Bên cạnh tiếng Anh, nhiều bạn trẻ còn mong muốn trang bị thêm cho mình một loại ngoại ngữ nữa để có thể tự tin khi giao tiếp hoặc du học nước ngoài. Bạn có thể lựa chọn tiếng Trung, tiếng Nhật hay tiếng Hàn,... tùy theo sở thích của mình. Tuy nhiên, đa số các loại tiếng này đều học theo một bảng chữ cái tượng hình hoàn toàn mới, bạn có thể sẽ gặp khó khăn nếu không làm quen kịp. Vậy tại sao bạn không thử sức với một loại tiếng khác, chẳng hạn tiếng Đức hoặc tiếng Pháp. Cả hai
loại ngôn ngữ này đều có bảng chữ cái tương tự như tiếng Việt cũng như có sự phổ biến rộng rãi. Tuy nhiên, có phải bạn đang thắc mắc nên học tiếng Đức hay Pháp thì tốt hơn phải không? Vậy để tìm câu trả lời hãy cùng Phương Nam Education tìm hiểu bài viết sau đây nha.
Nên học tiếng Đức hay Pháp
1. Tổng quan về tiếng Đức và Pháp
Về tiếng Đức
Ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất tại Châu Âu
Đức được biết đến là quốc gia trung tâm của Liên minh Châu Âu, do đó không có gì ngạc nhiên khi chúng ta thấy tiếng Đức được sử dụng rất rộng rãi tại đây. Tiếng Đức còn được một số quốc gia lân cận sử dụng làm ngôn ngữ mẹ đẻ như Áo, Thụy Sĩ,... Khi du lịch tại Đức hoặc các quốc gia có biên giới giáp với Đức, không khó để bạn có thể nhận ra tất cả những người dân ở đây đều sử dụng tiếng Đức như ngôn ngữ chính thức của mình.
Nhiều bạn băn khoăn không biết nên học tiếng Đức hay Pháp
Tiếng Đức không khó như bạn nghĩ
Nếu bạn đã quen với việc sử dụng tiếng Anh thì khi học tiếng Đức bạn sẽ cảm thấy dễ thở hơn rất nhiều. Bảng chữ cái tiếng Đức cũng rất thân thuộc và đặc biệt bạn sẽ không phải học cách nuốt âm đặc trưng như khi học tiếng Anh. Một điều đặc biệt nữa đó chính là với tiếng Đức đọc thế nào thì viết y chang như vậy, rất dễ dàng cho bạn trong việc ghi nhớ.
> > Xem thêm: Học tiếng Đức nên bắt đầu từ đâu?
Du học Đức nhiều thuận lợi
Một điều đặc biệt mà chỉ khi du học ở Đức bạn mới trải nghiệm được đó chính là được miễn 100% tiền học phí. Bằng đại học tại Đức hầu như được công nhận ở khắp các nơi trên thế giới, chính vì thế với tấm bằng danh giá này bạn sẽ có thể đi xin việc ở bất kỳ doanh nghiệp nào bạn muốn.
Học tiếng Đức hay tiếng Pháp tốt hơn
Về tiếng Pháp
Loại tiếng được sử dụng phổ biến
Có đến hơn 200 triệu người hiện đang sử dụng tiếng Pháp và sống tại 5 châu lục trên thế giới. Một con số thật đáng kinh ngạc phải không? Theo nghiên cứu cho thấy tiếng Pháp là ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất chỉ sau tiếng Anh. Tiếng Pháp cũng vinh dự là loại ngôn ngữ xếp thứ 9 trong số các tiếng được nói nhiều nhất.
Hỗ trợ việc học các ngôn ngữ khác
Nếu bạn học tiếng Pháp tốt và sử dụng chúng thành thạo, bạn có thể dễ dàng tiếp xúc với các loại tiếng khác như Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Ý,... vì các loại ngữ pháp và bảng chữ cái cũng tương đồng với nhau.
Học tiếng Đức hay Pháp dễ hơn
2. Học tiếng Đức hay Pháp tốt hơn
Đây chắc chắn là câu hỏi mà rất nhiều bạn đọc thắc mắc. Cả hai thứ tiếng đều mới mẻ và mang lại những ưu thế nhất định đối với ai quyết định theo học. Cơ hội việc làm của bạn sẽ được mở rộng, sự am hiểu về kiến thức của mỗi quốc gia từ đó mà dần tăng lên. Vậy học tiếng Đức hay Pháp dễ hơn và nên học tiếng nào để phù hợp với xu thế hiện nay?
Đối với vấn đề việc làm
Chắc chắn khi học một ngoại ngữ, ai cũng mong muốn mình có thể sử dụng chúng thành thạo để ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng, từ đó giúp cho cơ hội việc làm của bạn sẽ cao hơn. Và theo thống kê cho thấy, cứ mỗi năm lại có tới hơn 200.000 doanh nghiệp của Đức giới thiệu sản phẩm mới và họ luôn trong tình trạng thiếu nhân công. Nếu bạn để ý, bạn có thể thấy cứ trong 10 công ty nổi tiếng về trí sáng tạo trên thế giới thì đã có đến 4 công ty có trụ sở tại Đức. Điều đó minh chứng cho việc cơ hội việc làm ở quốc gia này rất cao cũng như trình độ phát triển rất tiên tiến. Việc xuất khẩu lao động ở Đức cũng chiếm tỷ lệ cao hơn so với ở Pháp.
> > Xem thêm: Bật mí nơi học tiếng Đức tốt nhất
Để dễ có việc làm hơn thì nên học tiếng Đức hay Pháp
Về du học
Với những bạn có ý định du học một trong hai quốc gia này thì chắc hẳn du học ở Đức sẽ chiếm ưu thế hơn hẳn. Tại Đức có rất nhiều trường đại học, viện nghiên cứu được phân bố đồng đều trên khắp 16 bang. Do đó, bạn có rất nhiều cơ hội để lựa chọn cho mình ngôi trường ưa thích nhất. Ngoài ra, các trường dạy tiếng Đức hiện đang có mặt tại hơn 160 quốc gia trên thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên có thể dễ dàng học tiếng Đức để du học ở bất kỳ đâu. Trong khi đó thì các lựa chọn khi du học ở Pháp dường như ít hơn rất nhiều. Chẳng hạn như tại đại học California hiện đang có hơn 56 chuyên ngành yêu cầu kiến thức về tiếng Đức, còn tiếng Pháp thì chỉ có 23 chuyên ngành ứng dụng.
Nên học tiếng Đức hay Pháp để dễ dàng trong việc du học hơn
Về du lịch
Hằng năm, các tour du lịch Châu Âu được khách Việt Nam lựa chọn rất nhiều bởi ưu thế đó chính là mức giá đi vô cùng cạnh tranh. Tuy nhiên, so với nước Pháp thì các tour du lịch bao gồm Đức và các quốc gia lân cận hầu như chiếm ưu thế hơn rất nhiều. Điều này dễ hiểu vì hầu hết các mức chi phí tại Đức đều rẻ hơn so với Pháp nên được nhiều người lựa chọn. Tuy nhiên, nếu bạn xin visa đi Đức thì sẽ khó hơn vì các vấn đề về an ninh rất chặt chẽ. Trong khi Pháp thì lại dễ dàng vì quốc gia này nới lỏng chính sách yêu cầu về các thủ tục và việc đăng ký lưu trú dài hạn.
Để chuyến du lịch có ý nghĩa thì việc chọn học tiếng Đức hay Pháp cũng rất quan trọng
Qua bài viết trên, chắc chắn bạn đã có câu trả lờinên học tiếng Đức hay Pháp rồi đúng không? Tuy nhiên, để học một loại ngôn ngữ thật tốt và đạt kết quả như mong muốn, bạn hãy lựa chọn tiếng mà mình thích cùng với việc tìm hiểu một nơi học uy tín. Chỉ cần bạn chăm chỉ và có sự kiên trì, chắc chắn bạn sẽ thành công.
Tags: học tiếng Đức hay Pháp, nên học tiếng Đức hay Pháp, học tiếng Đức hay Pháp tốt hơn, học tiếng Đức có dễ không, học tiếng Đức ở đâu, học tiếng Đức hay Pháp dễ hơn
Đây là danh sách 1.000 từ tiếng Pháp được nói phổ biến nhất. Học tiếng Anh từ tiếng Pháp và ý nghĩa của chúng.1,000 most commonly spoken French words. Learn english to french words and their meaning. Nếu bạn muốn học tiếng Pháp siêu nhanh, chúng tôi thực sự khuyên bạn nên thử ứng dụng ngôn ngữ khoa học tốt nhất thế giới, thì nó đặc biệt tốt để học tiếng Pháp. Họ có hơn 2000 bài học tiếng Pháp hàng ngày và bạn sẽ có thể có cuộc trò chuyện đầu tiên bằng tiếng Pháp trong vòng vài phút. Nhấp vào liên kết này ở đây & nbsp; để bắt đầu ngay hôm nay và bắt đầu học hỏi!Click this link here to get started today and start learning!
Tìm hiểu thêm ngôn ngữ tại đây: & nbsp; tiếng Tây Ban Nha, & nbsp; tiếng Ý, & nbsp; tiếng Đức, & nbsp; tiếng Anh, & nbsp; Hindi, & nbsp; tiếng Pháp & nbsp; và nhiều hơn nữa.
Con số | người Pháp | bằng tiếng Anh |
1 | Comme | như |
2 | JE | Tôi |
3 | Con trai | của anh |
4 | hàng đợi | cái đó |
5 | Il | anh ta |
6 | était | là |
7 | đổ | vì |
8 | SUR | trên |
9 | SONT | là |
10 | avec | với |
11 | ILS | họ |
12 | être | thì là ở |
13 | một | tại |
14 | Liên Hợp Quốc | một |
15 | Avoir | có |
16 | CE | đây |
17 | à partir de | từ |
18 | mệnh | qua |
19 | Chaud | nóng |
20 | Mot | từ |
21 | mais | nhưng |
22 | hàng đợi | cái đó |
23 | Il | anh ta |
24 | était | là |
25 | Il | anh ta |
26 | était | là |
27 | đổ | vì |
28 | SUR | trên |
29 | SONT | là |
30 | avec | với |
31 | một | tại |
32 | Liên Hợp Quốc | một |
33 | Liên Hợp Quốc | một |
34 | Avoir | có |
35 | CE | đây |
36 | à partir de | từ |
37 | mệnh | qua |
38 | Chaud | nóng |
39 | Mot | từ |
40 | mais | nhưng |
41 | Gì | nhất định |
42 | một số | est |
43 | Là | nó |
44 | wous | bạn |
45 | ou | hoặc |
46 | EU | có |
47 | LA | các |
48 | Liên Hợp Quốc | một |
49 | Avoir | có |
50 | CE | đây |
51 | à partir de | từ |
52 | mệnh | qua |
53 | Chaud | nóng |
54 | Mot | từ |
55 | mais | mais |
56 | nhưng | Gì |
57 | nhất định | một số |
58 | est | Là |
59 | nó | wous |
60 | bạn | ou |
61 | hoặc | EU |
62 | có | LA |
63 | các | de |
64 | của | đến |
65 | et | et |
66 | và | một |
67 | Dans | Trong |
68 | Nous | chúng tôi |
69 | Boîte | có thể |
70 | Hủy bỏ | ngoài |
71 | AUTRE | khác |
72 | Étaient | là |
73 | và | một |
74 | Dans | Trong |
75 | Nous | chúng tôi |
76 | Boîte | có thể |
77 | Hủy bỏ | ngoài |
78 | AUTRE | khác |
79 | Étaient | là |
80 | QUI | cái mà |
81 | Faire | làm |
82 | Leur | của chúng |
83 | tạm thời | thời gian |
84 | si | nếu |
85 | avec | với |
86 | ILS | họ |
87 | có | LA |
88 | các | de |
89 | của | đến |
90 | CE | đây |
91 | à partir de | từ |
92 | mệnh | mệnh |
93 | qua | qua |
94 | Chaud | nóng |
95 | Mot | từ |
96 | mais | nhưng |
97 | Gì | nhất định |
98 | một số | est |
99 | Hủy bỏ | ngoài |
100 | AUTRE | khác |
101 | Étaient | là |
102 | QUI | cái mà |
103 | Faire | làm |
104 | Leur | của chúng |
105 | tạm thời | thời gian |
106 | si | nếu |
107 | Volonté | sẽ |
108 | bình luận | thế nào |
109 | dit | nói |
110 | một | Chaque |
111 | mỗi | tàn khốc |
112 | kể | ne |
113 | làm | hòa tấu |
114 | bộ | Trois |
115 | số ba | vouloir |
116 | muốn | hàng không |
117 | Bien | Tốt |
118 | Aussi | cũng |
119 | Jouer | chơi |
120 | Petit | nhỏ bé |
121 | Vây | chấm dứt |
122 | Mettre | đặt |
123 | Maison | Trang Chủ |
124 | lire | đọc |
125 | chính | tay |
126 | Hải cảng | Grand |
127 | lớn | Épeler |
128 | mệnh | qua |
129 | Chaud | nóng |
130 | Mot | từ |
131 | mais | nhưng |
132 | và | một |
133 | Dans | Trong |
134 | CE | đây |
135 | à partir de | từ |
136 | mệnh | qua |
137 | Chaud | nóng |
138 | Mot | từ |
139 | số ba | vouloir |
140 | muốn | hàng không |
141 | Bien | Tốt |
142 | Aussi | cũng |
143 | Jouer | chơi |
144 | Petit | nhỏ bé |
145 | Vây | chấm dứt |
146 | Mettre | đặt |
147 | Maison | Trang Chủ |
148 | lire | đọc |
149 | Boîte | có thể |
150 | Hủy bỏ | ngoài |
151 | Petit | nhỏ bé |
152 | Vây | chấm dứt |
153 | Mettre | đặt |
154 | Maison | Trang Chủ |
155 | lire | đọc |
156 | chính | tay |
157 | Hải cảng | Grand |
158 | SUR | lớn |
159 | Bien | Tốt |
160 | Aussi | cũng |
161 | Jouer | chơi |
162 | Petit | nhỏ bé |
163 | Vây | chấm dứt |
164 | Comme | Mettre |
165 | wous | bạn |
166 | ou | hoặc |
167 | Con trai | EU |
168 | có | có |
169 | Gì | nhất định |
170 | một số | est |
171 | Là | nó |
172 | wous | bạn |
173 | ou | hoặc |
174 | một | Avoir |
175 | có | CE |
176 | đây | à partir de |
177 | từ | mệnh |
178 | qua | Chaud |
179 | nóng | Mot |
180 | từ | mais |
181 | nhưng | Gì |
182 | nhất định | một số |
183 | Con trai | est |
184 | Là | nó |
185 | đây | à partir de |
186 | từ | mệnh |
187 | qua | Chaud |
188 | SUR | nóng |
189 | Mot | từ |
190 | mais | nhưng |
191 | hàng đợi | Gì |
192 | nhất định | một số |
193 | est | Là |
194 | mais | nhưng |
195 | Gì | nhất định |
196 | một số | est |
197 | Là | nó |
198 | wous | bạn |
199 | ou | hoặc |
200 | EU | có |
201 | LA | các |
202 | de | của |
203 | đến | et |
204 | và | và |
205 | một | Dans |
206 | Trong | Nous |
207 | chúng tôi | Boîte |
208 | có thể | Hủy bỏ |
209 | ngoài | AUTRE |
210 | khác | Étaient |
211 | là | QUI |
212 | à partir de | từ |
213 | mệnh | qua |
214 | Chaud | nóng |
215 | Mot | từ |
216 | mais | nhưng |
217 | Gì | nhất định |
218 | một số | est |
219 | Là | nó |
220 | wous | bạn |
221 | ou | hoặc |
222 | EU | có |
223 | LA | các |
224 | de | của |
225 | đến | et |
226 | và | một |
227 | Dans | Trong |
228 | Nous | chúng tôi |
229 | Boîte | có thể |
230 | Hủy bỏ | ngoài |
231 | AUTRE | khác |
232 | Étaient | là |
233 | QUI | cái mà |
234 | Faire | làm |
235 | Leur | của chúng |
236 | tạm thời | thời gian |
237 | si | nếu |
238 | Volonté | sẽ |
239 | bình luận | thế nào |
240 | dit | nói |
241 | một | Chaque |
242 | mỗi | tàn khốc |
243 | kể | ne |
244 | làm | hòa tấu |
245 | bộ | Trois |
246 | số ba | vouloir |
247 | muốn | hàng không |
248 | Bien | Tốt |
249 | làm | hòa tấu |
250 | bộ | Trois |
251 | số ba | vouloir |
252 | mang | mang |
253 | lấy đi | lấy đi |
254 | khoa học | khoa học |
255 | ăn | Ăn |
256 | Phòng ngủ | phòng |
257 | bạn | bạn |
258 | đã bắt đầu | Đã bắt đầu |
259 | ý kiến | Ý kiến |
260 | cá | cá |
261 | Núi | Núi |
262 | Dừng lại | dừng lại |
263 | Một lần | ounce |
264 | cơ sở | cơ sở |
265 | Nghe | Nghe |
266 | ngựa | Ngựa |
267 | cắt nhỏ ra | cắt |
268 | chắc chắn rồi | an toàn |
269 | nhìn | đồng hồ |
270 | màu sắc | màu sắc |
271 | đối mặt | đối mặt |
272 | gỗ | Gỗ |
273 | chính | tay |
274 | mở | mở |
275 | hiện ra | hình như |
276 | cùng với nhau | Cùng với nhau |
277 | tiếp theo | tiếp theo |
278 | Trắng | Trắng |
279 | bọn trẻ | bọn trẻ |
280 | bắt đầu | bắt đầu |
281 | EU | làm tắc nghẽn |
282 | đi bộ | đi bộ |
283 | thí dụ | kiểm tra |
284 | xoa dịu | xoa dịu |
285 | giấy | giấy |
286 | ban nhạc | tập đoàn |
287 | còn | Luôn luôn |
288 | Âm nhạc | Âm nhạc |
289 | những thứ kia | những thứ kia |
290 | cả hai | gian hàng |
291 | Đánh dấu | dấu |
292 | thường | thường |
293 | bức thư | chữ |
294 | cho đến khi | Cho đến khi |
295 | dặm | dặm |
296 | con sông | con sông |
297 | xe hơi | tại vì |
298 | đôi chân | đôi chân |
299 | quan tâm | quan tâm |
300 | thứ hai | thứ hai |
301 | đầy đủ | mê hoặc |
302 | đơn giản | đơn giản |
303 | Con gái | con gái |
304 | bình thường | bình thường |
305 | trẻ tuổi | Trẻ tuổi |
306 | Sẵn sàng | Sẵn sàng |
307 | ở trên | ở trên |
308 | không bao giờ | chạy |
309 | màu đỏ | màu đỏ |
310 | Liệt kê | danh sách |
311 | Mặc du | Tuy nhiên |
312 | cảm thấy | cảm thấy |
313 | nói chuyện | nói chuyện |
314 | chim | hầm |
315 | Sớm | Sớm |
316 | thân hình | thân hình |
317 | chú chó | chú chó |
318 | gia đình | gia đình |
319 | thẳng thắn | thẳng thắn |
320 | Đặt | Đặt |
321 | để cho | rời bỏ |
322 | bài hát | Bài hát |
323 | đo lường | lý do |
324 | cổng | cửa |
325 | sản phẩm | sản phẩm |
326 | màu đen | màu đen |
327 | ngắn | quần short |
328 | nhân vật | chữ số |
329 | lớp | lớp |
330 | gió | Gió |
331 | câu hỏi | câu hỏi |
332 | đến | đang xảy ra |
333 | hoàn thành | hoàn thành |
334 | tàu | vận chuyển |
335 | diện tích | Diện tích |
336 | một nửa | một nửa |
337 | đá | đá |
338 | gọi món | gọi món |
339 | Cháy | Ngọn lửa |
340 | miền Nam | miền Nam |
341 | vấn đề | vấn đề |
342 | phòng | phòng |
343 | nói | kể lại |
344 | biết | biết |
345 | đi qua | đi qua |
346 | từ | Cổ hủ |
347 | cao | đứng đầu |
348 | cùng với nhau | Cùng với nhau |
349 | tiếp theo | tiếp theo |
350 | Trắng | Trắng |
351 | bọn trẻ | bọn trẻ |
352 | bắt đầu | bắt đầu |
353 | EU | làm tắc nghẽn |
354 | đi bộ | đi bộ |
355 | thí dụ | kiểm tra |
356 | xoa dịu | xoa dịu |
357 | giấy | giấy |
358 | ban nhạc | ban nhạc |
359 | tập đoàn | còn |
360 | Luôn luôn | Âm nhạc |
361 | Âm nhạc | những thứ kia |
362 | những thứ kia | những thứ kia |
363 | cả hai | gian hàng |
364 | Đánh dấu | dấu |
365 | thường | thường |
366 | bức thư | chữ |
367 | cho đến khi | Cho đến khi |
368 | dặm | con sông |
369 | con sông | con sông |
370 | xe hơi | xe hơi |
371 | tại vì | đôi chân |
372 | đôi chân | quan tâm |
373 | quan tâm | thứ hai |
374 | thứ hai | thứ hai |
375 | đầy đủ | mê hoặc |
376 | đơn giản | đơn giản |
377 | Con gái | con gái |
378 | bình thường | bình thường |
379 | trẻ tuổi | Trẻ tuổi |
380 | Sẵn sàng | Sẵn sàng |
381 | ở trên | ở trên |
382 | không bao giờ | không bao giờ |
383 | chạy | màu đỏ |
384 | màu đỏ | Liệt kê |
385 | danh sách | Mặc du |
386 | Tuy nhiên | cảm thấy |
387 | cảm thấy | nói chuyện |
388 | nói chuyện | chim |
389 | hầm | Sớm |
390 | Sớm | thân hình |
391 | thân hình | chú chó |
392 | chú chó | gia đình |
393 | gia đình | thẳng thắn |
394 | Đặt | để cho |
395 | rời bỏ | bài hát |
396 | Bài hát | đo lường |
397 | lý do | cổng |
398 | cửa | sản phẩm |
399 | sản phẩm | màu đen |
400 | màu đen | ngắn |
401 | quần short | nhân vật |
402 | chữ số | lớp |
403 | lớp | gió |
404 | Gió | câu hỏi |
405 | đến | đến |
406 | đang xảy ra | hoàn thành |
407 | hoàn thành | tàu |
408 | vận chuyển | diện tích |
409 | Diện tích | một nửa |
410 | một nửa | đá |
411 | gọi món | gọi món |
412 | gọi món | Cháy |
413 | Ngọn lửa | miền Nam |
414 | đầy đủ | đầy đủ |
415 | mê hoặc | mê hoặc |
416 | đơn giản | đơn giản |
417 | Con gái | con gái |
418 | bình thường | bình thường |
419 | trẻ tuổi | Trẻ tuổi |
420 | Sẵn sàng | Sẵn sàng |
421 | ở trên | ở trên |
422 | ở trên | không bao giờ |
423 | chạy | màu đỏ |
424 | màu đỏ | Liệt kê |
425 | danh sách | Mặc du |
426 | Tuy nhiên | cảm thấy |
427 | cảm thấy | nói chuyện |
428 | nói chuyện | chim |
429 | hầm | Sớm |
430 | Sớm | thân hình |
431 | thân hình | chú chó |
432 | chú chó | gia đình |
433 | gia đình | thẳng thắn |
434 | Đặt | để cho |
435 | rời bỏ | rời bỏ |
436 | bài hát | Bài hát |
437 | đo lường | lý do |
438 | cổng | cửa |
439 | cảm thấy | nói chuyện |
440 | nói chuyện | chim |
441 | hầm | hầm |
442 | Sớm | Sớm |
443 | thân hình | thân hình |
444 | chú chó | chú chó |
445 | gia đình | gia đình |
446 | thẳng thắn | Đặt |
447 | để cho | rời bỏ |
448 | bài hát | Bài hát |
449 | đo lường | lý do |
450 | cổng | cửa |
451 | sản phẩm | sản phẩm |
452 | màu đen | màu đen |
453 | ngắn | quần short |
454 | nhân vật | chữ số |
455 | lớp | lớp |
456 | gió | Gió |
457 | câu hỏi | đến |
458 | đang xảy ra | hoàn thành |
459 | hoàn thành | tàu |
460 | vận chuyển | diện tích |
461 | Diện tích | một nửa |
462 | một nửa | đá |
463 | gọi món | gọi món |
464 | Cháy | Ngọn lửa |
465 | miền Nam | miền Nam |
466 | vấn đề | vấn đề |
467 | bài hát | Bài hát |
468 | đo lường | lý do |
469 | cổng | cửa |
470 | sản phẩm | sản phẩm |
471 | màu đen | màu đen |
472 | màu đen | màu đen |
473 | ngắn | quần short |
474 | nhân vật | chữ số |
475 | lớp | lớp |
476 | gió | Gió |
477 | câu hỏi | câu hỏi |
478 | đến | đang xảy ra |
479 | hoàn thành | hoàn thành |
480 | tàu | vận chuyển |
481 | diện tích | Diện tích |
482 | một nửa | một nửa |
483 | đá | gọi món |
484 | gọi món | Cháy |
485 | Ngọn lửa | miền Nam |
486 | miền Nam | vấn đề |
487 | vấn đề | phòng |
488 | phòng | nói |
489 | kể lại | biết |
490 | biết | đi qua |
491 | đi qua | từ |
492 | Cổ hủ | cao |
493 | đứng đầu | trọn |
494 | Nhà vua | Nhà vua |
495 | đường phố | đường phố |
496 | inch | inch |
497 | nhân | nhiều |
498 | Không có gì | Không |
499 | Các lớp học | cuộc đua |
500 | ở lại | ở lại |
501 | bánh xe | Bánh xe |
502 | đầy | đầy |
503 | sức mạnh | sức mạnh |
504 | màu xanh da trời | Màu xanh da trời |
505 | sự vật | sự vật |
506 | quyết định | quyết định |
507 | mặt | sâu |
508 | sâu | mặt trăng |
509 | mặt trăng | Đảo |
510 | Hòn đảo | Bàn Chân |
511 | bóng đá | hệ thống |
512 | hệ thống | bận |
513 | bận | kiểm tra |
514 | ghi lại | con thuyền |
515 | con thuyền | phổ thông |
516 | phổ thông | vàng |
517 | Vàng | khả thi |
518 | kế hoạch | kế hoạch |
519 | chiếc máy bay | môn học |
520 | vùng đất | vùng đất |
521 | cắt | kích thước |
522 | thay đổi | thay đổi |
523 | điều chỉnh | ổn định |
524 | nói chuyện | nói |
525 | trọng lượng | trọng lượng |
526 | chung | chung |
527 | Nước đá | Đá |
528 | câu hỏi | vấn đề |
529 | vòng tròn | vòng tròn |
530 | đôi | ngang nhau |
531 | bao gồm | bao gồm |
532 | gãy xương | chia |
533 | âm tiết | âm tiết |
534 | cảm thấy | cảm thấy |
535 | Grand | to lớn |
536 | trái bóng | trái bóng |
537 | Lại | nhưng |
538 | mơ hồ | sóng |
539 | ngã | làm rơi |
540 | trái tim | trái tim |
541 | h | sáng |
542 | nơi đây | nơi đây |
543 | nặng | nặng |
544 | nhảy | nhảy |
545 | động cơ | động cơ |
546 | Chức vụ | Chức vụ |
547 | cánh tay | Cánh tay |
548 | rộng | rộng |
549 | chèo | chèo |
550 | vật chất | vật chất |
551 | phân số | phân số |
552 | rừng | rừng |
553 | ngồi | ngồi |
554 | cuộc đua | giống |
555 | cửa sổ | cửa sổ |
556 | cửa hàng | mù |
557 | mùa hè | Sammer |
558 | xe lửa | xe lửa |
559 | ngủ | ngủ |
560 | chứng tỏ | từ |
561 | chỉ có | đơn độc |
562 | Chân | Chân |
563 | tập thể dục | tập thể dục |
564 | Tường | Tường |
565 | chiếm lấy | Đấu vật |
566 | gắn kết | di chuyển |
567 | ước | điều ước |
568 | bầu trời | bầu trời |
569 | lời khuyên | Cái bảng |
570 | vui sướng | vui sướng |
571 | mùa đông | mùa đông |
572 | đã ngồi | đã ngồi |
573 | viết | Bằng văn bản |
574 | dã man | Hoang dại |
575 | dụng cụ | dụng cụ |
576 | bảo quản | đã giữ |
577 | thủy tinh | thủy tinh |
578 | cỏ | cỏ |
579 | bò | bò |
580 | sử dụng | Công việc |
581 | bờ rìa | bờ rìa |
582 | dấu hiệu | dấu hiệu |
583 | chuyến thăm | chuyến thăm |
584 | vừa qua | vừa qua |
585 | mềm | mềm |
586 | vui vẻ | vui vẻ |
587 | nhẹ | sáng |
588 | khí ga | khí ga |
589 | thời gian | Thời tiết |
590 | tháng | tháng |
591 | triệu | triệu |
592 | mang | con gấu |
593 | Hoàn thiện | kết thúc |
594 | vui mừng | vui mừng |
595 | mong | mong |
596 | hoa | hoa |
597 | mặc quần áo | mặc quần áo |
598 | số lẻ | Lạ lùng |
599 | mờ dần đi | Không còn |
600 | buôn bán | buôn bán |
601 | làn điệu | làn điệu |
602 | đi du lịch | chuyến đi |
603 | bàn | văn phòng |
604 | nhận | nhận |
605 | hàng ngang | hàng ngang |
606 | ngột ngạt | miệng |
607 | chính xác | chính xác |
608 | Biểu tượng | Biểu tượng |
609 | chết | chết |
610 | ít hơn | ít nhất |
611 | sự khó khăn | rắc rối |
612 | kêu la | kêu la |
613 | ngoại trừ | ngoại lệ |
614 | viết | Bằng văn bản |
615 | dã man | Hoang dại |
616 | dụng cụ | bảo quản |
617 | đã giữ | thủy tinh |
618 | thủy tinh | cỏ |
619 | cỏ | bò |
620 | bò | sử dụng |
621 | Công việc | bờ rìa |
622 | bờ rìa | dấu hiệu |
623 | dấu hiệu | chuyến thăm |
624 | chuyến thăm | vừa qua |
625 | vừa qua | mềm |
626 | mềm | vui vẻ |
627 | vui vẻ | nhẹ |
628 | sáng | khí ga |
629 | khí ga | thời gian |
630 | Thời tiết | Thời tiết |
631 | tháng | tháng |
632 | triệu | mang |
633 | con gấu | Hoàn thiện |
634 | kết thúc | vui mừng |
635 | vui mừng | mong |
636 | mong | hoa |
637 | mang | con gấu |
638 | Hoàn thiện | kết thúc |
639 | vui mừng | vui mừng |
640 | mong | mong |
641 | hoa | hoa |
642 | mặc quần áo | mặc quần áo |
643 | số lẻ | Lạ lùng |
644 | mờ dần đi | Không còn |
645 | buôn bán | buôn bán |
646 | làn điệu | làn điệu |
647 | đi du lịch | chuyến đi |
648 | bàn | văn phòng |
649 | nhận | nhận |
650 | hàng ngang | hàng ngang |
651 | ngột ngạt | miệng |
652 | chính xác | Biểu tượng |
653 | Biểu tượng | chết |
654 | chết | ít hơn |
655 | ít nhất | sự khó khăn |
656 | rắc rối | kêu la |
657 | kêu la | ngoại trừ |
658 | ngoại lệ | đã viết |
659 | hạt giống | hạt giống |
660 | của bạn | của bạn |
661 | tấn | tham gia |
662 | tham gia | để đề xuất |
663 | gợi ý | riêng |
664 | lau dọn | tạm ngừng |
665 | phá vỡ | quý bà |
666 | quý bà | tòa án |
667 | sân | tăng |
668 | nổi lên | nổi lên |
669 | Sai | xấu |
670 | cắt | công việc |
671 | dầu | dầu |
672 | máu | Máu |
673 | chạm | chạm |
674 | tăng | lớn lên |
675 | Hàng trăm | Để trộn lẫn với nhau |
676 | pha trộn | pha trộn |
677 | phi hành đoàn | đội |
678 | chủ đề | dây điện |
679 | Giá cả | Giá cả |
680 | Phí tổn | mất đi |
681 | mất đi | nâu |
682 | nâu | mặc |
683 | sân vườn | Sân vườn |
684 | bình đẳng | bình đẳng |
685 | vận chuyển | cảm thấy |
686 | Chọn | chọn |
687 | rơi | rơi |
688 | rơi | phỏng theo |
689 | Phù hợp | ghi nợ |
690 | lưu lượng | chỉ |
691 | công bằng | ngân hàng |
692 | ngân hàng | sưu tầm |
693 | sưu tầm | tiết kiệm |
694 | tiết kiệm | điều khiển |
695 | điều khiển | số thập phân |
696 | số thập phân | tai |
697 | tai | khác |
698 | Khác | chắc chắn rồi |
699 | hoàn toàn | bị hỏng |
700 | phá sản | trường hợp |
701 | hộp | Môi trường |
702 | ở giữa | giết chết |
703 | giết chết | giết chết |
704 | Con trai | của anh |
705 | hồ | hồ |
706 | khoảng khăc | thang |
707 | dấu hiệu | chuyến thăm |
708 | chuyến thăm | vừa qua |
709 | vừa qua | mềm |
710 | mềm | vui vẻ |
711 | vui vẻ | nhẹ |
712 | sáng | khí ga |
713 | khí ga | thời gian |
714 | Thời tiết | tháng |
715 | tháng | triệu |
716 | mang | con gấu |
717 | Hoàn thiện | kết thúc |
718 | vui mừng | vui mừng |
719 | mong | mong |
720 | hoa | hoa |
721 | mặc quần áo | mặc quần áo |
722 | số lẻ | Lạ lùng |
723 | mờ dần đi | Không còn |
724 | buôn bán | buôn bán |
725 | làn điệu | làn điệu |
726 | đi du lịch | chuyến đi |
727 | bàn | văn phòng |
728 | nhận | nhận |
729 | hàng ngang | hàng ngang |
730 | quý bà | tòa án |
731 | sân | tăng |
732 | nổi lên | Sai |
733 | xấu | cắt |
734 | công việc | công việc |
735 | dầu | dầu |
736 | máu | Máu |
737 | chạm | chạm |
738 | tăng | lớn lên |
739 | Hàng trăm | Để trộn lẫn với nhau |
740 | pha trộn | phi hành đoàn |
741 | đội | chủ đề |
742 | dây điện | Giá cả |
743 | Phí tổn | mất đi |
744 | mất đi | nâu |
745 | nâu | mặc |
746 | sân vườn | Sân vườn |
747 | bình đẳng | bình đẳng |
748 | vận chuyển | cảm thấy |
749 | Chọn | chọn |
750 | rơi | rơi |
751 | phỏng theo | phỏng theo |
752 | Phù hợp | ghi nợ |
753 | lưu lượng | chỉ |
754 | công bằng | công bằng |
755 | ngân hàng | ngân hàng |
756 | ngân hàng | sưu tầm |
757 | sưu tầm | tiết kiệm |
758 | tiết kiệm | điều khiển |
759 | điều khiển | số thập phân |
760 | số thập phân | tai |
761 | tai | khác |
762 | Khác | chắc chắn rồi |
763 | hoàn toàn | bị hỏng |
764 | phá sản | trường hợp |
765 | hộp | Môi trường |
766 | ở giữa | giết chết |
767 | giết chết | Con trai |
768 | của anh | hồ |
769 | hồ | khoảng khăc |
770 | thang | tỉ lệ |
771 | mạnh | ồn ào |
772 | mùa xuân | mùa xuân |
773 | quan sát | Được Quan sát |
774 | đứa trẻ | đứa trẻ |
775 | bên phải | Dài |
776 | phụ âm | phụ âm |
777 | dân tộc | từ điển |
778 | từ điển | Sữa |
779 | Sữa | tốc độ, vận tốc |
780 | sâu bọ | côn trùng |
781 | Lấy | Bắt gặp |
782 | Giai đoạn | Giai đoạn |
783 | biểu thị | chỉ dẫn |
784 | Đài | Đài |
785 | cá đuối | đã nói |
786 | nguyên tử | nguyên tử |
787 | Nhân loại | Nhân loại |
788 | câu chuyện | Lịch sử |
789 | hiệu ứng | hiệu ứng |
790 | điện | Điện |
791 | chờ đợi | sở thích |
792 | xương | xương |
793 | đường sắt | đường sắt |
794 | tưởng tượng | quan niệm |
795 | cung cấp | Cung cấp |
796 | đồng ý | đã đồng ý |
797 | Do đó | do đó |
798 | mềm | giới tính |
799 | những người phụ nữ | Người đàn bà |
800 | đội trưởng | đội trưởng |
801 | đoán | đoán |
802 | cần thiết | cần thiết |
803 | mạng lưới | nhọn |
804 | cánh | cánh |
805 | tạo ra | tạo ra |
806 | láng giềng | Láng giềng |
807 | rửa | rửa sạch |
808 | con dơi | con dơi |
809 | thay vì | hơn là |
810 | đám đông | đám đông |
811 | lúa mì | Ngô |
812 | so sánh | so |
813 | Bài thơ | Bài thơ |
814 | chuỗi | sợi dây |
815 | Chuông | chuông |
816 | tùy theo | Phụ thuộc |
817 | thịt | Thịt |
818 | Chà | Chà |
819 | ống | ống |
820 | nổi tiếng | nổi tiếng |
921 | Đô la | Đô la |
822 | đang chạy | dòng |
823 | nỗi sợ | nỗi sợ |
284 | đã xem | THỊ GIÁC |
825 | gầy | Gầy |
826 | Tam giác | Tam giác |
827 | hành tinh | hành tinh |
828 | để nhanh lên | VỘI VÀNG |
829 | Trưởng phòng | Trưởng phòng |
830 | thuộc địa | thuộc địa |
831 | cái đồng hồ | cái đồng hồ |
832 | của tôi | của tôi |
833 | liên kết | buộc |
834 | đi vào | đi vào |
835 | chính | chính |
836 | chi phí | mới |
837 | nghiên cứu | Tìm kiếm |
838 | gửi | gửi |
839 | màu vàng | màu vàng |
840 | Súng | Súng |
841 | cho phép | cho phép |
842 | ấn tượng | in |
843 | chết | chết |
844 | Quảng trường | điểm |
845 | sa mạc | sa mạc |
846 | bộ đồ | theo sau |
847 | đang chạy | dòng |
848 | nỗi sợ | nỗi sợ |
840 | đã xem | đã xem |
850 | THỊ GIÁC | gầy |
851 | Gầy | Tam giác |
852 | hành tinh | hành tinh |
853 | để nhanh lên | VỘI VÀNG |
854 | Trưởng phòng | Trưởng phòng |
855 | thuộc địa | thuộc địa |
856 | thuộc địa | cái đồng hồ |
857 | cái đồng hồ | cái đồng hồ |
858 | của tôi | liên kết |
859 | buộc | đi vào |
860 | đi vào | chính |
861 | chính | chi phí |
862 | mới | nghiên cứu |
863 | Tìm kiếm | gửi |
864 | gửi | màu vàng |
865 | màu vàng | màu vàng |
866 | Súng | Súng |
867 | cho phép | cho phép |
868 | cho phép | ấn tượng |
869 | in | chết |
870 | chết | Quảng trường |
871 | điểm | sa mạc |
872 | sa mạc | sa mạc |
873 | bộ đồ | theo sau |
874 | hiện hành | hiện hành |
875 | thang máy | nâng |
876 | Hồng | đến |
877 | tới nơi | tới nơi |
878 | bậc thầy | Bậc thầy |
879 | theo dõi | theo dõi |
880 | mẹ | cha mẹ |
881 | bờ biển | bờ biển |
882 | phân công | tờ giấy |
883 | tờ giấy | vật chất |
884 | nuôi dưỡng | ủng hộ |
885 | kể lại | liên kết |
886 | Công việc | bưu kiện |
887 | đi qua | đi qua |
888 | dùng | sợi dây |
889 | dây nhau | dây nhau |
890 | mập mạp | mập mạp |
891 | vui mừng | vui vẻ |
892 | nguyên bản | đi |
893 | đăng lại | trạm |
894 | cha | bố |
895 | bánh mì | bánh mì |
896 | trọng tải | sạc pin |
897 | riêng | riêng |
898 | cầu hôn | quán ba |
899 | đề nghị | xúc phạm |
900 | bộ phận | nô lệ |
901 | Slavic | Vịt |
902 | Vịt | khoảng khăc |
903 | thị trường | thị trường |
904 | bằng cấp | bằng cấp |
905 | cư trú | nổi tiếng |
906 | gà con | gà con |
907 | kính thưa | kính thưa |
908 | kẻ thù | kẻ thù |
909 | Kẻ thù | câu trả lời |
910 | Đáp lại | đồ uống |
911 | uống | xảy ra |
912 | xảy ra | ủng hộ |
913 | lời nói | lời nói |
914 | thiên nhiên | phạm vi |
915 | ngăn nắp | hơi nước |
916 | hơi nước | sự chuyển động |
917 | nỗi sợ | nỗi sợ |
918 | đã xem | THỊ GIÁC |
919 | gầy | Gầy |
920 | Tam giác | hành tinh |
921 | hành tinh | để nhanh lên |
922 | VỘI VÀNG | Trưởng phòng |
923 | Trưởng phòng | thuộc địa |
924 | thuộc địa | cái đồng hồ |
925 | cái đồng hồ | của tôi |
926 | liên kết | liên kết |
927 | buộc | đi vào |
928 | đi vào | chính |
929 | chính | chi phí |
930 | mới | nghiên cứu |
931 | Tìm kiếm | gửi |
932 | gửi | màu vàng |
933 | màu vàng | Súng |
934 | Súng | cho phép |
935 | mới | nghiên cứu |
936 | Tìm kiếm | gửi |
937 | gửi | màu vàng |
938 | màu vàng | Súng |
939 | Súng | cho phép |
940 | cho phép | cho phép |
941 | ấn tượng | in |
942 | chết | chết |
943 | Quảng trường | Quảng trường |
944 | điểm | sa mạc |
945 | sa mạc | bộ đồ |
946 | theo sau | hiện hành |
947 | thang máy | nâng |
948 | Hồng | Hồng |
949 | đến | tới nơi |
950 | bậc thầy | Bậc thầy |
951 | theo dõi | theo dõi |
952 | mẹ | cha mẹ |
953 | bờ biển | bờ biển |
954 | phân công | tờ giấy |
955 | tờ giấy | vật chất |
956 | nuôi dưỡng | ủng hộ |
957 | kể lại | liên kết |
958 | Công việc | bưu kiện |
959 | đi qua | dùng |
960 | sợi dây | dây nhau |
961 | mập mạp | mập mạp |
962 | vui mừng | vui vẻ |
963 | nguyên bản | đi |
964 | những người phụ nữ | Người đàn bà |
965 | đội trưởng | đội trưởng |
966 | đoán | đoán |
967 | cần thiết | cần thiết |
968 | mạng lưới | nhọn |
969 | cánh | cánh |
970 | cánh | tạo ra |
971 | tạo ra | láng giềng |
972 | Láng giềng | rửa |
973 | rửa sạch | con dơi |
974 | con dơi | thay vì |
975 | hơn là | đám đông |
976 | đám đông | lúa mì |
977 | Ngô | so sánh |
978 | so | Bài thơ |
979 | Bài thơ | Bài thơ |
980 | chuỗi | sợi dây |
981 | Chuông | chuông |
982 | tùy theo | Phụ thuộc |
983 | thịt | Thịt |
984 | Chà | ống |
985 | nổi tiếng | nổi tiếng |
986 | Đô la | đang chạy |
987 | dòng | nỗi sợ |
988 | nỗi sợ | đã xem |
989 | THỊ GIÁC | gầy |
990 | Gầy | Tam giác |
991 | hành tinh | hành tinh |
992 | để nhanh lên | VỘI VÀNG |
993 | Trưởng phòng | Trưởng phòng |
994 | thuộc địa | thuộc địa |
995 | cái đồng hồ | cái đồng hồ |
996 | của tôi | liên kết |
997 | buộc | đi vào |
998 | đi vào | chính |
999 | chính | chi phí |
1000 | mới | nghiên cứu |
Tìm kiếm