg bằng bao nhiêu N?

Vì: 1kg = 10N nên 2kg = 20N

Vậy là 123nhadep vừa cùng các bạn tìm hiểu về đơn vị N [newton] và cách quy đổi N ra kg, g và tấn đúng cách rồi. Hy vọng bài viết mang lại cho các bạn những thông tin hữu ích.

Tháng Giêng, Tháng Chạp là tháng mấy? Tại sao lại gọi như vậy?

Tháng Giêng, Tháng Chạp là tháng mấy? Tại sao lại gọi như vậy? Trong 12 tháng trong năm, ông bà ta thường quen gọi một vài tháng với cái tên khác. Quen thuộc nhất là tháng Giêng và tháng Chạp. Vậy tháng Giêng là tháng mấy? tháng Chạp là tháng mấy? Tại sao lại gọi […]

Nouns [N] – Verb [V] – Adv – Adj – S – O – C – inf là gì?

Nouns [N] – Verb [V] – Adv – Adj – S – O – C – inf là gì? Nouns [N] – Verb [V] – Adv – Adj – S – O – C – inf là gì trong tiếng Anh? Đây là những thắc mắc phổ biến khi bạn tiếp xúc với tiếng Anh. […]

IDK là gì? IDK viết tắt của từ gì?

IDK là gì? IDK viết tắt của từ gì? IDK là gì? IDK viết tắt của từ gì? IDK – Một từ viết tắt tiếng Anh sử dụng phổ biến trên mạng xã hội hiện nay, trong game online cả ở nước ngoài và Việt Nam. Bài viết này chúng tôi sẽ giải đáp ngay […]

1 Tấn – 1 tạ – 1 yến bằng bao nhiêu kg, gam? 1 tấn, tạ, yến bằng bao nhiêu kg là băn khoăn của nhiều bạn. Với những ai ít tiếp xúc thường xuyên với các đơn vị đo khối lượng này chắc hẳn sẽ gặp đôi chút khó khăn trong việc quy đổi […]

Chủ Đề