TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHỦ ĐỀ AN TOÀN LAO ĐỘNG [phần 1] -------------------------------------- Mem nào hoạt động trong lĩnh...
Posted by Tiếng Anh Cho Người Đi Làm on Monday, September 28, 2015 Bản dịch của bảo hộ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: protect, protective, administer as a protectorate. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh bảo hộ có ben tìm thấy ít nhất 1.732 lần.bảo hộ
+ Thêm bản dịch Thêm bảo hộ
"bảo hộ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
- protect verb
Nếu mất sự bảo hộ nữa, thì chẳng làm được gì hết.
If they take our protection away, we can't do anything else.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
- protective adjective
Bạn có thể thấy, không có dụng cụ bảo vệ không có quần áo bảo hộ.
As you can see, there's no protective equipment, no protective clothing.
GlosbeMT_RnD
- administer as a protectorate
FVDP Vietnamese-English Dictionary
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- safeguard
- to protect
- protectorate
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bảo hộ " sang Tiếng Anh
Glosbe Translate
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bảo hộ
+ Thêm bản dịch Thêm Bảo hộ
"Bảo hộ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
- Protection
Tiên Bảo Hộ phải được bảo vệ bằng bất cứ giá nào.
The Chosen must be protected at all costs.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
- protectorate noun
territory that is protected diplomatically or militarily by a stronger state
Arborlon không thể tìm được người bảo hộ nào tốt hơn.
Arborlon could not have chosen a finer protector.
wikidata
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Các cụm từ tương tự như "bảo hộ" có bản dịch thành Tiếng Anh
Bảo hộ hữu hiệu
Effective protection
chế độ bảo hộ
protectorate
Bảo hộ hữu dụng
Effective protection
vật bảo hộ
protector
thánh bảo hộ
patron · patron saint
Bảo hộ lao động
occupational safety and health
nữ thần bảo hộ
patroness
sự bảo hộ
aegis · auspice · palladia · palladium · protection · protectiveness
xem thêm [+12]
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "bảo hộ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
Dopasowanie słówtất cả chính xác bất kỳ
Vượt quá bảo hộ tin mật, Saul.
It's way past source protection, Saul.
OpenSubtitles2018.v3
Khi chiến thắng, Nữ hoàng sẽ cần Người bảo hộ ở phương Nam.
When the war is won, the queen will need a new Warden of the South.
OpenSubtitles2018.v3
Không còn Bảo hộ nhà nữa!
No Fortification anymore!
OpenSubtitles2018.v3
Cass, ông ta xóa được sự bảo hộ của thiên thần.
Cass, he erased angel warding.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu công chúa Amberle là Tiên Bảo Hộ cuối cùng sao đại thụ không tìm được cô ấy?
If Princess Amberle is the last of the Chosen, how come the tree can't find her?
OpenSubtitles2018.v3
1900 - Vương quốc Anh tuyên bố bảo hộ cho Tonga.
1900 – The United Kingdom proclaims a protectorate over Tonga.
WikiMatrix
Mũ bảo hộ của tôi bị trúng mảnh vỡ.
My helmet was hit.
OpenSubtitles2018.v3
OSHO ® là thương hiệu đã được đăng ký bảo hộ.
OSHO ® is a registered TM.
QED
Trong hợp khẩn cấp, hãy chồng áo bảo hộ qua đầu và hôn tạm biệt cuộc đời!
In the event of an emergency, place the vest over your head then kiss your... good-bye.
OpenSubtitles2018.v3
Briffa tháo kính bảo hộ rồi dụi mắt.
Briffa removes his safety goggles and rubs his eyes.
Literature
Tôi sẽ mặc đồ bảo hộ.
I'll take all the HAZMAT precautions.
OpenSubtitles2018.v3
Với một tấm đệm ở dưới, và đeo chặt dây thừng bảo hộ,
With a mattress below and attached to a safety rope,
QED
Nguồn tiền nào để mua những thiết bị bảo hộ?
What's the budget for protective equipment?
QED
“Đức Giê-hô-va bảo-hộ những kẻ yêu-mến Ngài”
“Jehovah Is Guarding All Those Loving Him”
jw2019
Chúng được sự bảo hộ của nhà vua.
They're under the protection of the king.
OpenSubtitles2018.v3
Asquith bấy giờ tiết lộ rằng không có "sự bảo hộ" cho việc tấn phong khanh tướng.
Asquith now revealed that there were no "guarantees" for the creation of peers.
WikiMatrix
Đội nón bảo hộ lên, anh bạn.
Helmet, man!
OpenSubtitles2018.v3
Người được bảo hộ của bà dấn thân vào cuộc chơi rồi.
Your, um, protégé comes to play.
OpenSubtitles2018.v3
Chương trình bảo hộ à?
Fucking witness protection.
OpenSubtitles2018.v3
1939–1945: Trên thực tế phân chia thành Vùng bảo hộ Bohemia và Moravia và Cộng hòa Slovak.
1939 – 1945: The region was split into the Protectorate of Bohemia and Moravia and the Slovak Republic.