Bài - 6.6. speaking - unit 6. a question of sport - sbt tiếng anh 6 - english discovery (cánh buồm)

Ben: Nhưng tôi hơi chán, nên có lẽ chơi quần vợt trên TV là một ý kiến hay. Hãy tận hưởng bài tập về nhà của bạn!
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6
  • Bài 7

Bài 1

1.Complete the response with one word.

[Hoàn thành câu trả lời bằng một từ.]

A: Which is your favourite sport?

B: To be _______, I don't like sports much. I prefer books and films.

Lời giải chi tiết:

A: Which is your favourite sport?

[Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?]

B: To be honest, I don't like sports much. I prefer books and films.

[Thành thật mà nói, tôi không thích thể thao cho lắm. Tôi thích sách và phim hơn.]

Bài 2

2.Complete the sentences with the words below.

[Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.]

biking centre extreme fanatic games

1. We go mountain biking every weekend.

[Chúng tôi đi xe đạp leo núi vào mỗi cuối tuần.]

2. My brother's really into _____ sports but mum says they're dangerous.

3. Let's meet at the sports _____ after school.

4. Dad is a real sports _____. He watches every sports programme on TV!

5. I love playing video_____ with my friends in the evenings.

Lời giải chi tiết:

1. My brother's really into extreme sports but mum says they're dangerous.

[Anh trai tôi rất thích các môn thể thao mạo hiểm nhưng mẹ nói chúng rất nguy hiểm.]

2. Let's meet at the sports centre after school.

[Hãy gặp nhau ở trung tâm thể thao sau giờ học.]

3. Dad is a real sports fanatic. He watches every sports programme on TV!

[Bố là một tín đồ thể thao thực sự. Ông ấy xem mọi chương trình thể thao trên TV!]

4. I love playing videogames with my friends in the evenings.

[Tôi thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè vào buổi tối.]

Bài 3

3.Order the words to make questions.

[Sắp xếp các từ để đặt câu hỏi.]

1. you / sports / do/ what / do/ ?

What sports do you do? [Bạn chơi môn thể thao nào?]

2. hobbies / are / what/ interests / and / your / ?

3. in / time / what / you / do / free / do/ your / ?

4. sport / you / into / are /?

Lời giải chi tiết:

2. What are your interests and hobbies/ your hobbies and interests?

[Thú vui và sở thích của bạn / sở thích và thú vui của bạn là gì?]

3. What do you do in your free time?

[Bạn làm gì trong thời gian rảnh?]

4. Are you into sport?

[Bạn có thích thể thao không?]

Bài 4

4.Match the questions in Exercise 3 [1-4] with these answers [a-d].

[Nối các câu hỏi trong Bài tập 3 [1-4] với các câu trả lời sau [a-d].]

a. Video games and judo! I also do a lot of dancing.

b. 1 Sports? I play football and basketball. And I'm really into extreme sports too.

c. Oh yes! I love sport!

d. I hang out with my friends. And we play lots and lots of video games!

Lời giải chi tiết:

a_2

c_4

d_3

a. 2 Video games and judo! I also do a lot of dancing.

[Trò chơi điện tử và judo! Tôi cũng nhảy rất nhiều.]

b. 1 Sports? I play football and basketball. And I'm really into extreme sports too.

[Các môn thể thao ư? Tôi chơi bóng đá và bóng rổ. Và tôi cũng rất thích thể thao mạo hiểm.]

c. 4 Oh yes! I love sport!

[Ồ vâng! Tôi yêu thể thao!]

d. 3 I hang out with my friends. And we play lots and lots of video games!

[Tôi đi chơi với bạn bè của tôi. Và chúng tôi chơi rất nhiều trò chơi điện tử!]

Bài 5

5.Answer the questions in Exercise 3 about you.

[Trả lời các câu hỏi trong Bài tập 3 về bạn.]

Lời giải chi tiết:

1. I play badminton and football.

[Tôi chơi cầu lông và bóng đá.]

2.Im interested inrunning.

[Tôi thích việc chạy bộ.]

3.In my free time I usually practice badminton with my friends.

[Những lúc rảnh rỗi, tôi thường tập cầu lông với bạn bè.]

4.Yes, Im really like sport.

[Vâng, tôi rất thích thể thao.]

Bài 6

6.Choose the correct answer.

[Chọn câu trả lời đúng.]

1. I ____ running.

a. play [b]. go c. do

2. I hang ____ with my friends.

a. on b. at c. out

3. I'm interested ____ extreme sports.

a. in b. on c. at

4. I'm really____ water sports.

a. in for b. into c. on at

5. I'm not very keen ____ sport.

a. at b. up c. on

6. I ____ a lot of judo.

a. do b. play c. go

7. I'm a big fan ____ skateboarding.

a. to b. of c. along

8. I ____ video games.

a. do b. play c. go

9. So, what do you do ____ your free time?

a. for b. in c. on

10. I also ____ a lot of dancing.

a. play b. go c. do

Lời giải chi tiết:

2c

3a

4b

5c

6a

7b

8b

9 b

10c

1.I go running.

[Tôi chạy.]

2. I hang out with my friends.

[Tôi đi chơi với bạn bè của tôi.]

3. I'm interested in extreme sports.

[Tôi quan tâm đến các môn thể thao mạo hiểm.]

4. I'm really into water sports.

[Tôi thực sự yêu thích các môn thể thao dưới nước.]

5. I'm not very keen on sport.

[Tôi không thích thể thao cho lắm.]

6. I do a lot of judo.

[Tôi tập judo rất nhiều.]

7. I'm a big fan of skateboarding.

[Tôi là một fan cuồng nhiệt của môn trượt ván.]

8. I play video games.

[Tôi chơi trò chơi điện tử.]

9. So, what do you do in your free time?

[Vậy, bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?]

10. I also doa lot of dancing.

[Tôi cũng nhảy rất nhiều.]

Bài 7

7. Complete the dialogue with sentences a-f.

[Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các câu a-f.]

Ben: Hi! Where is everyone?

Kim: [1] e

Ben: And you aren't?

Kim: [2] ___

Ben: How about football? There's a match on later.

Kim: [3] ___

Ben: OK. So, what do you do in your free time?

Kim: [4] ___

Ben: Yeah, I'm interested in music too.

Kim: [5] ___

Ben: Yes, I am. I do a lot of judo. But they never show that on TV.

Kim: Right.

Ben: [6] ___

a No, I'm not really into sport - especially football!

b No, I'm doing some homework. I'm not very keen on tennis.

c But I'm a bit bored, so maybe tennis on the TV is a good idea. Enjoy your homework!

d And are you into sport?

e Oh they're watching the tennis on TV.

f Well, I love dancing and listening to music.

Lời giải chi tiết:

2b

3a

4f

5d

6c

Ben: Hi! Where is everyone?

Kim: Oh they're watching the tennis on TV.

Ben: And you aren't?

Kim: No, I'm doing some homework. I'm not very keen on tennis.

Ben: How about football? There's a match on later.

Kim: No, I'm not really into sport - especially football!

Ben: OK. So, what do you do in your free time?

Kim: Well, I love dancing and listening to music.

Ben: Yeah, I'm interested in music too.

Kim: And are you into sport?

Ben: Yes, I am. I do a lot of judo. But they never show that on TV.

Kim: Right.

Ben: But I'm a bit bored, so maybe tennis on the TV is a good idea. Enjoy your homework!

Tạm dịch:

Ben: Chào! Mọi người đâu rồi?

Kim: Ồ, họ đang xem quần vợt trên TV.

Ben: Còn bạn thì không?

Kim: Không, tôi đang làm một số bài tập về nhà. Tôi không thích quần vợt cho lắm.

Ben: Còn về bóng đá thì sao? Có một trận đấu sau đó.

Kim: Không, tôi không thực sự thích thể thao - đặc biệt là bóng đá!

Ben: Được rồi. Vì vậy, bạn làm gì trong thời gian rảnh?

Kim: Chà, tôi thích khiêu vũ và nghe nhạc.

Ben: Vâng, tôi cũng quan tâm đến âm nhạc.

Kim: Và bạn có thích thể thao không?

Ben: Đúng vậy. Tôi tập judo rất nhiều. Nhưng họ không bao giờ chiếu điều đó trên TV.

Kim: Đúng vậy.

Ben: Nhưng tôi hơi chán, nên có lẽ chơi quần vợt trên TV là một ý kiến hay. Hãy tận hưởng bài tập về nhà của bạn!

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề