50 rubi là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 05/08/2022 đến 04/08/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 290,12 đồng Việt Nam cho mỗi rupee Ấn Độ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng INR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá INR/VND cao nhất là 308,97 đồng Việt Nam cho mỗi rupee Ấn Độ vào 10/11/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ INR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá INR/VND thấp nhất là 283,00 đồng Việt Nam cho mỗi rupee Ấn Độ vào 22/05/2023.

Đồng INR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá INR/VND giảm -2,53%. Điều này có nghĩa là rupee Ấn Độ đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Reserve Bank of India, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 5 Th08 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 10 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Rupee Ấn Độ = 30 896.3368 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Rupee Ấn Độ sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 22 Tháng năm 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Rupee Ấn Độ = 28 301.9584 Đồng Việt Nam

Lịch sử Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày INR /VND kể từ Thứ tư, 13 Tháng bảy 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 10 Tháng mười một 2022

1 Rupee Ấn Độ = 308.9634 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ hai, 22 Tháng năm 2023

1 Rupee Ấn Độ = 283.0196 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / INR

DateINR/VNDThứ hai, 31 Tháng bảy 2023288.0252Thứ hai, 24 Tháng bảy 2023289.3648Thứ hai, 17 Tháng bảy 2023288.1081Thứ hai, 10 Tháng bảy 2023286.6006Thứ hai, 3 Tháng bảy 2023287.7348Thứ hai, 26 Tháng sáu 2023287.0504Thứ hai, 19 Tháng sáu 2023286.9660Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023285.2648Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023284.8298Thứ hai, 29 Tháng năm 2023284.2273Thứ hai, 22 Tháng năm 2023283.0196Thứ hai, 15 Tháng năm 2023285.1398Thứ hai, 8 Tháng năm 2023286.7044Thứ hai, 1 Tháng năm 2023286.9460Thứ hai, 24 Tháng tư 2023287.0561Thứ hai, 17 Tháng tư 2023286.4553Thứ hai, 13 Tháng ba 2023286.1939Thứ hai, 6 Tháng ba 2023289.1154Thứ hai, 27 Tháng hai 2023288.1723Thứ hai, 20 Tháng hai 2023287.0652Thứ hai, 13 Tháng hai 2023285.7734Thứ hai, 6 Tháng hai 2023283.7576Thứ hai, 30 Tháng một 2023287.7104Thứ hai, 23 Tháng một 2023287.7639Thứ hai, 16 Tháng một 2023287.0834Thứ hai, 9 Tháng một 2023285.3742Thứ hai, 2 Tháng một 2023285.7725Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022284.7293Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022287.1838Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022286.8294Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022292.9788Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022303.4882Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022303.9556Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022305.5022Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022303.9674Thứ hai, 31 Tháng mười 2022300.3515Thứ hai, 24 Tháng mười 2022300.3182Thứ hai, 17 Tháng mười 2022296.0514Thứ hai, 10 Tháng mười 2022289.7384Thứ hai, 3 Tháng mười 2022293.1349Thứ hai, 26 Tháng chín 2022290.6884Thứ hai, 19 Tháng chín 2022296.8732Thứ hai, 12 Tháng chín 2022296.4368Thứ hai, 5 Tháng chín 2022293.6037Thứ hai, 29 Tháng tám 2022293.0624Thứ hai, 22 Tháng tám 2022293.0959Thứ hai, 15 Tháng tám 2022294.1779Thứ hai, 8 Tháng tám 2022293.8245Thứ hai, 1 Tháng tám 2022295.8497Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022293.4142Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022293.0059

Chuyển đổi của người dùnggiá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2019 VNDthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26171.2000 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23736.1122 VNDPeso Philipin chuyển đổi Đồng Việt Nam1 PHP = 427.3798 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3310.1453 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 749.5625 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 167.4442 VNDRúp Nga Đồng Việt Nam1 RUB = 247.5731 VNDđổi tiền Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5211.5593 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 684.7873 VND

Tiền Của Ấn Độ

  • ISO4217 : INR
  • Ấn Độ, Bhutan
  • INR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền INR

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Rupee Ấn Độ/Đồng Việt Nam

Thứ bảy, 5 Tháng tám 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Rupee Ấn Độ INRINRVND287.09 Đồng Việt Nam VND2 Rupee Ấn Độ INRINRVND574.19 Đồng Việt Nam VND3 Rupee Ấn Độ INRINRVND861.28 Đồng Việt Nam VND4 Rupee Ấn Độ INRINRVND1 148.38 Đồng Việt Nam VND5 Rupee Ấn Độ INRINRVND1 435.47 Đồng Việt Nam VND10 Rupee Ấn Độ INRINRVND2 870.95 Đồng Việt Nam VND15 Rupee Ấn Độ INRINRVND4 306.42 Đồng Việt Nam VND20 Rupee Ấn Độ INRINRVND5 741.90 Đồng Việt Nam VND25 Rupee Ấn Độ INRINRVND7 177.37 Đồng Việt Nam VND100 Rupee Ấn Độ INRINRVND28 709.49 Đồng Việt Nam VND500 Rupee Ấn Độ INRINRVND143 547.45 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: INR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKKwanza AngolaAOA

Ruby bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

1 triệu Ruby bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tùy chọn.

50 đồng tiền Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

50 INR = 23,677.00000 VND Tỷ giá đã giảm xuống mức thấp nhất.

5000 Ruby bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

Chủ Đề