Các từ vựng tiếng Anh trong tổ chức sự kiện:
Thông báo: Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết
Agenda: lịch trình.
Agency: công ty truyền thông.
AV System [Audio Video System]: hệ thống âm thanh, ánh sáng.
Anniversary: lễ kỷ niệm.
Award ceremony: lễ trao giải.
Banquet hall: phòng tiệc.
Backstage: hậu trường.
Check - in: kiểm tra [khách đến tham dự].
Conference: hội nghị.
Confetti: pháo kim tuyến.
Dancing group: nhóm nhảy.
Decoration: trang trí.
Event flow: kịch bản chương trình.
Event crew: đội ngũ tổ chức sự kiện.
Invitation: thiệp mời.
Lectern: bục phát biểu.
Livestream: tường thuật trực tiếp.
Lighting system: hệ thống ánh sáng.
MC [Master of ceremonies]: người dẫn chương trình.
MC Script: kịch bản dẫn chương trình.
Multi touch screen: màn hình cảm ứng.
Music band: ban nhạc.
Projector: máy chiếu.
Red carpet: thảm đỏ.
Sound system: hệ thống âm thanh.
Table cloth: khăn trải bàn.
Walkie - talkie: bộ đàm.
Bài viết từ vựng tiếng Anh trong tổ chức sự kiện được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh Sài Gòn Vina.
Nguồn: //saigonvina.edu.vn