Bột năng tiếng Trung là gì

Các loại bột trong tiếng Trung. Cùng THANHMAHSK học từ vựng tiếng Trung các loại bột bằng tiếng Trung đầy đủ với 11 loại nhé!

Mỗi ngày trung tâm tiếng Trung THANHMAHSK đều mang đến cho bạn những bài học tiếng Trung bổ ích. Với nhiều câu hỏi của các bạn, hôm nay, mình xin giới thiệu tên gọi của các loại bột trong tiếng Trung trong bài học tiếng Trung ngày hôm nay nhé!

Tên 12 loại bột phổ biến trong tiếng Trung

1. Bột mì: 面粉 Miànfěn

2. Bột bắp: 玉米粉 Yùmǐ fěn

3. Bột năng: 木薯淀粉 Mùshǔ diànfěn

4. Bột nghệ: 姜黄粉 Jiānghuáng fěn

5. Bột chiên giòn: 脆皮面粉 Cuì pí miànfěn

6. Bột gạo: 米粉 Mǐfěn

học từ vựng tiếng trung tên các loại bột

Học từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại bột

7. Bột trà xanh: 绿茶粉 Lǜchá fěn

8. Bột rau má: 积雪草粉 Jī xuě cǎo fěn

9. Bột yến mạch: 燕麦粉 yànmài fěn

10. Bột đậu đỏ: 红豆粉 Hóngdòu fěn

11. Bột nếp: 糯米粉 Nuòmǐ fěn

12. Bột sắn: 木薯Mùshǔ

Bổ sung ngay vào vốn từ vựng tiếng Trung của mình nhé!

Trên đây là 12 loại bột phổ biến trong đời sống bằng tiếng Trung. Các bạn cùng học nhé!

Các loại bột bằng tiếng Trung

Xem thêm:

  • Các phương vị từ trong tiếng Trung

Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Trung

25 câu từ chối lời tỏ tình bằng tiếng Trung

Chủ Đề