B. numbers - unit 3 trang 35 sgk tiếng anh 6 - B NUMBERS

How many ... [chairs / tables /...] are there?

B. NUMBERS

1. Listen and repeat the numbers.

[Lắng nghe và lặp lại số]

Click tại đây đề nghe:


2. Practice. [Thực hành].

Count the items in the classroom.

[Đếm những đồ đạc trong phòng học.]

Hướng dẫn giải:

Tạm dich:

- 1 door: một cái cửa ra vào

- 2 windows: hai cái cửa sổ

- 0 table: không cái bàn

- 0 chairs: không cái ghế dựa

- 1 student: một học sinh

- 0 clock: không cái đồng hồ

- 1 board: một cái bảng

- 20 desks: hai mươi cái bàn học

- 0 book: không quyển sách

- 0 ruler: không cái thước

- 0 eraser: không cái tẩy

- 20 bench[es]: 20 cái ghế dài [băng ghế]

3. Listen and repeat.

[Lắng nghe và lặp lại].

Click tại đây để nghe:


How many doors are there?

- There is one.

How many windows are there?

- There are two.

Tạm dịch:

Có bao nhiêu cửa ra vào?

- Có một cái.

Có bao nhiêu cửa sổ?

-Có hai cái.

4. Practice with a partner.

[Thực hành với bạn cùng học].

How many ... [chairs / tables /...] are there?

There is / are ...one / two chair[s] ...

Tạm dịch:

Có bao nhiêu [ghế, bàn,...]?

Có [một, hai,...ghế].

5. Practice.

[Thực hành]

Count the items in the living room.

[Đếm những đồ vật trong phòng khách]

Hướng dẫn giải:

Tạm dịch:

- 1 couch: một cái ghế sa-lông dài

- 1 armchair: một cái ghế bành

- 1 table: một cái bàn

- 1 television: một cái tivi

- 1 lamp: một cái đèn

- 5 books: năm cuốn sách

- 2 chairs: hai cái ghế

- 1 bookcase: một cái giá sách

- 1 telephone: một cái điện thoại

- 1 stereo: 1 máy âm thanh nổi

- 4 people: bốn người

- 2 stools: hai cái ghế đẩu

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề